tradingkey.logo

Gibraltar Industries Inc

ROCK
62.345USD
-0.045-0.07%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.84BVốn hóa
436.67P/E TTM

Gibraltar Industries Inc

62.345
-0.045-0.07%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Gibraltar Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Gibraltar Industries Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
15 / 59
Xếp hạng tổng thể
109 / 4618
Ngành
Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
84.333
Giá mục tiêu
+35.17%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Gibraltar Industries Inc

Điểm mạnhRủi ro
Gibraltar Industries, Inc. is a manufacturer and provider of products and services for the renewable energy, residential, agtech, and infrastructure markets. The Company’s segments include Renewables, Residential, Agtech, and Infrastructure. The Renewables segment is engaged in designing, engineering, manufacturing and installation of solar racking and electrical balance of systems. The Residential segment includes products, such as roof and foundation ventilation products, single point and centralized mail systems and electronic package solutions, retractable awnings and gutter guards, and rain dispersion, trims and flashings, other accessories. The Agtech segment provides products and services, including the designing, engineering, manufacturing, construction, maintenance and support of greenhouses and indoor growing operations. The Infrastructure segment provides engineered solutions for bridges, highways and airfields, including structural bearings, expansion joints, and others.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1.31B USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 554.43, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 30.51M, giảm 4.55% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Barrow Hanley
Nhà đầu tư ngôi sao Barrow Hanley nắm giữ 915.50K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.08, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.34. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 309.52M, phản ánh mức giảm 12.32% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 19.24% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.08
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.21

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.64

Hiệu quả hoạt động

7.17

Tiềm năng tăng trưởng

6.13

Lợi nhuận cổ đông

6.26

Định giá công ty của Gibraltar Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.26, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.41. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 554.43, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 554.43 và cao hơn 97.93% so với mức đáy gần đây là 11.46.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.26
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 15/59
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.42. Mức giá mục tiêu trung bình của Gibraltar Industries Inc là 83.00, với mức cao là 90.00 và mức thấp là 82.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
84.333
Giá mục tiêu
+35.17%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

34
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gibraltar Industries Inc
ROCK
2
Ferguson Enterprises Inc
FERG
24
Masco Corp
MAS
24
Builders FirstSource Inc
BLDR
23
Trex Company Inc
TREX
22
Fortune Brands Innovations Inc
FBIN
21
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.47, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 6.91. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 70.89 và ngưỡng hỗ trợ ở 58.07, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.72
Thay đổi giá
-0.25

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.422
Trung lập
RSI(14)
41.480
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
6.361
Quá bán
ATR(14)
3.148
Biến động thấp
CCI(14)
-158.319
Bán
Williams %R
98.947
Quá bán
TRIX(12,20)
0.275
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
65.698
Bán
MA10
67.924
Bán
MA20
66.743
Bán
MA50
64.070
Bán
MA100
63.019
Bán
MA200
61.447
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 8.10. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.39%, tương ứng mức giảm 0.88% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.90M cổ phần, chiếm 9.82% tổng số cổ phần, với mức tăng 12.98% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.34M
-5.23%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.90M
-3.00%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.93M
+205.84%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.69M
-0.94%
State Street Investment Management (US)
1.29M
+0.41%
Victory Capital Management Inc.
1.11M
+1.85%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
915.50K
+12.87%
Geode Capital Management, L.L.C.
863.98K
-0.98%
Fidelity Institutional Asset Management
765.85K
+111.96%
Silvercrest Asset Management Group LLC
707.10K
-6.54%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.79, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 6.11. Giá trị beta của công ty là 1.27. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.79
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.27
VaR
+3.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.97%
Biến động 240 ngày
+41.85%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.42%
120 ngày
+7.42%
5 năm
+11.90%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.82%
120 ngày
-6.82%
5 năm
-13.11%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.28
120 ngày
+0.53
5 năm
-0.05

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.97%
3 năm
+42.42%
5 năm
+62.25%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.42
3 năm
+0.28
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
+0.61
3 năm
+0.20
5 năm
+0.10

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+41.85%
5 năm
+40.54%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.38%
5 năm
+3.43%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+91.51%
240 ngày
+91.51%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.52%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.23%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.78%
120 ngày
+0.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+19.55%
60 ngày
+10.06%
120 ngày
+30.36%

Đối tác

Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng
Gibraltar Industries Inc
Gibraltar Industries Inc
ROCK
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ferguson Enterprises Inc
Ferguson Enterprises Inc
FERG
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KB Home
KB Home
KBH
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Toll Brothers Inc
Toll Brothers Inc
TOL
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pultegroup Inc
Pultegroup Inc
PHM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
M/I Homes Inc
M/I Homes Inc
MHO
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI