tradingkey.logo

Roma Green Finance Ltd

ROMA

3.290USD

-0.030-0.90%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
39.36MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
19662.61%28.42M
8031.28%43.11M
-67.33%143.79K
--530.21K
--440.14K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
19662.61%28.42M
8031.28%43.11M
-67.33%143.79K
--530.21K
--440.14K
Các khoản phải thu
1525.10%18.52M
-43.32%1.51M
28.46%1.14M
--2.66M
--887.06K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.97%1.32M
-43.32%1.51M
28.46%1.14M
--2.66M
--887.06K
-Khoản vay phải thu
--17.14M
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--62.22K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--16.80M
----
----
----
--4.50K
Tài sản ngắn hạn khác
----
534.61%14.99M
49.78%2.39M
--2.36M
--1.59M
Tổng tài sản ngắn hạn
1635.65%63.73M
972.73%59.61M
25.48%3.67M
--5.56M
--2.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.64%38.19K
-34.18%46.52K
-36.20%55.06K
--70.68K
--86.30K
-Tài sản cố định
3.92%162.33K
3.92%162.33K
0.00%156.20K
--156.20K
--156.20K
-Khấu hao lũy kế
22.74%124.14K
35.41%115.81K
44.69%101.14K
--85.52K
--69.90K
Chi phí trả trước dài hạn
--2.87M
--3.90M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--2.87M
--3.90M
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
5188.51%2.91M
5476.84%3.94M
-36.20%55.06K
--70.68K
--86.30K
Tổng tài sản
1688.14%66.65M
1029.30%63.56M
23.71%3.73M
--5.63M
--3.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-82.32%439.51K
--2.45M
--2.49M
----
Chi phí trích trước
-34.83%1.02M
116.97%3.07M
-47.53%1.57M
--1.42M
--2.98M
Nợ phải trả hoãn lại
954.98%6.13M
-64.23%480.92K
-34.13%580.85K
--1.34M
--881.84K
Nợ ngắn hạn khác
102.49%6.13M
-75.97%920.44K
243.18%3.03M
--3.83M
--881.84K
Tổng nợ ngắn hạn
25.74%7.46M
-10.15%5.47M
32.88%5.93M
--6.09M
--4.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
25.74%7.46M
-10.15%5.47M
32.88%5.93M
--6.09M
--4.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6048.44%84.18M
4738.56%65.75M
2574.81%1.37M
--1.36M
--51.19K
Lợi nhuận giữ lại
-598.82%-25.02M
-320.30%-7.66M
-137.85%-3.58M
---1.82M
---1.51M
Vốn dự trữ
6331.80%84.06M
4924.25%65.66M
--1.31M
--1.31M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
51.82%20.30K
-24.27%4.49K
1133.58%13.37K
--5.93K
--1.08K
Tổng vốn chủ sở hữu
2781.88%59.18M
12764.98%58.09M
-51.90%-2.21M
---458.64K
---1.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI