Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ryde
/
Ryde Group Ltd
RYDE
0.357
USD
-0.013
-3.41%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.40M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Ryde Group Ltd
0.357
-0.013
-3.41%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
225.80%
5.52M
29.56%
2.98M
--
1.69M
--
2.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
225.80%
5.52M
29.56%
2.98M
--
1.69M
--
2.30M
Các khoản phải thu
-24.14%
154.00K
-1.00%
296.00K
--
203.00K
--
299.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-63.33%
11.00K
164.29%
37.00K
--
30.00K
--
14.00K
-Các khoản phải thu khác
-17.34%
143.00K
-9.12%
259.00K
--
173.00K
--
285.00K
Chi phí trả trước
416.43%
2.52M
522.02%
4.01M
--
487.00K
--
645.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.08M
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
83.46%
8.19M
124.75%
7.28M
--
4.46M
--
3.24M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
154.10%
155.00K
-63.64%
32.00K
--
61.00K
--
88.00K
-Tài sản cố định
42.13%
253.00K
-2.87%
169.00K
--
178.00K
--
174.00K
-Khấu hao lũy kế
-16.24%
98.00K
59.30%
137.00K
--
117.00K
--
86.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
10.10%
741.00K
17.51%
718.00K
--
673.00K
--
611.00K
Tổng tài sản dài hạn
22.07%
896.00K
7.30%
750.00K
--
734.00K
--
699.00K
Tổng tài sản
74.79%
9.08M
103.91%
8.03M
--
5.20M
--
3.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-49.32%
974.00K
38.99%
1.05M
--
1.92M
--
754.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
5.15M
--
7.74M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.85M
--
2.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-59.28%
5.13M
-62.03%
4.88M
--
12.59M
--
12.86M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
59.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
49.00K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
59.00K
--
--
--
--
--
49.00K
Tổng nợ dài hạn
184.38%
91.00K
-60.49%
32.00K
--
32.00K
--
81.00K
Tổng các khoản nợ
-58.67%
5.22M
-62.02%
4.91M
--
12.62M
--
12.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
159.30%
48.40M
427.07%
42.71M
--
18.67M
--
8.10M
Lợi nhuận giữ lại
-72.03%
-44.54M
-131.42%
-39.42M
--
-25.89M
--
-17.04M
Vốn dự trữ
159.32%
48.40M
427.19%
42.71M
--
18.66M
--
8.10M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
194.87%
111.00K
--
-80.00K
--
-117.00K
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-31.65%
-104.00K
-35.82%
-91.00K
--
-79.00K
--
-67.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
152.12%
3.87M
134.67%
3.12M
--
-7.42M
--
-9.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký