tradingkey.logo

Rackspace Technology Inc

RXT

1.220USD

+0.040+3.39%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
289.51MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
113.95%12.60M
-24.79%54.30M
-80.58%51.80M
-36.24%24.10M
-4652.63%-90.30M
162.55%72.20M
277.37%266.80M
-55.00%37.80M
-102.95%-1.90M
-53.86%27.50M
-30.89%70.70M
-20.53%84.00M
-37.50%64.50M
472.50%59.60M
201.77%102.30M
42.84%105.70M
316.13%103.20M
---16.00M
--33.90M
--74.00M
7.36%24.80M
--23.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
88.84%-71.50M
-300.00%-56.00M
17.65%-186.60M
191.91%25.00M
-4.67%-640.60M
113.08%28.00M
55.72%-226.60M
33.00%-27.20M
-1489.61%-612.00M
-158.14%-214.00M
-1370.40%-511.70M
-10.93%-40.60M
39.84%-38.50M
-29.94%-82.90M
65.61%-34.80M
-12.27%-36.60M
-32.78%-64.00M
---63.80M
---101.20M
---32.60M
16.17%-48.20M
---57.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-88.94%73.90M
-19.34%73.40M
-29.42%214.70M
-24.05%74.20M
4.74%668.00M
-70.46%91.00M
-45.73%304.20M
-0.51%97.70M
527.76%637.80M
97.50%308.10M
434.32%560.50M
-8.91%98.20M
-6.36%101.60M
40.41%156.00M
-10.72%104.90M
-7.31%107.80M
-10.55%108.50M
--111.10M
--117.50M
--116.30M
-9.21%121.30M
--133.60M
Thuế hoãn lại
94.67%-1.30M
480.00%11.40M
121.92%4.80M
-9033.33%-26.80M
-41.04%-24.40M
95.17%-3.00M
17.98%-21.90M
101.44%300.00K
-2022.22%-17.30M
-885.71%-62.10M
-120.66%-26.70M
-74.17%-20.90M
108.11%900.00K
81.14%-6.30M
42.38%-12.10M
10.45%-12.00M
-91.38%-11.10M
---33.40M
---21.00M
---13.40M
47.75%-5.80M
---11.10M
Các mục phi tiền mặt khác
128.72%19.30M
123.33%20.30M
109.59%3.70M
9.82%-55.10M
-1471.43%-67.20M
-465.55%-87.00M
-262.18%-38.60M
-413.33%-61.10M
-69.57%4.90M
20.20%23.80M
27.96%23.80M
13.37%19.50M
-69.33%16.10M
-73.02%19.80M
-66.84%18.60M
-43.61%17.20M
123.40%52.50M
--73.40M
--56.10M
--30.50M
-10.31%23.50M
--26.20M
Thay đổi trong vốn lưu động
48.71%-19.90M
-137.50%-10.50M
-100.09%-200.00K
-330.91%-12.70M
-11.17%-38.80M
165.57%28.00M
37650.00%226.50M
5600.00%5.50M
6.43%-34.90M
13.21%-42.70M
-87.23%600.00K
-102.94%-100.00K
-436.04%-37.30M
59.51%-49.20M
108.13%4.70M
110.79%3.40M
114.94%11.10M
---121.50M
---57.80M
---31.50M
19.85%-74.30M
---92.70M
-Thay đổi các khoản phải thu
-4.43%30.20M
-42.86%3.60M
-96.65%6.50M
-187.60%-21.20M
-37.43%31.60M
119.94%6.30M
1276.36%194.10M
266.90%24.20M
355.05%50.50M
-26.91%-31.60M
53.78%-16.50M
-130.16%-14.50M
-661.54%-19.80M
60.66%-24.90M
21.71%-35.70M
51.54%-6.30M
92.38%-2.60M
---63.30M
---45.60M
---13.00M
-85.33%-34.10M
---18.40M
-Thay đổi chi phí trả trước
10.20%-13.20M
740.00%12.60M
-1475.00%-6.30M
-24.40%18.90M
-880.00%-14.70M
115.79%1.50M
96.04%-400.00K
390.20%25.00M
-120.27%-1.50M
10.38%-9.50M
-217.44%-10.10M
138.64%5.10M
-70.04%7.40M
76.07%-10.60M
151.81%8.60M
-386.96%-13.20M
1552.94%24.70M
---44.30M
---16.60M
--4.60M
-111.26%-1.70M
--15.10M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
65.61%-17.30M
-143.93%-9.40M
-36.24%22.70M
1744.44%14.80M
49.85%-50.30M
-7.76%21.40M
-21.41%35.60M
-104.43%-900.00K
-427.89%-100.30M
2220.00%23.20M
-33.38%45.30M
-24.54%20.30M
-143.59%-19.00M
-66.67%1.00M
217.76%68.00M
5280.00%26.90M
75.85%-7.80M
--3.00M
--21.40M
--500.00K
43.13%-32.30M
---56.80M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1030.00%-9.30M
460.47%15.50M
-170.13%-5.40M
69.26%-8.70M
-94.76%1.00M
31.75%-4.30M
140.74%7.70M
-607.50%-28.30M
151.32%19.10M
-187.50%-6.30M
-800.00%-18.90M
-180.00%-4.00M
-33.91%7.60M
-57.89%7.20M
-216.67%-2.10M
141.67%5.00M
283.33%11.50M
--17.10M
--1.80M
---12.00M
225.00%3.00M
---2.40M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
113.95%12.60M
-24.79%54.30M
-80.58%51.80M
-36.24%24.10M
-4652.63%-90.30M
162.55%72.20M
277.37%266.80M
-55.00%37.80M
-102.95%-1.90M
-53.86%27.50M
-30.89%70.70M
-20.53%84.00M
-37.50%64.50M
472.50%59.60M
201.77%102.30M
42.84%105.70M
316.13%103.20M
---16.00M
--33.90M
--74.00M
7.36%24.80M
--23.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-25.89%8.30M
-41.30%19.90M
-10.91%24.50M
64.96%38.60M
-7.44%11.20M
126.00%33.90M
44.74%27.50M
-13.97%23.40M
-36.98%12.10M
-29.25%15.00M
-10.38%19.00M
-6.53%27.20M
242.86%19.20M
12.17%21.20M
-32.05%21.20M
-9.06%29.10M
-83.72%5.60M
--18.90M
--31.20M
--32.00M
-22.17%34.40M
--44.20M
Chi phí vốn
-70.46%8.30M
-41.30%19.90M
-10.91%24.50M
64.96%38.60M
132.23%28.10M
126.00%33.90M
44.74%27.50M
-13.97%23.40M
-36.98%12.10M
-29.25%15.00M
-10.38%19.00M
-6.53%27.20M
-47.97%19.20M
12.17%21.20M
-32.05%21.20M
-9.06%29.10M
7.27%36.90M
--18.90M
--31.20M
--32.00M
-43.61%34.40M
--61.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-25.89%8.30M
-41.30%19.90M
-10.91%24.50M
64.96%38.60M
-7.44%11.20M
126.00%33.90M
44.74%27.50M
-13.97%23.40M
-36.98%12.10M
-29.25%15.00M
-10.38%19.00M
-6.53%27.20M
242.86%19.20M
12.17%21.20M
-32.05%21.20M
-9.06%29.10M
-83.72%5.60M
--18.90M
--31.20M
--32.00M
-22.17%34.40M
--44.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---7.70M
----
----
----
----
---9.50M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---15.00M
----
----
----
----
----
----
--900.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-600.00%-500.00K
1000.00%2.20M
5000.00%5.10M
0.00%200.00K
-75.00%100.00K
-66.67%200.00K
-90.91%100.00K
-92.00%200.00K
-60.00%400.00K
-86.36%600.00K
57.14%1.10M
47.06%2.50M
-23.08%1.00M
150.57%4.40M
-61.11%700.00K
6.25%1.70M
-35.00%1.30M
---8.70M
--1.80M
--1.60M
400.00%2.00M
--400.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
20.72%-8.80M
47.48%-17.70M
29.20%-19.40M
-65.52%-38.40M
5.13%-11.10M
-134.03%-33.70M
16.72%-27.40M
6.07%-23.20M
54.83%-11.70M
14.29%-14.40M
-60.49%-32.90M
9.85%-24.70M
-502.33%-25.90M
53.59%-16.80M
30.27%-20.50M
9.87%-27.40M
86.73%-4.30M
---36.20M
---29.40M
---30.40M
26.03%-32.40M
---43.80M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-110.95%-20.60M
62.11%-46.00M
44.11%-67.40M
-163.73%-77.80M
555.69%188.20M
-217.80%-121.40M
-171.62%-120.60M
53.62%-29.50M
-1.23%-41.30M
-24.84%-38.20M
-27.59%-44.40M
-2.09%-63.60M
-806.67%-40.80M
68.97%-30.60M
-140.85%-34.80M
-753.42%-62.30M
-108.89%-4.50M
---98.60M
--85.20M
---7.30M
222.52%50.60M
---41.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-107.48%-16.30M
64.05%-42.20M
45.48%-62.10M
-183.14%-73.90M
690.79%218.00M
-236.39%-117.40M
-202.93%-113.90M
22.78%-26.10M
-12.16%-36.90M
3.06%-34.90M
1.05%-37.60M
56.67%-33.80M
-639.34%-32.90M
67.15%-36.00M
93.48%-38.00M
-1030.43%-78.00M
-88.11%6.10M
---109.60M
---582.90M
---6.90M
224.21%51.30M
---41.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---26.90M
---4.10M
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---1.30M
--658.60M
--500.00K
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
0.00%500.00K
--0.00
-50.00%400.00K
----
-50.00%500.00K
--0.00
-63.64%800.00K
-100.00%0.00
-89.69%1.00M
-100.00%0.00
-90.09%2.20M
-97.70%500.00K
-51.01%9.70M
-33.63%7.50M
--22.20M
--21.70M
--19.80M
--11.30M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
85.57%-4.30M
4.44%-4.30M
20.90%-5.30M
-2.38%-4.30M
-577.27%-29.80M
-4.65%-4.50M
1.47%-6.70M
17.65%-4.20M
-2.33%-4.40M
0.00%-4.30M
-58.14%-6.80M
21.54%-5.10M
86.69%-4.30M
42.67%-4.30M
-138.89%-4.30M
-622.22%-6.50M
-4514.29%-32.30M
---7.50M
---1.80M
---900.00K
---700.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-110.95%-20.60M
62.11%-46.00M
44.11%-67.40M
-163.73%-77.80M
555.69%188.20M
-217.80%-121.40M
-171.62%-120.60M
53.62%-29.50M
-1.23%-41.30M
-24.84%-38.20M
-27.59%-44.40M
-2.09%-63.60M
-806.67%-40.80M
68.97%-30.60M
-140.85%-34.80M
-753.42%-62.30M
-108.89%-4.50M
---98.60M
--85.20M
---7.30M
222.52%50.60M
---41.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-26.39%147.00M
-42.96%160.10M
18.47%193.10M
60.94%285.50M
-13.70%199.70M
11.34%280.70M
-38.21%163.00M
-34.68%177.40M
-15.98%231.40M
-4.29%252.10M
20.95%263.80M
34.59%271.60M
154.76%275.40M
2.69%263.40M
32.42%218.10M
57.04%201.80M
24.11%108.10M
--256.50M
--164.70M
--128.50M
-66.27%87.10M
--258.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-118.53%-15.90M
83.83%-13.10M
-128.04%-33.00M
-541.67%-92.40M
258.89%85.80M
-291.30%-81.00M
1105.98%117.70M
-84.62%-14.40M
-1321.05%-54.00M
-272.50%-20.70M
-125.83%-11.70M
-147.85%-7.80M
-104.06%-3.80M
108.09%12.00M
-50.65%45.30M
-54.97%16.30M
126.33%93.70M
---148.40M
--91.80M
--36.20M
169.70%41.40M
---59.40M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
190.00%900.00K
-294.74%-3.70M
281.82%2.00M
-160.00%-300.00K
-211.11%-1.00M
-56.82%1.90M
78.43%-1.10M
114.29%500.00K
156.25%900.00K
2300.00%4.40M
-200.00%-5.10M
-1266.67%-3.50M
-128.57%-1.60M
-108.33%-200.00K
-180.95%-1.70M
400.00%300.00K
56.25%-700.00K
--2.40M
--2.10M
---100.00K
-161.54%-1.60M
--2.60M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-54.08%131.10M
-26.39%147.00M
-42.96%160.10M
18.47%193.10M
60.94%285.50M
-13.70%199.70M
11.34%280.70M
-38.21%163.00M
-34.68%177.40M
-15.98%231.40M
-4.29%252.10M
20.95%263.80M
34.59%271.60M
154.76%275.40M
2.69%263.40M
32.42%218.10M
57.04%201.80M
--108.10M
--256.50M
--164.70M
-35.36%128.50M
--198.80M
Dòng tiền tự do
103.63%4.30M
-10.18%34.40M
-88.59%27.30M
-200.69%-14.50M
-745.71%-118.40M
206.40%38.30M
362.86%239.30M
-74.65%14.40M
-130.91%-14.00M
-67.45%12.50M
-36.25%51.70M
-25.85%56.80M
-31.67%45.30M
210.03%38.40M
2903.70%81.10M
82.38%76.60M
790.63%66.30M
---34.90M
--2.70M
--42.00M
74.67%-9.60M
---37.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI