Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rnaz
/
Transcode Therapeutics Inc
RNAZ
11.400
USD
-0.100
-0.87%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.50M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Transcode Therapeutics Inc
11.400
-0.100
-0.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.35%
-3.10M
44.45%
-3.15M
-11.60%
-3.91M
46.72%
-2.34M
12.77%
-3.94M
-40.89%
-5.66M
20.72%
-3.51M
-30.23%
-4.39M
-14.31%
-4.51M
-151.11%
-4.02M
-44.13%
-4.42M
--
-3.37M
--
-3.95M
--
-1.60M
--
-3.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-263.27%
-12.09M
-44.73%
-5.92M
56.20%
-2.32M
-19.56%
-5.19M
30.94%
-3.33M
20.38%
-4.09M
-23.55%
-5.30M
7.06%
-4.34M
-38.81%
-4.82M
-83.41%
-5.13M
-84.13%
-4.29M
--
-4.67M
--
-3.47M
--
-2.80M
--
-2.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-63.87%
51.17K
-12.35%
122.86K
-8.11%
127.52K
3.81%
142.83K
41.37%
141.65K
375.08%
140.17K
459.56%
138.78K
506.18%
137.59K
363.86%
100.20K
1.78%
29.50K
229.16%
24.80K
--
22.70K
--
21.60K
--
28.99K
--
7.54K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
450.10%
596.96K
3.65%
111.49K
3.62%
110.48K
55.17%
109.48K
561.03%
108.52K
--
107.56K
--
106.62K
--
70.56K
87.58%
-23.54K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-189.55K
--
-31.40K
Thay đổi trong vốn lưu động
51.34%
-455.12K
146.50%
942.35K
-252.27%
-1.92M
530.88%
1.56M
-2205.20%
-935.21K
-307.24%
-2.03M
580.57%
1.26M
-130.83%
-363.12K
107.92%
44.42K
-25.75%
977.81K
66.30%
-262.82K
--
1.18M
--
-560.67K
--
1.32M
--
-779.80K
-Thay đổi chi phí trả trước
215.09%
129.47K
90.21%
442.50K
-15.48%
-692.90K
-45.25%
768.48K
83.29%
-112.50K
-3.35%
232.64K
67.46%
-600.02K
5.18%
1.40M
-641.83%
-673.21K
-69.84%
240.71K
17.82%
-1.84M
--
1.33M
--
124.25K
--
798.07K
--
-2.24M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
71.01%
-198.46K
127.62%
576.68K
-158.37%
-1.14M
152.10%
908.30K
-218.84%
-684.49K
-442.55%
-2.09M
-3.69%
1.96M
-1329.90%
-1.74M
184.96%
575.98K
17.45%
609.45K
35.64%
2.03M
--
-121.93K
--
-677.93K
--
518.91K
--
1.50M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-111.86K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
6.09%
-25.41K
193.24%
25.41K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-27.06K
--
-27.25K
--
-27.44K
--
81.75K
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
-6.99K
--
0.00
--
-35.69K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
21.35%
-3.10M
44.45%
-3.15M
-11.60%
-3.91M
46.72%
-2.34M
12.77%
-3.94M
-40.89%
-5.66M
20.72%
-3.51M
-30.23%
-4.39M
-14.31%
-4.51M
-151.11%
-4.02M
-44.13%
-4.42M
--
-3.37M
--
-3.95M
--
-1.60M
--
-3.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
500.00
179.42%
12.87K
-74.84%
4.55K
-70.25%
3.84K
-100.00%
0.00
--
4.61K
-56.94%
18.11K
-57.93%
12.90K
-65.89%
28.21K
-100.00%
0.00
--
42.05K
--
30.66K
--
82.73K
--
71.55K
Chi phí vốn
--
--
--
500.00
179.42%
12.87K
-74.84%
4.55K
-70.25%
3.84K
-100.00%
0.00
--
4.61K
-56.94%
18.11K
-57.93%
12.90K
-67.09%
28.21K
-100.00%
0.00
--
42.05K
--
30.66K
--
85.73K
--
71.55K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
500.00
179.42%
12.87K
-74.84%
4.55K
-70.25%
3.84K
-100.00%
0.00
--
4.61K
-56.94%
18.11K
-57.93%
12.90K
-65.89%
28.21K
-100.00%
0.00
--
42.05K
--
30.66K
--
82.73K
--
71.55K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
--
-500.00
-179.42%
-12.87K
74.84%
-4.55K
70.25%
-3.84K
100.00%
0.00
--
-4.61K
56.94%
-18.11K
57.93%
-12.90K
65.89%
-28.21K
100.00%
0.00
--
-42.05K
--
-30.66K
--
-82.73K
--
-71.55K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
45.47%
8.85M
624.02%
7.08M
-66.89%
2.45M
-87.65%
785.20K
415.56%
6.09M
333.16%
978.15K
3372.94%
7.39M
--
6.36M
19614.24%
1.18M
2280.78%
225.82K
-100.88%
-225.82K
--
0.00
--
5.99K
--
9.48K
--
25.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
45.47%
8.85M
624.02%
7.08M
-66.27%
2.45M
-87.91%
785.20K
415.56%
6.09M
--
978.15K
--
7.26M
--
6.50M
--
1.18M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
9.48K
--
26.34M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
5.99K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
160.14%
135.80K
--
-135.80K
--
--
--
225.82K
70.87%
-225.82K
--
--
--
--
--
0.00
--
-775.28K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
45.47%
8.85M
624.02%
7.08M
-66.89%
2.45M
-87.65%
785.20K
415.56%
6.09M
333.16%
978.15K
3372.94%
7.39M
--
6.36M
19614.24%
1.18M
2280.78%
225.82K
-100.88%
-225.82K
--
0.00
--
5.99K
--
9.48K
--
25.56M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
109.97%
5.81M
-74.83%
1.88M
-6.10%
3.35M
202.82%
4.91M
-44.30%
2.77M
-15.22%
7.45M
-73.42%
3.57M
-90.37%
1.62M
-76.14%
4.97M
-60.93%
8.79M
16789.40%
13.44M
--
16.85M
--
20.83M
--
22.50M
--
79.57K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
168.31%
5.76M
183.99%
3.94M
-138.11%
-1.48M
-179.96%
-1.56M
164.14%
2.15M
-22.58%
-4.69M
183.49%
3.88M
157.11%
1.95M
15.79%
-3.35M
-128.32%
-3.82M
-120.73%
-4.65M
--
-3.41M
--
-3.97M
--
-1.67M
--
22.42M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
135.45%
11.57M
109.97%
5.81M
-74.83%
1.88M
-6.10%
3.35M
202.82%
4.91M
-44.30%
2.77M
-15.22%
7.45M
-73.42%
3.57M
-90.37%
1.62M
-76.14%
4.97M
-60.93%
8.79M
--
13.44M
--
16.85M
--
20.83M
--
22.50M
Dòng tiền tự do
--
--
44.44%
-3.15M
-11.82%
-3.93M
46.84%
-2.34M
12.93%
-3.94M
-39.91%
-5.66M
20.62%
-3.51M
-29.16%
-4.41M
-13.75%
-4.53M
-140.02%
-4.05M
-40.85%
-4.42M
--
-3.41M
--
-3.98M
--
-1.69M
--
-3.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký