tradingkey.logo

Ryvyl Inc

RVYL
0.325USD
-0.021-6.15%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.19MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ryvyl Inc

0.325
-0.021-6.15%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ryvyl Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty cho thấy hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, phù hợp với các yếu tố nền tảng và kỹ thuật của nó. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ryvyl Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
208 / 485
Xếp hạng tổng thể
354 / 4616
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.750
Giá mục tiêu
+375.37%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ryvyl Inc

Điểm mạnhRủi ro
RYVYL Inc. is a financial technology company that develops, markets, and sells blockchain-based payment solutions. Its core focus is to develop and monetize disruptive blockchain- based applications, integrated within an end-to-end suite of financial products, capable of supporting a multitude of industries. Its blockchain-based systems are designed to facilitate, record and store a virtually limitless volume of tokenized assets, representing cash or data, on a secured, immutable blockchain-based ledger. Its products include QuickCard Payment System, Coyni Platform, and ChargeSavvy. QuickCard Payment System is a physical and virtual payment card processing management system, including software that facilitates on and off ramp e-wallet management. The Coyni Platform offers custodial assurance by utilizing its stablecoin and blockchain technology in a closed-loop ecosystem. ChargeSavvy is its POS solution, comprising both software and hardware for the restaurant and hospitality industry.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 70.16% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 56.00M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.12, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.71M, tăng 42.30% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 111.98K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.75.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.31, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.78M, phản ánh mức giảm 76.61% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 30.58% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.31
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.02

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

3.32

Lợi nhuận cổ đông

7.20

Định giá công ty của Ryvyl Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.32, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.12, thấp hơn -19.17% so với mức đỉnh gần đây là -0.09 và cao hơn -1458.03% so với mức đáy gần đây là -1.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.32
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 208/485
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Ryvyl Inc là 2.75, với mức cao là 2.75 và mức thấp là 2.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.750
Giá mục tiêu
+375.37%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

232
Tổng
9
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ryvyl Inc
RVYL
1
Microsoft Corp
MSFT
64
Palo Alto Networks Inc
PANW
55
CrowdStrike Holdings Inc
CRWD
54
Zscaler Inc
ZS
48
ServiceNow Inc
NOW
47
1
2
3
...
47

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.10, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.56. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.50 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.22, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.51
Thay đổi giá
0.59

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.005
Trung lập
RSI(14)
46.577
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
15.840
Trung lập
ATR(14)
0.054
Biến động cao
CCI(14)
-46.511
Trung lập
Williams %R
89.683
Quá bán
TRIX(12,20)
0.106
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.347
Bán
MA10
0.349
Bán
MA20
0.349
Bán
MA50
0.330
Bán
MA100
0.406
Bán
MA200
0.676
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.80. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 5.37%, tương ứng mức giảm 85.53% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 111.98K cổ phần, chiếm 0.35% tổng số cổ phần, với mức giảm 14.19% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
S8 Global Fintech & Regtech Fund
3.50M
--
Ryvyl, Inc
1.85M
--
Arena Investors, LP
1.39M
--
Dawson (Wendy Rae)
1.25M
--
Nisan (Fredi)
220.33K
+16.79%
Errez (Ben)
190.30K
+22.20%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
111.98K
+187.27%
Oliva (George)
65.49K
+52.93%
Geode Capital Management, L.L.C.
50.75K
+2.72%
Montoya (David S)
50.57K
-7.02%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.39, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.86. Giá trị beta của công ty là 2.79. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.39
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.79
VaR
+11.71%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+85.94%
Biến động 240 ngày
+208.06%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+71.62%
120 ngày
+133.93%
5 năm
+133.93%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-21.50%
120 ngày
-48.14%
5 năm
-48.14%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.85
120 ngày
+0.13
5 năm
-0.04

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+85.94%
3 năm
+98.41%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.87
3 năm
-0.32
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+5.62
3 năm
+3.32
5 năm
+2.98

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+208.06%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+33.25%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+28.94%
240 ngày
+28.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+224.43%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+138.28%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+130.42%
120 ngày
+111.71%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+175.03%
60 ngày
+350.03%
120 ngày
+285.47%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Ryvyl Inc
Ryvyl Inc
RVYL
5.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
8.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CACI International Inc
CACI International Inc
CACI
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cognizant Technology Solutions Corp
Cognizant Technology Solutions Corp
CTSH
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Appfolio Inc
Appfolio Inc
APPF
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Leidos Holdings Inc
Leidos Holdings Inc
LDOS
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI