tradingkey.logo

Reliance Inc

RS

297.220USD

+6.910+2.38%
Đóng cửa 05/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.72BVốn hóa
17.96P/E TTM

Reliance Inc

297.220

+6.910+2.38%
Thêm thông tin về Reliance Inc Công ty
Reliance, Inc. is a global-diversified metal solutions provider and the metals service center company in North America. The Company provides value-added metals processing services and distributes a full line of over 100,000 metal products, including alloy, aluminum, brass, copper, carbon steel, stainless steel, titanium and other specialty steel products. It focuses on small orders with quick turnaround and value-added processing services. The Company services more than 125,000 customers in a variety of industries, including consumer products, general manufacturing, non-residential construction (including infrastructure and renewable energy), transportation (rail, truck trailer and shipbuilding), aerospace (commercial, military, defense and space), energy (oil and natural gas), electronics and semiconductor fabrication, industrial machinery and heavy industry (agricultural, construction and mining equipment). It also services the auto industry, through its toll processing operations.
Thông tin công ty
Mã công tyRS
Tên công tyReliance Inc
Ngày IPOSep 16, 1994
Được thành lập vào2015
CEOMs. Karla R. Lewis
Số lượng nhân viên15900
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhSep 16
Địa chỉ16100 N. 71St Street, Suite 400
Thành phốSCOTTSDALE
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện85254
Điện thoại12136877700
Trang webhttps://reliance.com/
Mã công tyRS
Ngày IPOSep 16, 1994
Được thành lập vào2015
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Karla R. Lewis
Ms. Karla R. Lewis
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
81.70K
+8.35%
Mr. Arthur Ajemyan
Mr. Arthur Ajemyan
Chief Financial Officer, Senior Vice President
Chief Financial Officer, Senior Vice President
14.42K
+24.31%
Mr. Mark V. Kaminski
Mr. Mark V. Kaminski
Independent Director
Independent Director
11.53K
-13.56%
Mr. Douglas W. Stotlar
Mr. Douglas W. Stotlar
Independent Non-Executive Chairman of the Board
Independent Non-Executive Chairman of the Board
8.75K
+6.14%
Mr. Frank J. Dellaquila
Mr. Frank J. Dellaquila
Independent Director
Independent Director
1.89K
--
Mr. Scott W. Ramsbottom
Mr. Scott W. Ramsbottom
Chief Information Officer, Vice President
Chief Information Officer, Vice President
--
--
Ms. Vandy C. Lupton
Ms. Vandy C. Lupton
Vice President - Human Resources and Health
Vice President - Human Resources and Health
--
--
Mr. John A. Shatkus
Mr. John A. Shatkus
Vice President - Enterprise Risk
Vice President - Enterprise Risk
--
--
Ms. Karen W. Colonias
Ms. Karen W. Colonias
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Michael R. Hynes
Mr. Michael R. Hynes
Senior Vice President - Operations
Senior Vice President - Operations
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Karla R. Lewis
Ms. Karla R. Lewis
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
81.70K
+8.35%
Mr. Arthur Ajemyan
Mr. Arthur Ajemyan
Chief Financial Officer, Senior Vice President
Chief Financial Officer, Senior Vice President
14.42K
+24.31%
Mr. Mark V. Kaminski
Mr. Mark V. Kaminski
Independent Director
Independent Director
11.53K
-13.56%
Mr. Douglas W. Stotlar
Mr. Douglas W. Stotlar
Independent Non-Executive Chairman of the Board
Independent Non-Executive Chairman of the Board
8.75K
+6.14%
Mr. Frank J. Dellaquila
Mr. Frank J. Dellaquila
Independent Director
Independent Director
1.89K
--
Mr. Scott W. Ramsbottom
Mr. Scott W. Ramsbottom
Chief Information Officer, Vice President
Chief Information Officer, Vice President
--
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Carbon steel
7.58B
54.76%
Aluminum
2.29B
16.58%
Stainless steel
2.07B
14.95%
Alloy
637.70M
4.61%
Toll processing and logistics
623.70M
4.51%
Other
634.80M
4.59%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
12.93B
93.49%
Foreign
901.10M
6.51%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Carbon steel
7.58B
54.76%
Aluminum
2.29B
16.58%
Stainless steel
2.07B
14.95%
Alloy
637.70M
4.61%
Toll processing and logistics
623.70M
4.51%
Other
634.80M
4.59%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
12.11%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.03%
T. Rowe Price Associates, Inc.
5.54%
State Street Global Advisors (US)
4.72%
Wellington Management Company, LLP
2.80%
Other
65.80%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
12.11%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.03%
T. Rowe Price Associates, Inc.
5.54%
State Street Global Advisors (US)
4.72%
Wellington Management Company, LLP
2.80%
Other
65.80%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
39.57%
Investment Advisor/Hedge Fund
38.67%
Pension Fund
2.91%
Sovereign Wealth Fund
1.49%
Hedge Fund
1.26%
Research Firm
1.19%
Bank and Trust
1.05%
Individual Investor
0.40%
Family Office
0.07%
Other
13.38%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1218
46.04M
87.05%
-865.08K
2024Q4
1242
46.11M
87.02%
-596.55K
2024Q3
1207
45.16M
83.42%
-3.13M
2024Q2
1184
46.56M
83.73%
-1.38M
2024Q1
1167
47.07M
82.03%
-845.07K
2023Q4
1132
47.16M
82.35%
-2.36M
2023Q3
1103
48.69M
83.80%
-2.56M
2023Q2
1095
49.96M
85.32%
-2.14M
2023Q1
1055
50.11M
85.14%
-1.91M
2022Q4
985
49.34M
83.90%
-2.98M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
6.41M
12.11%
-95.24K
-1.47%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.74M
8.97%
-78.34K
-1.62%
Dec 31, 2024
T. Rowe Price Associates, Inc.
2.93M
5.54%
+334.81K
+12.90%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
2.50M
4.72%
-9.62K
-0.38%
Dec 31, 2024
Wellington Management Company, LLP
1.48M
2.8%
+138.87K
+10.36%
Dec 31, 2024
First Trust Advisors L.P.
1.38M
2.61%
+185.87K
+15.53%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
988.23K
1.87%
-104.72K
-9.58%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
942.44K
1.78%
-25.91K
-2.68%
Dec 31, 2024
Pacer Advisors, Inc.
816.47K
1.54%
+803.73K
+6.31K%
Dec 31, 2024
T. Rowe Price International Ltd
768.07K
1.45%
+1.16K
+0.15%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Tên
Tỷ trọng
VanEck Steel ETF
5.27%
SPDR S&P Metals & Mining ETF
4.85%
First Trust Materials Alphadex
4.74%
Invesco Dorsey Wright Basic Materials Momentum ETF
3.6%
Bancreek U.S. Large Cap ETF
3.45%
Formidable Fortress ETF
2.85%
iShares U.S. Basic Materials ETF
2.69%
Xtrackers US Green Infrastructure Select Eqty ETF
2.53%
FT Cboe Vest Rising Dividend Achievers Target Inc
2.25%
First Trust Rising Dividend Achievers ETF
2.19%
Xem thêm
VanEck Steel ETF
Tỷ trọng5.27%
SPDR S&P Metals & Mining ETF
Tỷ trọng4.85%
First Trust Materials Alphadex
Tỷ trọng4.74%
Invesco Dorsey Wright Basic Materials Momentum ETF
Tỷ trọng3.6%
Bancreek U.S. Large Cap ETF
Tỷ trọng3.45%
Formidable Fortress ETF
Tỷ trọng2.85%
iShares U.S. Basic Materials ETF
Tỷ trọng2.69%
Xtrackers US Green Infrastructure Select Eqty ETF
Tỷ trọng2.53%
FT Cboe Vest Rising Dividend Achievers Target Inc
Tỷ trọng2.25%
First Trust Rising Dividend Achievers ETF
Tỷ trọng2.19%
Cổ tức
Tổng cộng 1.05B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 19, 2025
RS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.2 paid on Mar 21, 2025 going ex on Mar 07, 2025
Mar 07, 2025
Mar 21, 2025
Mar 07, 2025
Oct 24, 2024
RS.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.1 paid on Dec 06, 2024 going ex on Nov 22, 2024
Nov 22, 2024
Dec 06, 2024
Nov 22, 2024
Jul 25, 2024
RS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.1 paid on Aug 30, 2024 going ex on Aug 16, 2024
Aug 16, 2024
Aug 30, 2024
Aug 16, 2024
Apr 25, 2024
RS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.1 paid on Jun 07, 2024 going ex on May 23, 2024
May 24, 2024
Jun 07, 2024
May 23, 2024
Feb 15, 2024
RS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.1 paid on Mar 22, 2024 going ex on Mar 07, 2024
Mar 08, 2024
Mar 22, 2024
Mar 07, 2024
Oct 26, 2023
RS.NB Final Cash Dividend of gross USD 1 paid on Dec 01, 2023 going ex on Nov 16, 2023
Nov 17, 2023
Dec 01, 2023
Nov 16, 2023
Jul 27, 2023
RS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1 paid on Sep 01, 2023 going ex on Aug 17, 2023
Aug 18, 2023
Sep 01, 2023
Aug 17, 2023
Apr 27, 2023
RS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1 paid on Jun 09, 2023 going ex on May 25, 2023
May 26, 2023
Jun 09, 2023
May 25, 2023
Feb 16, 2023
RS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1 paid on Mar 24, 2023 going ex on Mar 09, 2023
Mar 10, 2023
Mar 24, 2023
Mar 09, 2023
Oct 27, 2022
RS.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.875 paid on Dec 02, 2022 going ex on Nov 17, 2022
Nov 18, 2022
Dec 02, 2022
Nov 17, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.