tradingkey.logo

Reviva Pharmaceuticals Holdings Inc

RVPH
0.599USD
+0.014+2.41%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Reviva Pharmaceuticals Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.78%-5.59M
40.86%-5.01M
30.12%-8.19M
-2.52%-9.10M
31.36%-4.24M
-59.41%-8.48M
-47.47%-11.73M
-89.24%-8.88M
-54.41%-6.18M
-32.89%-5.32M
-26.88%-7.95M
-20.21%-4.69M
-73.30%-4.00M
-198.43%-4.00M
-101.10%-6.27M
-1474.40%-3.90M
-2901.89%-2.31M
-2046.94%-1.34M
-7816.68%-3.12M
-181.94%-247.85K
-89.43%-76.93K
---62.45K
---39.36K
---87.91K
---40.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
52.06%-4.01M
22.98%-6.05M
13.46%-6.43M
35.63%-6.26M
20.26%-8.37M
36.83%-7.86M
-12.59%-7.43M
-19.78%-9.72M
-198.44%-10.49M
-132.98%-12.44M
10.35%-6.60M
-120.31%-8.12M
-54.23%-3.52M
-232.05%-5.34M
-675.84%-7.37M
-2699.03%-3.68M
-1766.00%-2.28M
-686.33%-1.61M
-380.50%-949.30K
-142.94%-131.65K
-48.03%136.81K
--274.32K
--338.43K
--306.56K
--263.22K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--591.00
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
138.46%27.82K
94.44%-11.13K
86.59%-61.19K
--11.13K
---72.32K
---200.27K
---456.18K
----
----
----
----
-80.26%267.03K
100.00%0.00
---267.03K
----
296.80%1.35M
---1.31M
----
--0.00
--340.93K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-153.65%-2.06M
184.74%656.71K
37.71%-2.62M
-749.93%-3.41M
-6.14%3.85M
-119.14%-774.99K
-202.69%-4.21M
-81.98%524.12K
877.66%4.10M
173.99%4.05M
-221.06%-1.39M
7194.67%2.91M
-469.82%-527.27K
236.05%1.48M
192.29%1.15M
-128.16%-41.01K
60.03%142.57K
1288.85%439.72K
-4013.71%-1.24M
586.45%145.62K
131.19%89.09K
--31.66K
--31.77K
---29.94K
--38.54K
-Thay đổi chi phí trả trước
161.94%121.74K
246.94%516.51K
120.09%239.12K
-45.85%44.30K
-171.30%-196.56K
-136.79%-351.51K
4.19%-1.19M
-65.58%81.81K
-33.18%275.70K
73.18%955.53K
-1227.05%-1.24M
116.83%237.65K
24.43%412.62K
45.84%551.76K
110.89%110.21K
-2518.52%-1.41M
1347.03%331.62K
1388.36%378.32K
-3829.32%-1.01M
-76.33%-53.93K
29.82%22.92K
--25.42K
--27.14K
---30.58K
--17.65K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
30742.50%199.55K
216.89%66.18K
--6.24K
--4.63K
--647.00
--20.88K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.33M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-31.78%-5.59M
40.86%-5.01M
30.12%-8.19M
-2.52%-9.10M
31.36%-4.24M
-59.41%-8.48M
-47.47%-11.73M
-89.24%-8.88M
-54.41%-6.18M
-32.89%-5.32M
-26.88%-7.95M
-20.21%-4.69M
-73.30%-4.00M
-198.43%-4.00M
-101.10%-6.27M
-1474.40%-3.90M
-2901.89%-2.31M
-2046.94%-1.34M
-7816.68%-3.12M
-181.94%-247.85K
-89.43%-76.93K
---62.45K
---39.36K
---87.91K
---40.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.70M
--0.00
---210.84K
--26.77M
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.70M
--0.00
---210.84K
--26.77M
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
132.16%8.41M
276.28%10.09M
-97.81%7.27K
-37.60%17.02M
--3.62M
-48.58%2.68M
-51.68%332.00K
146813.77%27.27M
-100.00%0.00
--5.21M
981461.43%687.09K
-81.15%18.56K
--7.77M
-100.00%0.00
--70.00
101.78%98.48K
--0.00
--31.50M
--0.00
---5.52M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
9.04%-113.25K
10.80%-111.05K
-170.44%-233.85K
268.61%375.15K
---124.50K
72.02%-124.50K
-50.26%332.00K
---222.50K
--0.00
---445.00K
--667.50K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--750.00K
--550.00K
--300.00K
--375.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
127.47%8.52M
263.54%10.20M
----
-39.47%16.64M
--3.75M
--2.81M
----
--27.49M
----
----
----
--0.00
--7.77M
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
--0.00
--31.50M
----
---6.27M
--0.00
--0.00
---26.98M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--0.00
--241.13K
--114.00
--35.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.66M
27890.00%19.59K
-81.15%18.56K
--333.00
--0.00
--70.00
--98.48K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--312.57K
----
----
--16.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
132.16%8.41M
276.28%10.09M
-97.81%7.27K
-37.60%17.02M
--3.62M
-48.58%2.68M
-51.68%332.00K
146813.77%27.27M
-100.00%0.00
--5.21M
981461.43%687.09K
-81.15%18.56K
--7.77M
-100.00%0.00
--70.00
101.78%98.48K
--0.00
--31.50M
--0.00
---5.52M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
67.75%10.36M
-55.82%5.29M
-42.33%13.48M
11.80%5.56M
-44.60%6.18M
6.38%11.97M
26.18%23.37M
-78.56%4.97M
-42.58%11.15M
-51.94%11.26M
-37.62%18.52M
-30.75%23.19M
-45.76%19.42M
314.96%23.42M
238.89%29.69M
24836.43%33.49M
16848.23%35.80M
1962.30%5.64M
2698.43%8.76M
-66.50%134.31K
-52.16%211.24K
--273.69K
--313.05K
--400.96K
--441.57K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
555.23%2.82M
187.56%5.07M
28.15%-8.19M
-56.96%7.92M
89.98%-619.36K
-5474.17%-5.80M
-56.85%-11.39M
493.73%18.40M
-263.83%-6.18M
97.40%-103.97K
-15.92%-7.26M
-22.83%-4.67M
263.33%3.77M
-113.27%-4.00M
-101.10%-6.27M
-5748.92%-3.80M
-2901.89%-2.31M
48390.16%30.16M
-7816.68%-3.12M
26.02%-65.03K
-89.43%-76.93K
---62.45K
---39.36K
---87.91K
---40.61K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
137.16%13.18M
67.75%10.36M
-55.82%5.29M
-42.33%13.48M
11.80%5.56M
-44.60%6.18M
6.38%11.97M
26.18%23.37M
-78.56%4.97M
-42.58%11.15M
-51.94%11.26M
-37.62%18.52M
-30.75%23.19M
-45.76%19.42M
314.96%23.42M
42754.59%29.69M
24836.43%33.49M
16848.23%35.80M
1962.30%5.64M
-77.87%69.28K
-66.50%134.31K
--211.24K
--273.69K
--313.05K
--400.96K
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-181.94%-247.85K
-89.43%-76.93K
---271.61K
---35.46K
---87.91K
---40.61K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI