Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-roma
/
Roma Green Finance Ltd
ROMA
3.180
USD
-0.070
-2.15%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
49.50M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Roma Green Finance Ltd
3.180
-0.070
-2.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-51.54%
20.89M
19662.61%
28.42M
8031.28%
43.11M
-67.33%
143.79K
--
530.21K
--
440.14K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-51.54%
20.89M
19662.61%
28.42M
8031.28%
43.11M
-67.33%
143.79K
--
530.21K
--
440.14K
Các khoản phải thu
1257.46%
20.50M
1525.10%
18.52M
-43.32%
1.51M
28.46%
1.14M
--
2.66M
--
887.06K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.41%
1.86M
15.97%
1.32M
-43.32%
1.51M
28.46%
1.14M
--
2.66M
--
887.06K
-Khoản vay phải thu
--
18.64M
--
17.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
62.22K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
8.09M
--
16.80M
--
--
--
--
--
--
--
4.50K
Tài sản ngắn hạn khác
-97.00%
449.23K
--
--
534.61%
14.99M
49.78%
2.39M
--
2.36M
--
1.59M
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.25%
49.93M
1635.65%
63.73M
972.73%
59.61M
25.48%
3.67M
--
5.56M
--
2.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.82%
29.86K
-30.64%
38.19K
-34.18%
46.52K
-36.20%
55.06K
--
70.68K
--
86.30K
-Tài sản cố định
0.00%
162.33K
3.92%
162.33K
3.92%
162.33K
0.00%
156.20K
--
156.20K
--
156.20K
-Khấu hao lũy kế
14.39%
132.47K
22.74%
124.14K
35.41%
115.81K
44.69%
101.14K
--
85.52K
--
69.90K
Chi phí trả trước dài hạn
-79.44%
801.00K
--
2.87M
--
3.90M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-79.44%
801.00K
--
2.87M
--
3.90M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-78.92%
830.86K
5188.51%
2.91M
5476.84%
3.94M
-36.20%
55.06K
--
70.68K
--
86.30K
Tổng tài sản
-20.13%
50.76M
1688.14%
66.65M
1029.30%
63.56M
23.71%
3.73M
--
5.63M
--
3.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-82.32%
439.51K
--
2.45M
--
2.49M
--
--
Chi phí trích trước
-66.03%
1.04M
-34.83%
1.02M
116.97%
3.07M
-47.53%
1.57M
--
1.42M
--
2.98M
Nợ phải trả hoãn lại
61.37%
776.06K
954.98%
6.13M
-64.23%
480.92K
-34.13%
580.85K
--
1.34M
--
881.84K
Nợ ngắn hạn khác
-15.69%
776.06K
102.49%
6.13M
-75.97%
920.44K
243.18%
3.03M
--
3.83M
--
881.84K
Tổng nợ ngắn hạn
-62.96%
2.03M
25.74%
7.46M
-10.15%
5.47M
32.88%
5.93M
--
6.09M
--
4.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-62.96%
2.03M
25.74%
7.46M
-10.15%
5.47M
32.88%
5.93M
--
6.09M
--
4.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
28.04%
84.18M
6048.44%
84.18M
4738.56%
65.75M
2574.81%
1.37M
--
1.36M
--
51.19K
Lợi nhuận giữ lại
-362.40%
-35.44M
-598.82%
-25.02M
-320.30%
-7.66M
-137.85%
-3.58M
--
-1.82M
--
-1.51M
Vốn dự trữ
28.02%
84.06M
6331.80%
84.06M
4924.25%
65.66M
--
1.31M
--
1.31M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-360.12%
-11.69K
51.82%
20.30K
-24.27%
4.49K
1133.58%
13.37K
--
5.93K
--
1.08K
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.10%
48.73M
2781.88%
59.18M
12764.98%
58.09M
-51.90%
-2.21M
--
-458.64K
--
-1.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký