tradingkey.logo

Rentokil Initial PLC

RTO

23.720USD

-1.050-4.24%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.98BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.68%478.79M
-5.11%388.31M
27.55%507.61M
20.78%409.22M
26.20%397.97M
-26.40%338.80M
-21.38%315.34M
51.74%460.32M
17.36%401.12M
22.51%303.36M
28.09%341.80M
14.45%247.62M
7.02%266.84M
-9.43%216.36M
-3.68%249.35M
5.21%238.88M
-5.94%258.87M
6.68%227.06M
-14.50%275.22M
84.32%212.84M
-5.21%321.91M
129.38%115.47M
2.17%339.61M
-43.29%50.34M
--332.40M
--88.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.87%294.24M
8.36%406.02M
77.70%402.33M
132.50%374.70M
-26.91%226.41M
-2.55%161.16M
-3.92%309.75M
178.70%165.37M
-9.03%322.38M
-47.86%59.34M
250.14%354.39M
-4.08%113.79M
-210.70%-236.04M
-83.73%118.63M
-0.15%213.23M
681.30%729.10M
103.44%213.55M
9.77%93.32M
-12.31%104.97M
-72.87%85.01M
53.59%119.70M
2032.75%313.38M
217.73%77.93M
-129.81%-16.21M
--24.53M
--54.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.07%344.57M
5.25%303.57M
6.91%302.06M
44.90%288.42M
35.78%282.54M
-1.19%199.05M
0.42%208.09M
4.99%201.44M
0.94%207.22M
4.49%191.87M
47.84%205.28M
31.74%183.62M
3.30%138.86M
12.03%139.38M
-19.12%134.43M
-23.80%124.41M
3.09%166.20M
7.92%163.27M
-7.15%161.21M
-11.98%151.29M
-6.24%173.62M
-6.31%171.87M
-2.71%185.17M
6.95%183.45M
--190.33M
--171.53M
Các mục phi tiền mặt khác
-48.52%5.16M
-20.19%17.71M
77.88%10.03M
434.32%22.19M
143.31%5.64M
-16.86%4.15M
-57.76%2.32M
223.89%4.99M
-43.45%5.48M
76.20%-4.03M
-97.89%9.70M
-20.82%-16.94M
1958.37%460.44M
-3615.26%-14.02M
-71.77%-24.78M
90.25%-377.38K
-185.23%-14.42M
-151.84%-3.87M
-159.46%-5.06M
1218.46%7.47M
62.71%-1.95M
97.04%-667.47K
-111.81%-5.23M
-2.14%-22.55M
--44.28M
---22.07M
Thay đổi trong vốn lưu động
52.14%-42.59M
-160.49%-166.96M
-764.73%-88.99M
-243.02%-64.09M
122.90%13.39M
-121.83%-18.69M
-271.55%-58.46M
225.10%85.60M
30.10%34.08M
164.03%26.33M
20.49%26.20M
-42.45%-41.12M
322.99%21.74M
23.76%-28.87M
122.49%5.14M
-218.24%-37.86M
-392.36%-22.85M
43.00%-11.90M
-55.45%7.82M
80.18%-20.87M
-67.62%17.54M
5.69%-105.29M
29.33%54.17M
-44.23%-111.65M
--41.89M
---77.41M
-Thay đổi các khoản phải thu
12.77%29.68M
-11.54%-94.86M
-74.12%26.32M
-9.97%-85.05M
139.95%101.70M
-344.49%-77.34M
-39.78%42.38M
133.52%31.63M
343.52%70.38M
-27.80%-94.36M
59.25%15.87M
-85.22%-73.83M
199.49%9.96M
17.69%-39.86M
57.81%-10.02M
-111.16%-48.43M
-315.19%-23.74M
-25.45%-22.94M
-63.87%11.03M
71.69%-18.28M
14.74%30.53M
-140.34%-64.58M
2.50%26.61M
52.26%-26.87M
--25.96M
---56.28M
-Thay đổi hàng tồn kho
---21.94M
134.21%6.32M
-100.00%0.00
34.34%-18.49M
947.36%20.79M
-1349.72%-28.16M
-114.34%-2.45M
95.73%-1.94M
119.06%17.10M
-258.88%-45.48M
402.81%7.81M
23.81%-12.67M
-79.68%1.55M
-73.97%-16.63M
87.13%7.64M
1.92%-9.56M
-33.36%4.08M
-219.89%-9.75M
-34.93%6.13M
56.52%-3.05M
274.91%9.42M
43.97%-7.01M
-193.93%-5.39M
-133.34%-12.51M
--5.73M
---5.36M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
36.26%-50.33M
-2220.79%-78.42M
44.79%-78.96M
-93.91%3.70M
-55.49%-143.03M
78.66%60.73M
-191.11%-91.99M
-73.60%33.99M
-1040.47%-31.60M
344.50%128.75M
-193.09%-2.77M
33.37%28.96M
-60.38%2.98M
7.91%21.72M
335.40%7.51M
-3.17%20.13M
65.86%-3.19M
4447.52%20.79M
58.29%-9.35M
101.36%457.07K
-168.03%-22.41M
53.36%-33.71M
223.22%32.95M
-358.39%-72.27M
--10.19M
---15.77M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.04M
---1.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
-131.39%-25.07M
46.14%24.65M
2984.06%79.85M
32.16%16.87M
121.55%2.59M
-49.84%12.76M
-227.18%-12.01M
109.36%25.45M
196.04%9.45M
-49.47%12.15M
---9.84M
--24.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-5.68%478.79M
-5.11%388.31M
27.55%507.61M
20.78%409.22M
26.20%397.97M
-26.40%338.80M
-21.38%315.34M
51.74%460.32M
17.36%401.12M
22.51%303.36M
28.09%341.80M
14.45%247.62M
7.02%266.84M
-9.43%216.36M
-3.68%249.35M
5.21%238.88M
-5.94%258.87M
6.68%227.06M
-14.50%275.22M
84.32%212.84M
-5.21%321.91M
129.38%115.47M
2.17%339.61M
-43.29%50.34M
--332.40M
--88.76M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
13.58%138.09M
6.72%131.55M
-1.50%121.58M
18.89%123.26M
9.78%123.42M
6.76%103.68M
9.13%112.43M
13.20%97.11M
-2.85%103.02M
-20.54%85.79M
-4.83%106.04M
-3.15%107.97M
10.08%111.42M
-20.66%111.48M
-25.48%101.21M
3.73%140.51M
2.22%135.82M
12.69%135.46M
5.82%132.86M
-23.93%120.21M
-28.85%125.55M
-7.81%158.02M
7.88%176.46M
15.41%171.41M
--163.57M
--148.52M
Chi phí vốn
3.91%141.96M
5.64%132.81M
8.83%136.62M
16.59%125.72M
4.32%125.53M
8.55%107.83M
15.34%120.33M
7.86%99.33M
-3.34%104.33M
-16.41%92.09M
-4.79%107.93M
-2.85%110.17M
9.30%113.36M
-21.40%113.40M
-25.73%103.72M
2.92%144.29M
1.48%139.65M
11.54%140.19M
-2.95%137.61M
-22.98%125.69M
-22.70%141.79M
-6.39%163.20M
6.54%183.43M
12.84%174.34M
--172.17M
--154.51M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
16.88%108.40M
7.81%104.98M
-5.19%92.75M
15.99%97.37M
14.12%97.82M
5.24%83.95M
-2.74%85.72M
12.07%79.77M
6.04%88.14M
-22.36%71.18M
-12.61%83.12M
-5.80%91.68M
10.86%95.12M
-25.82%97.32M
-28.65%85.79M
6.80%131.20M
-0.30%120.24M
9.26%122.85M
4.73%120.60M
-24.38%112.44M
-25.67%115.15M
-0.74%148.68M
10.78%154.92M
10.86%149.79M
--139.84M
--135.11M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
2.97%29.68M
2.62%26.56M
12.61%28.83M
31.24%25.88M
-4.16%25.60M
13.73%19.72M
79.44%26.71M
18.67%17.34M
-35.06%14.89M
-10.31%14.61M
40.57%22.92M
15.08%16.29M
5.75%16.31M
52.10%14.16M
-0.99%15.42M
-26.21%9.31M
27.03%15.57M
62.35%12.61M
17.94%12.26M
-16.85%7.77M
-51.75%10.39M
-56.78%9.34M
-9.22%21.54M
61.32%21.62M
--23.73M
--13.40M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-47.53%-123.89M
55.43%-96.13M
91.97%-83.97M
-30.89%-215.70M
-268.01%-1.05B
53.36%-164.79M
-51.36%-284.00M
-480.72%-353.35M
-175.63%-187.63M
61.05%-60.85M
240.35%248.10M
31.09%-156.20M
-625.04%-176.77M
-195.19%-226.67M
76.65%-24.38M
712.99%238.13M
79.70%-104.42M
22.03%-38.85M
-1247.81%-514.44M
-114.12%-49.82M
-295.01%-38.17M
5957.45%352.76M
92.33%-9.66M
-3.24%-6.02M
---125.98M
---5.83M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.29M
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-98.43%3.64M
-2064.14%-2.72M
204.67%232.35M
--138.73K
---221.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-199.45%-158.40K
-36.34%2.01M
--159.27K
--3.15M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
183.16%14.20M
----
18.59%5.01M
----
-20.46%4.23M
--519.03K
-66.08%5.31M
----
-9.84%15.67M
-100.00%0.00
12.86%17.38M
--21.47M
265.16%15.40M
----
-67.92%4.22M
----
308.56%13.15M
----
52.41%3.22M
----
-29.84%2.11M
---27.20M
-78.77%3.01M
--0.00
--14.18M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-40.94%-249.07M
32.83%-227.67M
84.77%-176.72M
-25.23%-338.96M
-631.09%-1.16B
39.89%-270.68M
68.05%-158.76M
-207.10%-450.33M
-411.69%-496.96M
39.58%-146.64M
158.45%159.44M
28.22%-242.71M
-124.75%-272.79M
-446.40%-338.15M
46.55%-121.38M
156.00%97.62M
64.74%-227.09M
-2.52%-174.31M
-298.55%-644.08M
-201.49%-170.03M
11.82%-161.61M
195.50%167.54M
33.41%-183.27M
-16.02%-175.42M
---275.22M
---151.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-269.97%-672.37M
-9.75%-292.18M
-4.85%-181.74M
-113.95%-266.24M
50.34%-173.33M
954.32%1.91B
8.02%-349.00M
-134.12%-223.36M
44.27%-379.44M
58.54%654.59M
-766.72%-680.82M
646.12%412.88M
79.40%-78.55M
-147.89%-75.60M
-690.45%-381.40M
478.46%157.87M
-118.20%-48.25M
43.43%-41.71M
1997.99%265.11M
77.29%-73.74M
87.87%-13.97M
-798.66%-324.72M
-159.56%-115.16M
-170.52%-36.13M
--193.36M
--51.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-501.32%-565.25M
4.89%-96.13M
37.12%-94.00M
-104.99%-101.07M
45.18%-149.49M
3034.19%2.03B
21.04%-272.69M
-110.56%-69.09M
45.39%-345.36M
34.00%654.46M
-1737.34%-632.46M
5325.09%488.40M
59.38%-34.42M
-103.50%-9.35M
-136.22%-84.74M
173.50%267.19M
-44.48%233.98M
-362.41%-363.53M
5540.54%421.42M
71.03%-78.62M
108.65%7.47M
-2982.58%-271.33M
77.83%-86.33M
-109.71%-8.80M
---389.42M
--90.65M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-12.24%125.79K
---127.65K
--143.35K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
17.68%103.24M
16.72%188.46M
76.21%87.73M
56.33%161.47M
-5.59%49.79M
-25.55%103.29M
--52.74M
--138.73M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
12.32%34.88M
8.87%75.13M
13.30%31.06M
26.10%69.00M
19.30%27.41M
1.80%54.72M
-5.10%22.98M
6.59%53.75M
6.48%24.21M
3.50%50.43M
13.03%22.74M
21.83%48.73M
4.38%20.12M
5.26%39.99M
--19.27M
--38.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---3.87M
-105.24%-7.59M
-100.00%0.00
76.45%-3.70M
210.08%25.95M
-528.73%-15.70M
30.82%-23.58M
-2082.24%-2.50M
-152.90%-34.08M
132.48%125.98K
-3.10%-13.48M
-114.11%-387.92K
95.15%-13.07M
105.02%2.75M
-3.91%-269.25M
-114.58%-54.72M
-95.49%-259.13M
578.82%375.42M
-10301.68%-132.55M
1283.68%55.31M
114.91%1.30M
-136.90%-4.67M
-101.45%-8.71M
992.39%12.66M
--602.05M
---1.42M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-269.97%-672.37M
-9.75%-292.18M
-4.85%-181.74M
-113.95%-266.24M
50.34%-173.33M
954.32%1.91B
8.02%-349.00M
-134.12%-223.36M
44.27%-379.44M
58.54%654.59M
-766.72%-680.82M
646.12%412.88M
79.40%-78.55M
-147.89%-75.60M
-690.45%-381.40M
478.46%157.87M
-118.20%-48.25M
43.43%-41.71M
1997.99%265.11M
77.29%-73.74M
87.87%-13.97M
-798.66%-324.72M
-159.56%-115.16M
-170.52%-36.13M
--193.36M
--51.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
0.82%895.78M
-5.81%1.05B
-58.92%888.48M
279.17%1.12B
312.13%2.16B
-61.33%294.51M
-58.58%524.79M
124.26%761.59M
122.71%1.27B
165.17%339.61M
186.99%568.95M
-68.11%128.07M
-70.31%198.24M
191.17%401.63M
370.71%667.77M
3.15%137.94M
-42.46%141.86M
-56.13%133.73M
39.25%246.57M
24.29%304.83M
-10.65%177.06M
-26.34%245.26M
90.25%198.18M
198.59%332.95M
--104.17M
--111.51M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-364.33%-443.94M
34.23%-146.72M
115.74%167.95M
-111.12%-223.10M
-436.45%-1.07B
987.59%2.01B
59.44%-198.96M
-127.48%-226.00M
-150.98%-490.56M
93.75%822.26M
-177.13%-195.46M
307.63%424.39M
71.85%-70.53M
-141.85%-204.40M
-2056.79%-250.53M
2250.02%488.46M
88.65%-11.62M
150.91%20.79M
-178.39%-102.37M
17.61%-40.83M
247.84%130.58M
67.65%-49.56M
-84.77%37.54M
-1308.14%-153.18M
--246.55M
---10.88M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-106.86%-1.29M
44.03%-15.18M
114.32%18.80M
-191.66%-27.12M
-1907.09%-131.29M
334.34%29.58M
57.18%-6.54M
-215.19%-12.62M
3.73%-15.28M
66.20%10.96M
-213.54%-15.87M
194.07%6.59M
382.04%13.98M
-18.57%-7.01M
-40.23%2.90M
-160.65%-5.91M
251.70%4.85M
198.43%9.75M
108.75%1.38M
-26.27%-9.90M
-332.43%-15.75M
-197.67%-7.84M
8.50%-3.64M
2446.58%8.03M
---3.98M
--315.32K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.05%465.41M
2.08%905.17M
-0.40%1.06B
-59.26%886.74M
224.91%1.06B
305.82%2.18B
-56.56%327.27M
-53.32%536.35M
107.45%753.38M
110.94%1.15B
182.14%363.17M
165.38%544.65M
-68.67%128.72M
-68.13%205.24M
214.54%410.90M
320.84%643.96M
-11.80%130.64M
-41.76%153.02M
-51.00%148.12M
35.11%262.74M
27.32%302.27M
6.81%194.46M
-33.26%237.41M
80.85%182.06M
--355.73M
--100.67M
Dòng tiền tự do
-9.21%336.83M
-9.87%255.50M
36.17%370.99M
22.74%283.49M
39.71%272.44M
-36.02%230.97M
-34.29%195.01M
70.87%360.99M
26.91%296.79M
53.70%211.27M
52.38%233.87M
33.51%137.45M
5.39%153.48M
8.84%102.96M
22.15%145.63M
8.90%94.60M
-13.36%119.22M
-0.32%86.87M
-23.60%137.61M
282.61%87.15M
15.33%180.12M
61.51%-47.72M
-2.52%156.18M
-88.61%-124.00M
--160.23M
---65.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI