tradingkey.logo

Revolve Group Inc

RVLV

21.295USD

-0.205-0.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.52BVốn hóa
30.08P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.59%45.15M
201.08%3.92M
-27.50%9.05M
-74.99%-24.67M
-21.38%38.39M
64.81%-3.88M
24.79%12.49M
51.97%-14.10M
-9.23%48.83M
-80.63%-11.02M
439.41%10.01M
-188.02%-29.35M
62.00%53.80M
-148.49%-6.10M
-87.06%1.85M
-38.02%33.35M
310.95%33.21M
-117.25%-2.45M
56.72%14.34M
696.06%53.81M
-49.25%8.08M
1129.23%14.22M
279.67%9.15M
-49.83%6.76M
31.00%15.92M
-165.90%-1.38M
30.34%2.41M
278.93%13.47M
35.40%12.16M
--2.10M
--1.85M
--3.56M
--8.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.90%11.41M
236.86%11.77M
238.29%10.75M
110.56%15.38M
-23.28%10.87M
-55.59%3.49M
-73.49%3.18M
-55.12%7.30M
-37.20%14.17M
-73.22%7.87M
-28.08%11.99M
-48.40%16.27M
1.42%22.57M
54.97%29.38M
-14.25%16.67M
121.54%31.54M
435.42%22.25M
125.58%18.96M
103.35%19.44M
11.73%14.24M
-16.24%4.16M
9.17%8.40M
33.88%9.56M
21.73%12.74M
-6.94%4.96M
347.72%7.70M
189.89%7.14M
98.28%10.47M
1356.83%5.33M
---3.11M
--2.46M
--5.28M
--366.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.94%1.37M
-7.00%1.25M
-0.08%1.29M
3.30%1.28M
10.26%1.34M
5.50%1.34M
6.51%1.29M
3.16%1.24M
10.53%1.22M
13.77%1.27M
8.49%1.21M
7.22%1.20M
-4.09%1.10M
-5.33%1.12M
-10.48%1.12M
-6.89%1.12M
-3.53%1.15M
-4.45%1.18M
10.42%1.25M
35.55%1.21M
71.37%1.19M
87.84%1.24M
50.93%1.13M
21.78%889.00K
-4.66%695.00K
-25.31%658.00K
12.95%750.00K
13.18%730.00K
10.62%729.00K
--881.00K
--664.00K
--645.00K
--659.00K
Thuế hoãn lại
----
-30.55%-6.86M
----
----
----
7.80%-5.25M
----
----
----
-8.58%-5.70M
----
----
-100.00%0.00
-326.27%-5.25M
100.00%0.00
-282.18%-2.42M
--2.42M
28.56%2.32M
82.30%-208.00K
60.98%-634.00K
100.00%0.00
131.36%1.80M
-305.42%-1.18M
-280.16%-1.63M
-221.26%-616.00K
-428.95%-5.75M
11.94%572.00K
-17.78%902.00K
87.45%508.00K
--1.75M
--511.00K
--1.10M
--271.00K
Các mục phi tiền mặt khác
----
--1.88M
--0.00
---1.88M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
25.41%29.62M
-46.03%-7.41M
-174.98%-5.09M
-70.49%-41.54M
-26.57%23.62M
68.13%-5.07M
243.79%6.79M
49.48%-24.36M
12.31%32.16M
51.00%-15.91M
72.67%-4.72M
-2843.06%-48.22M
346.81%28.64M
-25.56%-32.48M
-142.53%-17.27M
-95.39%1.76M
195.35%6.41M
-1245.48%-25.86M
-710.01%-7.12M
761.19%38.13M
-79.08%2.17M
149.90%2.26M
86.27%-879.00K
-695.15%-5.77M
89.34%10.37M
-294.96%-4.53M
-181.87%-6.40M
128.09%969.00K
-26.89%5.48M
--2.32M
---2.27M
---3.45M
--7.49M
-Thay đổi các khoản phải thu
-612.90%-6.41M
-34.00%4.05M
190.19%2.59M
60.55%-3.25M
-35.60%-899.00K
149.76%6.14M
-176.04%-2.88M
-196.05%-8.24M
82.73%-663.00K
-73.12%2.46M
56.43%3.78M
-216.01%-2.78M
42.40%-3.84M
212.43%9.14M
203.82%2.42M
378.19%2.40M
-536.92%-6.66M
-8152.48%-8.13M
-159.66%-2.33M
-2978.57%-862.00K
136.75%1.52M
-98.54%101.00K
163.39%3.90M
-101.62%-28.00K
-362.66%-4.15M
480.67%6.91M
-367.65%-6.16M
155.55%1.73M
734.54%1.58M
---1.82M
--2.30M
---3.12M
---249.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
789.87%15.55M
1355.35%8.91M
-334.65%-5.72M
-96.13%-29.74M
-93.03%1.75M
62.55%-710.00K
150.49%2.44M
48.18%-15.16M
413.95%25.07M
93.57%-1.90M
78.97%-4.83M
-59.25%-29.26M
-54.08%-7.99M
-36.00%-29.49M
-152.74%-22.94M
-149.84%-18.37M
-279.47%-5.18M
-26026.51%-21.68M
-285.27%-9.08M
867.74%36.86M
134.45%2.89M
99.33%-83.00K
68.75%-2.36M
-13.90%-4.80M
-354.12%-8.38M
-309.64%-12.45M
-6180.65%-7.54M
-445.49%-4.21M
65.29%-1.85M
---3.04M
--124.00K
--1.22M
---5.32M
-Thay đổi chi phí trả trước
65.37%-4.51M
759.02%12.82M
63.18%-1.54M
-34.06%3.57M
-164.61%-13.03M
-152.27%-1.94M
-101.20%-4.19M
388.63%5.41M
69.24%-4.92M
76.17%-771.00K
72.86%-2.08M
120.17%1.11M
-175.37%-16.01M
-668.65%-3.24M
-2269.75%-7.68M
-319.88%-5.49M
-198.93%-5.81M
-125.86%-421.00K
-206.23%-324.00K
-215.85%-1.31M
519.86%5.88M
193.83%1.63M
133.26%305.00K
161.76%1.13M
-224.56%-1.40M
-56.03%-1.73M
-356.86%-917.00K
-4.04%-1.83M
302.52%1.12M
---1.11M
--357.00K
---1.76M
---555.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1665.04%-3.99M
-1310.74%-13.13M
-3580.00%-184.00K
-476.92%-49.00K
48.87%-226.00K
-140.69%-931.00K
-103.11%-5.00K
108.72%13.00K
-22.44%-442.00K
16242.86%2.29M
770.83%161.00K
-235.45%-149.00K
84.61%-361.00K
-87.72%14.00K
-9.09%-24.00K
547.06%110.00K
-7209.09%-2.35M
322.22%114.00K
-184.62%-22.00K
-54.05%17.00K
3400.00%33.00K
118.62%27.00K
109.81%26.00K
219.35%37.00K
98.68%-1.00K
-457.69%-145.00K
---265.00K
-3000.00%-31.00K
-642.86%-76.00K
---26.00K
--0.00
---1.00K
--14.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-23.00%14.60M
41.23%-4.92M
-3.13%5.28M
-208.11%-10.68M
29.39%18.96M
11.72%-8.38M
92.82%5.46M
-56.72%-3.46M
-44.95%14.65M
-210.63%-9.49M
-68.11%2.83M
-128.27%-2.21M
84.69%26.62M
-336.72%-3.06M
258.32%8.87M
11.39%7.82M
209.79%14.41M
177.17%1.29M
-391.42%-5.60M
568.67%7.02M
-252.97%-13.13M
-151.96%-1.67M
-43.57%1.92M
-32.35%1.05M
4.53%8.58M
-127.09%-664.00K
383.29%3.41M
31.75%1.55M
8.20%8.21M
--2.45M
---1.20M
--1.18M
--7.59M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
17.59%45.15M
201.08%3.92M
-27.50%9.05M
-74.99%-24.67M
-21.38%38.39M
64.81%-3.88M
24.79%12.49M
51.97%-14.10M
-9.23%48.83M
-80.63%-11.02M
439.41%10.01M
-188.02%-29.35M
62.00%53.80M
-148.49%-6.10M
-87.06%1.85M
-38.02%33.35M
310.95%33.21M
-117.25%-2.45M
56.72%14.34M
696.06%53.81M
-49.25%8.08M
1129.23%14.22M
279.67%9.15M
-49.83%6.76M
31.00%15.92M
-165.90%-1.38M
30.34%2.41M
278.93%13.47M
35.40%12.16M
--2.10M
--1.85M
--3.56M
--8.98M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
34.93%2.34M
92.53%2.09M
189.84%2.88M
104.12%1.98M
51.13%1.73M
-14.17%1.08M
-28.39%994.00K
-32.78%972.00K
7.29%1.15M
195.78%1.26M
169.51%1.39M
179.69%1.45M
45.38%1.07M
-11.04%427.00K
11.23%515.00K
-37.71%517.00K
33.58%736.00K
-51.90%480.00K
-72.80%463.00K
-82.59%830.00K
-88.95%551.00K
-27.68%998.00K
189.46%1.70M
648.51%4.77M
1033.41%4.99M
411.11%1.38M
1.38%588.00K
7.24%637.00K
-46.21%440.00K
--270.00K
--580.00K
--594.00K
--818.00K
Chi phí vốn
34.93%2.34M
92.53%2.09M
189.84%2.88M
104.12%1.98M
51.13%1.73M
-14.17%1.08M
-28.39%994.00K
-32.78%972.00K
7.29%1.15M
195.78%1.26M
169.51%1.39M
179.69%1.45M
45.38%1.07M
-11.04%427.00K
11.23%515.00K
-37.71%517.00K
33.58%736.00K
-51.90%480.00K
-72.80%463.00K
-82.59%830.00K
-88.95%551.00K
-27.68%998.00K
189.46%1.70M
648.51%4.77M
1033.41%4.99M
411.11%1.38M
1.38%588.00K
7.24%637.00K
-46.21%440.00K
--270.00K
--580.00K
--594.00K
--818.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
34.93%2.34M
92.53%2.09M
189.84%2.88M
104.12%1.98M
51.13%1.73M
-14.17%1.08M
-28.39%994.00K
-32.78%972.00K
7.29%1.15M
195.78%1.26M
169.51%1.39M
179.69%1.45M
45.38%1.07M
-11.04%427.00K
11.23%515.00K
-37.71%517.00K
33.58%736.00K
-51.90%480.00K
-72.80%463.00K
-82.59%830.00K
-88.95%551.00K
-27.68%998.00K
189.46%1.70M
648.51%4.77M
1033.41%4.99M
411.11%1.38M
1.38%588.00K
7.24%637.00K
-46.21%440.00K
--270.00K
--580.00K
--594.00K
--818.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
---427.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-34.93%-2.34M
-92.53%-2.09M
-189.84%-2.88M
-148.05%-2.41M
-51.13%-1.73M
14.17%-1.08M
28.39%-994.00K
32.78%-972.00K
-7.29%-1.15M
-195.78%-1.26M
-169.51%-1.39M
-179.69%-1.45M
-45.38%-1.07M
11.04%-427.00K
-11.23%-515.00K
37.71%-517.00K
-33.58%-736.00K
51.90%-480.00K
72.80%-463.00K
82.59%-830.00K
88.95%-551.00K
27.68%-998.00K
-189.46%-1.70M
-648.51%-4.77M
-1033.41%-4.99M
-411.11%-1.38M
-1.38%-588.00K
-7.24%-637.00K
46.21%-440.00K
---270.00K
---580.00K
---594.00K
---818.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
93.57%-531.00K
130.76%5.62M
92.52%-936.00K
-817.27%-1.79M
-5232.92%-8.26M
-4774.94%-18.28M
-9871.88%-12.51M
2.89%249.00K
27.78%161.00K
-88.22%391.00K
-89.60%128.00K
-93.79%242.00K
-97.08%126.00K
132.01%3.32M
119.57%1.23M
168.90%3.90M
-86.06%4.32M
-1793.46%-10.36M
-549.90%-6.29M
-135.86%-5.66M
12589.92%30.98M
182.59%612.00K
45.62%-968.00K
--15.78M
98.36%-248.00K
85.18%-741.00K
-29566.67%-1.78M
100.00%0.00
-202.00%-15.10M
---5.00M
---6.00K
---5.08M
---5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
---15.00M
---9.00M
---6.00M
--30.00M
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-202.00%-15.10M
---5.00M
---6.00K
---5.08M
---5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
85.24%-1.86M
---1.90M
---8.12M
---18.33M
---12.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--16.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-266.21%-531.00K
10950.00%5.53M
1113.16%922.00K
-54.62%113.00K
-190.06%-145.00K
-87.21%50.00K
-40.63%76.00K
2.89%249.00K
27.78%161.00K
-88.22%391.00K
-89.60%128.00K
-93.79%242.00K
-97.08%126.00K
-28.43%3.32M
-54.56%1.23M
923.62%3.90M
342.77%4.32M
518.96%4.64M
90200.00%2.71M
--381.00K
--975.00K
--749.00K
--3.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--98.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
91.42%-41.00K
100.00%0.00
81.51%-137.00K
45.45%-971.00K
---478.00K
---248.00K
---741.00K
---1.78M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
93.57%-531.00K
130.76%5.62M
92.52%-936.00K
-817.27%-1.79M
-5232.92%-8.26M
-4774.94%-18.28M
-9871.88%-12.51M
2.89%249.00K
27.78%161.00K
-88.22%391.00K
-89.60%128.00K
-93.79%242.00K
-97.08%126.00K
132.01%3.32M
119.57%1.23M
168.90%3.90M
-86.06%4.32M
-1793.46%-10.36M
-549.90%-6.29M
-135.86%-5.66M
12589.92%30.98M
182.59%612.00K
45.62%-968.00K
--15.78M
98.36%-248.00K
85.18%-741.00K
-29566.67%-1.78M
100.00%0.00
-202.00%-15.10M
---5.00M
---6.00K
---5.08M
---5.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4.54%256.60M
-5.27%252.84M
-9.13%244.74M
-3.50%273.42M
4.57%245.45M
9.36%266.90M
13.23%269.33M
4.70%283.32M
7.45%234.72M
10.13%244.05M
8.32%237.86M
47.95%270.61M
49.61%218.46M
39.64%221.60M
45.64%219.58M
76.59%182.91M
123.20%146.01M
210.30%158.70M
236.21%150.77M
280.79%103.58M
299.65%65.42M
155.72%51.15M
124.19%44.84M
277.58%27.20M
54.60%16.37M
45.34%20.00M
60.05%20.00M
-50.71%7.20M
-7.58%10.59M
--13.76M
--12.50M
--14.62M
--11.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
58.15%44.23M
117.52%3.76M
433.50%8.10M
-104.97%-28.68M
-42.45%27.97M
-130.10%-21.45M
-139.26%-2.43M
57.28%-13.99M
-6.82%48.60M
-195.94%-9.32M
205.98%6.19M
-189.30%-32.75M
41.36%52.15M
75.17%-3.15M
-74.49%2.02M
-22.29%36.67M
-3.32%36.89M
-188.90%-12.69M
25.86%7.93M
167.47%47.19M
252.30%38.16M
493.09%14.27M
210100.00%6.30M
37.85%17.64M
420.09%10.83M
-14.43%-3.63M
-100.24%-3.00K
704.01%12.80M
-207.09%-3.38M
---3.17M
--1.26M
---2.12M
--3.16M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
560.71%1.96M
-306.54%-3.69M
302.90%2.87M
-77.42%187.00K
-156.29%-425.00K
-30.25%1.79M
44.68%-1.41M
137.72%828.00K
207.70%755.00K
4400.00%2.56M
-366.42%-2.56M
-3890.91%-2.19M
-774.04%-701.00K
-90.66%57.00K
-259.77%-548.00K
55.28%-55.00K
130.23%104.00K
40.23%610.00K
290.56%343.00K
5.38%-123.00K
-340.56%-344.00K
439.84%435.00K
-300.00%-180.00K
-271.43%-130.00K
--143.00K
---128.00K
---45.00K
---35.00K
----
--0.00
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.03%300.83M
4.54%256.60M
-5.27%252.84M
-9.13%244.74M
-3.50%273.42M
4.57%245.45M
9.36%266.90M
13.23%269.33M
4.70%283.32M
7.45%234.72M
10.13%244.05M
8.32%237.86M
47.95%270.61M
49.61%218.46M
39.64%221.60M
45.64%219.58M
76.59%182.91M
123.20%146.01M
210.30%158.70M
236.21%150.77M
280.79%103.58M
299.65%65.42M
155.72%51.15M
124.19%44.84M
277.58%27.20M
54.60%16.37M
45.34%20.00M
60.05%20.00M
-50.71%7.20M
--10.59M
--13.76M
--12.50M
--14.62M
Dòng tiền tự do
16.77%42.80M
136.92%1.83M
-46.30%6.17M
-76.87%-26.65M
-23.12%36.66M
59.60%-4.96M
33.35%11.49M
51.07%-15.07M
-9.57%47.68M
-88.17%-12.28M
543.13%8.62M
-193.81%-30.80M
62.37%52.73M
-122.39%-6.53M
-90.34%1.34M
-38.03%32.83M
331.25%32.47M
-122.18%-2.93M
86.32%13.88M
2560.77%52.98M
-31.15%7.53M
578.86%13.23M
308.78%7.45M
-84.49%1.99M
-6.65%10.94M
-251.18%-2.76M
43.58%1.82M
333.43%12.83M
43.58%11.72M
--1.83M
--1.27M
--2.96M
--8.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI