tradingkey.logo

Ryde Group Ltd

RYDE
0.450USD
+0.010+2.27%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.83MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
238.52%4.22M
31.65%2.25M
--1.25M
--1.71M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
238.52%4.22M
31.65%2.25M
--1.25M
--1.71M
Các khoản phải thu
-21.18%117.70K
0.59%223.78K
--149.32K
--222.47K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-61.90%8.41K
168.54%27.97K
--22.07K
--10.42K
-Các khoản phải thu khác
-14.11%109.29K
-7.66%195.81K
--127.25K
--212.05K
Chi phí trả trước
436.60%1.92M
532.03%3.03M
--358.22K
--479.91K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--0.00
--1.53M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
90.63%6.26M
128.36%5.51M
--3.28M
--2.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
164.02%118.47K
-63.05%24.19K
--44.87K
--65.48K
-Tài sản cố định
47.69%193.37K
-1.31%127.77K
--130.93K
--129.46K
-Khấu hao lũy kế
-12.97%74.90K
61.87%103.58K
--86.06K
--63.99K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
14.40%566.34K
19.40%542.83K
--495.03K
--454.61K
Tổng tài sản dài hạn
26.84%684.81K
9.02%567.02K
--539.90K
--520.09K
Tổng tài sản
81.62%6.94M
107.19%6.07M
--3.82M
--2.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-47.34%744.42K
41.23%792.32K
--1.41M
--561.01K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.79M
--5.76M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.10M
--1.49M
Tổng nợ ngắn hạn
-57.69%3.92M
-61.42%3.69M
--9.26M
--9.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--45.09K
-100.00%0.00
--0.00
--36.46K
-Nợ dài hạn
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--45.09K
----
----
--36.46K
Tổng nợ dài hạn
195.48%69.55K
-59.86%24.19K
--23.54K
--60.27K
Tổng các khoản nợ
-57.05%3.99M
-61.41%3.72M
--9.28M
--9.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
169.43%36.99M
435.56%32.29M
--13.73M
--6.03M
Lợi nhuận giữ lại
-78.75%-34.04M
-135.15%-29.80M
---19.05M
---12.67M
Vốn dự trữ
169.45%36.99M
435.68%32.29M
--13.73M
--6.03M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
198.58%84.84K
---60.48K
---86.06K
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-36.79%-79.49K
-38.01%-68.80K
---58.11K
---49.85K
Tổng vốn chủ sở hữu
154.15%2.96M
135.23%2.36M
---5.46M
---6.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI