tradingkey.logo

Roma Green Finance Ltd

ROMA
2.840USD
-0.010-0.35%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.20MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-51.76%2.66M
19768.95%3.66M
8023.68%5.52M
-67.21%18.41K
--67.91K
--56.15K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-51.76%2.66M
19768.95%3.66M
8023.68%5.52M
-67.21%18.41K
--67.91K
--56.15K
Các khoản phải thu
1251.41%2.61M
1533.85%2.38M
-43.38%193.26K
28.94%145.91K
--341.31K
--113.16K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
22.86%237.44K
16.59%170.12K
-43.38%193.26K
28.94%145.91K
--341.31K
--113.16K
-Khoản vay phải thu
--2.37M
--2.21M
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
--8.01K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--1.03M
--2.16M
----
----
----
--574.07
Tài sản ngắn hạn khác
-97.02%57.23K
----
534.01%1.92M
50.34%305.86K
--302.56K
--203.45K
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.62%6.36M
1644.99%8.20M
971.73%7.63M
25.94%470.19K
--711.78K
--373.33K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-36.11%3.80K
-30.27%4.92K
-34.24%5.95K
-35.96%7.05K
--9.05K
--11.01K
-Tài sản cố định
-0.45%20.68K
4.48%20.90K
3.82%20.77K
0.37%20.00K
--20.01K
--19.93K
-Khấu hao lũy kế
13.88%16.88K
23.40%15.98K
35.29%14.82K
45.23%12.95K
--10.95K
--8.92K
Chi phí trả trước dài hạn
-79.53%102.04K
--369.95K
--498.45K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-79.53%102.04K
--369.95K
--498.45K
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-79.02%105.85K
5216.96%374.86K
5471.63%504.40K
-35.96%7.05K
--9.05K
--11.01K
Tổng tài sản
-20.49%6.47M
1697.76%8.58M
1028.24%8.13M
24.17%477.24K
--720.84K
--384.34K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-82.33%56.24K
--313.13K
--318.36K
----
Chi phí trích trước
-66.18%133.01K
-34.48%131.32K
116.77%393.29K
-47.33%200.42K
--181.43K
--380.55K
Nợ phải trả hoãn lại
60.65%98.87K
960.66%788.87K
-64.26%61.54K
-33.89%74.38K
--172.19K
--112.50K
Nợ ngắn hạn khác
-16.06%98.87K
103.58%788.87K
-75.99%117.78K
244.46%387.51K
--490.55K
--112.50K
Tổng nợ ngắn hạn
-63.12%258.09K
26.42%960.52K
-10.23%699.82K
33.38%759.81K
--779.58K
--569.68K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-63.12%258.09K
26.42%960.52K
-10.23%699.82K
33.38%759.81K
--779.58K
--569.68K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
27.47%10.72M
6081.53%10.84M
4734.04%8.41M
2584.78%175.31K
--174.04K
--6.53K
Lợi nhuận giữ lại
-360.34%-4.51M
-602.58%-3.22M
-319.91%-980.67K
-138.74%-458.40K
---233.54K
---192.01K
Vốn dự trữ
27.44%10.71M
6366.41%10.82M
4919.56%8.40M
--167.35K
--167.40K
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-358.96%-1.49K
52.64%2.61K
-24.34%574.94
1138.18%1.71K
--759.92
--138.29
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.48%6.21M
2796.31%7.62M
12753.15%7.43M
-52.46%-282.57K
---58.74K
---185.34K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI