tradingkey.logo

Rocky Mountain Chocolate Factory Inc (Delaware)

RMCF

1.671USD

+0.011+0.66%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.97MVốn hóa
LỗP/E TTM

Rocky Mountain Chocolate Factory Inc (Delaware)

1.671

+0.011+0.66%
Thêm thông tin về Rocky Mountain Chocolate Factory Inc (Delaware) Công ty
Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. is an international franchisor, confectionery producer and retail operator. The Company produces chocolate candies and other confectionery products (Durango Products). It also sells its candy in select locations outside its system of retail stores. It operates through three segments: Franchising, Manufacturing and Retail Stores. It produces over 400 chocolate candies and other confectionery products, including many varieties of clusters, caramels, creams, toffees, mints and truffles. Its individual stores also offer numerous varieties of gourmet caramel apples as well as other products prepared in the store from Company recipes. It sells its products in a select number of specialty markets, including wholesale, fundraising, corporate sales, e-commerce, and private label. It has two Company-owned and has approximately 115 licensee-owned and 152 Rocky Mountain Chocolate Factory franchised stores spread across 36 states and the Philippines.
Thông tin công ty
Mã chứng khoánRMCF
Tên công tyRocky Mountain Chocolate Factory Inc (Delaware)
Ngày IPOFeb 11, 1986
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên140
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhFeb 11
Địa chỉ265 Turner Dr
Thành phốDURANGO
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Capital Market Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện81303-7941
Điện thoại19702590554
Trang webhttps://www.rmcf.com/
Mã chứng khoánRMCF
Ngày IPOFeb 11, 1986
Giám đốc điều hành- -
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
,
,
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
,
,
--
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th07
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th07
FY2025
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2021
FY2020
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Durango Product Sales
22.55M
76.23%
Royalty and marketing fees
5.38M
18.18%
Retail sales
1.47M
4.96%
Franchise fees
188.00K
0.64%
Other
0.00
0.00%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Durango Product Sales
22.55M
76.23%
Royalty and marketing fees
5.38M
18.18%
Retail sales
1.47M
4.96%
Franchise fees
188.00K
0.64%
Other
0.00
0.00%
Thống kê Cổ phần
Thời gian cập nhật: T5, 19 Th06
Thời gian cập nhật: T5, 19 Th06
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Global Value Investment Corp
22.67%
American Heritage Railways Inc
12.83%
Radoff (Bradley Louis)
5.81%
Wax Asset Management, L.L.C.
5.08%
Crail (Franklin E)
4.68%
Other
48.93%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Global Value Investment Corp
22.67%
American Heritage Railways Inc
12.83%
Radoff (Bradley Louis)
5.81%
Wax Asset Management, L.L.C.
5.08%
Crail (Franklin E)
4.68%
Other
48.93%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
36.13%
Individual Investor
17.32%
Corporation
12.83%
Hedge Fund
4.07%
Family Office
3.72%
Investment Advisor/Hedge Fund
1.97%
Research Firm
0.02%
Bank and Trust
0.01%
Other
23.92%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 1 Th07
Thời gian cập nhật: T3, 1 Th07
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q2
62
5.67M
72.94%
+215.15K
2025Q1
64
5.67M
73.41%
+195.97K
2024Q4
58
6.11M
80.47%
+809.49K
2024Q3
61
5.84M
82.13%
+1.65M
2024Q2
59
4.63M
71.34%
+323.64K
2024Q1
57
4.47M
69.95%
+270.69K
2023Q4
63
4.39M
68.75%
+88.36K
2023Q3
61
3.78M
59.34%
-322.61K
2023Q2
57
3.58M
56.42%
-392.81K
2023Q1
61
3.72M
58.92%
-303.44K
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Global Value Investment Corp
1.79M
22.92%
+5.39K
+0.30%
Mar 31, 2025
American Heritage Railways Inc
1.00M
12.83%
+1.00M
--
Aug 15, 2024
Radoff (Bradley Louis)
452.55K
5.81%
-10.00K
-2.16%
Oct 25, 2024
Wax Asset Management, L.L.C.
396.19K
5.08%
-176.01K
-30.76%
Dec 31, 2024
Crail (Franklin E)
364.68K
4.68%
--
--
Jun 28, 2024
Renaissance Technologies LLC
311.02K
3.99%
-3.20K
-1.02%
Mar 31, 2025
Radoff Family Foundation
290.00K
3.72%
+113.00K
+63.84%
Oct 25, 2024
Craig (Steven Lynn)
283.42K
3.64%
+15.21K
+5.67%
Jan 03, 2025
The Vanguard Group, Inc.
226.12K
2.9%
--
--
Mar 31, 2025
UBS Financial Services, Inc.
154.35K
1.98%
-16.56K
-9.69%
Mar 31, 2025
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T7, 2 Th08
Thời gian cập nhật: T7, 2 Th08
Tên
Tỷ trọng
iShares Core S&P Total U.S. Stock Market ETF
0%
iShares Micro-Cap ETF
0%
iShares Core S&P Total U.S. Stock Market ETF
Tỷ trọng0%
iShares Micro-Cap ETF
Tỷ trọng0%
Cổ tức
Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
KeyAI