tradingkey.logo

Regal Rexnord Corp

RRX

141.070USD

+2.210+1.59%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.37BVốn hóa
37.41P/E TTM

Regal Rexnord Corp

141.070

+2.210+1.59%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
79 / 192
Xếp hạng tổng thể
187 / 4724
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
176.856
Giá mục tiêu
+27.36%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Regal Rexnord Corporation is engaged in the engineering and manufacturing of factory automation sub-systems, industrial powertrain solutions, automation and mechanical power transmission components, electric motors and electronic controls, air-moving products, and specialty electrical components and systems. Its segments consists of Industrial Powertrain Solutions (IPS), Power Efficiency Solutions (PES), and Automation & Motion Control (AMC). Its IPS segment designs, produces and services mounted and unmounted bearings, couplings, mechanical power transmission drives, gearboxes and gear motors, clutches, brakes, and industrial powertrain components. Its PES segment designs and produces fractional to approximately five horsepower alternating current and direct current motors, electronic variable speed controls, and more. Its AMC segment designs, produces and services conveyor products, conveying automation subsystems, aerospace components, rotary precision motion solution, and more.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 15.64% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 196.20M USD.%!(EXTRA int=2)
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.40%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 37.36, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 71.06M, giảm 4.88% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 6.32M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.14, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.42B, phản ánh mức giảm 8.37% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 189.39% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.14
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.45

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.99

Hiệu quả hoạt động

5.02

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

6.23

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 2.75. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 40.44, thấp hơn -2.29% so với mức đỉnh gần đây là 39.52 và cao hơn 550.12% so với mức đáy gần đây là -182.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.25
Thay đổi giá
-0.04

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 79/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Regal Rexnord Corp là 180.00, với mức cao là 204.00 và mức thấp là 163.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
176.856
Giá mục tiêu
+27.36%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

61
Tổng
4
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Regal Rexnord Corp
RRX
13
Eaton Corporation PLC
ETN
33
Emerson Electric Co
EMR
30
Rockwell Automation Inc
ROK
30
Vertiv Holdings Co
VRT
28
Trane Technologies PLC
TT
26
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.36, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 160.10 và ngưỡng hỗ trợ ở 140.45, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.44
Thay đổi giá
0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.646
Bán
RSI(14)
43.889
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.863
Trung lập
ATR(14)
4.726
Biến động cao
CCI(14)
-99.930
Trung lập
Williams %R
80.253
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.150
Bán
StochRSI(14)
46.241
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
141.736
Bán
MA10
143.358
Bán
MA20
146.536
Bán
MA50
148.170
Bán
MA100
141.109
Bán
MA200
140.566
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.63. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 107.07%, tương ứng mức tăng 1.61% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.32M cổ phần, chiếm 9.52% tổng số cổ phần, với mức giảm 6.37% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.32M
-6.17%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.41M
+0.46%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.20M
-6.55%
Capital World Investors
5.36M
-14.81%
Viking Global Investors LP
Star Investors
3.55M
+29.94%
Diamond Hill Capital Management Inc.
Star Investors
3.08M
+6.03%
MFS Investment Management
2.72M
+4.32%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.71M
+30.16%
State Street Global Advisors (US)
2.07M
+0.70%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
1.52M
-10.04%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.40, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 4.39. Giá trị beta của công ty là 1.19. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.40
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.18
VaR
+3.41%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.38%
Biến động 240 ngày
+49.54%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.10%
120 ngày
+13.97%
5 năm
+13.97%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.19%
120 ngày
-15.47%
5 năm
-15.76%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.35
120 ngày
+0.88
5 năm
+0.35
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.38%
3 năm
+48.42%
5 năm
+48.42%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.32
3 năm
+0.04
5 năm
+0.10
Độ lệch
240 ngày
+0.39
3 năm
-0.06
5 năm
-0.15
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+49.54%
5 năm
+38.02%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.70%
5 năm
+3.13%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+130.51%
240 ngày
+130.51%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.22%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.96%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.18%
120 ngày
+1.22%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+57.31%
60 ngày
+37.93%
120 ngày
+42.73%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Regal Rexnord Corp
Regal Rexnord Corp
RRX
6.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Standex International Corp
Standex International Corp
SXI
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ESCO Technologies Inc
ESCO Technologies Inc
ESE
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pentair PLC
Pentair PLC
PNR
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI