tradingkey.logo

Ryerson Holding Corp

RYI
21.900USD
-0.950-4.16%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
705.09MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ryerson Holding Corp

21.900
-0.950-4.16%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ryerson Holding Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ryerson Holding Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
56 / 141
Xếp hạng tổng thể
172 / 4697
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
24.000
Giá mục tiêu
+5.03%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ryerson Holding Corp

Điểm mạnhRủi ro
Ryerson Holding Corporation is a value-added processor and distributor of industrial metals, with operations in the United States, Canada, Mexico, and China. The Company carries a full line of carbon steel, stainless steel, alloy steels, and aluminum, and a limited line of nickel and red metals. These materials are stocked in a number of shapes, including coils, sheets, rounds, hexagons, square and flat bars, plates, structural, and tubing. The Company also provide a variety of processing services to meet its customer’ s needs. It also conducts metal processing and distribution operations in China. It has approximately 110 facilities in North America and four facilities in China. The Company offers various value-added processing and fabrication services, such as bending, beveling, blanking, blasting, burning, cutting-to length, drilling, embossing, flattening, forming, grinding, laser cutting, machining, notching, painting, perforating, polishing, punching, rolling, and sawing.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.87, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 31.95M, giảm 8.06% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Donald G. Smith
Nhà đầu tư ngôi sao Donald G. Smith nắm giữ 111.40K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.55, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.17B, phản ánh mức giảm 4.59% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 80.81% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.55
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.58

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.29

Tiềm năng tăng trưởng

7.81

Lợi nhuận cổ đông

8.05

Định giá công ty của Ryerson Holding Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -49.53, thấp hơn -182.69% so với mức đỉnh gần đây là 40.96 và cao hơn -123.79% so với mức đáy gần đây là -110.85.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 56/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Ryerson Holding Corp là 24.00, với mức cao là 24.00 và mức thấp là 24.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
24.000
Giá mục tiêu
+5.03%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ryerson Holding Corp
RYI
2
Vale SA
VALE
23
Nucor Corp
NUE
17
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.89, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 23.67 và ngưỡng hỗ trợ ở 21.00, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.26
Thay đổi giá
-0.37

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.195
Trung lập
RSI(14)
42.028
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.223
Bán
ATR(14)
0.801
Biến động cao
CCI(14)
-115.169
Bán
Williams %R
98.689
Quá bán
TRIX(12,20)
0.145
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
22.988
Bán
MA10
23.213
Bán
MA20
23.003
Bán
MA50
22.464
Bán
MA100
22.189
Bán
MA200
22.098
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 99.22%, tương ứng mức giảm 3.82% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.65M cổ phần, chiếm 5.14% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.19% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Platinum Equity LLC
3.92M
--
Franklin Mutual Advisers, LLC
2.83M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.76M
+3.58%
JB Capital Partners, L.P.
2.13M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.97M
-0.28%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.65M
+0.03%
State Street Global Advisors (US)
1.40M
+20.63%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
1.38M
-1.27%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
1.14M
-4.36%
American Century Investment Management, Inc.
1.10M
+9.24%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.91, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 1.81. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.81
VaR
+5.04%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.50%
Biến động 240 ngày
+49.87%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.73%
120 ngày
+5.73%
5 năm
+21.25%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.64%
120 ngày
-14.84%
5 năm
-22.75%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.16
120 ngày
+0.17
5 năm
+0.55

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.50%
3 năm
+60.00%
5 năm
+60.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.03
3 năm
-0.14
5 năm
+0.20
Độ lệch
240 ngày
+0.22
3 năm
-0.30
5 năm
-0.33

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+49.87%
5 năm
+54.04%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.33%
5 năm
+5.41%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+21.15%
240 ngày
+21.15%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.77%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.90%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.75%
120 ngày
+0.68%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-22.75%
60 ngày
-10.47%
120 ngày
-18.66%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Ryerson Holding Corp
Ryerson Holding Corp
RYI
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI