tradingkey.logo

Relay Therapeutics Inc

RLAY

3.650USD

+0.290+8.63%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
622.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-5.24%710.36M
4.16%781.32M
3.58%839.61M
-21.01%688.41M
-20.07%749.61M
-24.91%750.09M
-23.08%810.62M
4.01%871.57M
4.41%937.80M
4.26%998.92M
70.93%1.05B
24.85%837.99M
23.70%898.18M
41.30%958.07M
-13.59%616.51M
114.99%671.22M
117.26%726.08M
--678.06M
--713.47M
--312.21M
--334.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.81%93.54M
-13.53%124.29M
0.68%152.36M
-8.07%134.13M
-5.21%152.87M
-5.31%143.74M
-57.33%151.33M
35.43%145.90M
35.02%161.28M
-45.81%151.79M
55.16%354.64M
-58.57%107.74M
-54.54%119.44M
-37.42%280.12M
-59.13%228.56M
89.76%260.07M
273.49%262.72M
--447.65M
--559.28M
--137.05M
--70.34M
-Đầu tư ngắn hạn
3.36%616.81M
8.36%657.04M
4.24%687.25M
-23.62%554.29M
-23.15%596.74M
-28.42%606.35M
-5.70%659.29M
-0.63%725.67M
-0.28%776.53M
24.95%847.12M
80.22%699.15M
77.61%730.25M
68.06%778.73M
194.23%677.95M
151.61%387.95M
134.74%411.15M
75.61%463.36M
--230.41M
--154.18M
--175.15M
--263.86M
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-95.88%211.00K
-98.46%78.00K
5.76%5.23M
5.65%5.22M
1.23%5.12M
12.97%5.05M
-42.53%4.95M
-94.02%4.94M
--5.05M
--4.47M
--8.61M
--82.65M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-12.45%211.00K
-72.92%78.00K
6.32%286.00K
-24.07%306.00K
-70.02%241.00K
3.23%288.00K
--269.00K
-99.46%403.00K
--804.00K
--279.00K
--0.00
--75.00M
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
5.73%4.95M
8.29%4.91M
14.70%4.88M
13.62%4.76M
-45.65%4.68M
-40.72%4.54M
--4.25M
--4.19M
--8.61M
--7.65M
----
----
----
Chi phí trả trước
66.45%21.95M
3.87%17.35M
8.27%18.73M
8.78%10.12M
17.04%13.19M
37.92%16.70M
2.89%17.29M
-27.02%9.31M
-11.02%11.27M
-8.46%12.11M
-5.02%16.81M
128.35%12.75M
63.33%12.66M
40.96%13.23M
111.07%17.70M
52.61%5.58M
73.87%7.75M
--9.38M
--8.38M
--3.66M
--4.46M
Tài sản ngắn hạn khác
0.66%7.35M
217.74%10.53M
84.75%6.79M
68.99%5.73M
78.80%7.30M
1.72%3.31M
-68.24%3.68M
--3.39M
--4.08M
--3.26M
--11.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.95%739.66M
5.08%809.20M
4.01%865.13M
-20.36%704.27M
-19.65%770.10M
-24.46%770.10M
-23.50%831.80M
3.34%884.35M
4.65%958.39M
4.43%1.02B
70.09%1.09B
25.62%855.79M
23.35%915.79M
26.77%976.24M
-11.44%639.26M
115.69%681.28M
119.23%742.43M
--770.10M
--721.85M
--315.87M
--338.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.66%55.28M
-16.26%57.67M
-13.67%60.57M
-12.92%63.27M
-10.71%66.33M
-8.65%68.87M
-8.35%70.15M
152.73%72.66M
154.32%74.29M
175.91%75.39M
178.56%76.54M
1.78%28.75M
4.21%29.21M
-5.22%27.32M
-5.09%27.48M
-6.37%28.25M
-8.79%28.03M
--28.83M
--28.95M
--30.17M
--30.73M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
5.92%41.69M
----
----
----
--39.36M
----
----
--38.58M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
36.44%14.37M
----
----
----
--10.53M
----
----
--7.84M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%2.30M
0.00%2.30M
0.00%2.30M
0.00%2.30M
0.00%2.30M
0.00%2.30M
0.00%2.30M
0.00%2.30M
0.00%2.30M
0.00%2.30M
0.00%2.30M
0.00%2.30M
--2.30M
--2.30M
--2.30M
--2.30M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-21.72%2.12M
-21.72%2.12M
-21.72%2.12M
0.00%2.71M
5.00%2.71M
5.00%2.71M
5.00%2.71M
5.00%2.71M
0.00%2.58M
0.00%2.58M
0.00%2.58M
0.00%2.58M
193.62%2.58M
186.44%2.58M
193.62%2.58M
28.84%2.58M
0.00%878.00K
--900.00K
--878.00K
--2.00M
--878.00K
Tổng tài sản dài hạn
-16.31%59.70M
-15.95%62.09M
-13.54%64.99M
-12.09%68.28M
-9.89%71.34M
-7.96%73.88M
-7.69%75.16M
130.96%77.67M
132.24%79.17M
149.27%80.27M
151.64%81.42M
1.52%33.63M
17.91%34.09M
8.32%32.20M
8.46%32.36M
2.97%33.13M
-8.54%28.91M
--29.73M
--29.83M
--32.17M
--31.61M
Tổng tài sản
-5.00%799.36M
3.24%871.30M
2.55%930.12M
-19.69%772.55M
-18.90%841.44M
-23.26%843.98M
-22.40%906.96M
8.16%962.02M
9.23%1.04B
9.06%1.10B
74.02%1.17B
24.50%889.42M
23.15%949.88M
26.08%1.01B
-10.65%671.62M
105.27%714.40M
108.32%771.35M
--799.83M
--751.68M
--348.04M
--370.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1.20%1.68M
65.28%1.99M
23.27%1.36M
-96.96%768.00K
-93.64%1.66M
-95.40%1.20M
-95.91%1.10M
63.91%25.26M
60.10%26.15M
4370.43%26.15M
--26.90M
--15.41M
--16.33M
196.95%585.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--197.00K
--0.00
--0.00
--198.00K
Chi phí trích trước
-6.14%20.99M
42.62%21.24M
5.49%33.22M
3.21%27.77M
-20.26%22.36M
-34.41%14.89M
7.24%31.49M
21.72%26.91M
84.30%28.05M
69.83%22.70M
46.06%29.36M
43.51%22.11M
71.61%15.22M
140.30%13.37M
107.67%20.10M
79.86%15.40M
45.84%8.87M
--5.56M
--9.68M
--8.56M
--6.08M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
--7.68M
----
----
----
----
--24.00K
-81.93%15.00K
----
----
-100.00%0.00
-79.95%83.00K
--166.00K
--248.00K
--331.00K
--414.00K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
1.20%1.68M
703.07%9.67M
20.64%1.36M
-96.96%768.00K
-93.64%1.66M
-95.40%1.20M
-95.82%1.12M
63.13%25.28M
58.49%26.15M
3039.50%26.15M
8027.19%26.90M
3643.00%15.50M
--16.50M
322.84%833.00K
--331.00K
--414.00K
-100.00%0.00
--197.00K
--0.00
--0.00
--198.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-0.25%37.05M
67.59%50.73M
-7.45%46.97M
-37.07%45.04M
-47.29%37.14M
-52.49%30.27M
-28.95%50.75M
63.04%71.58M
69.03%70.47M
161.95%63.71M
150.47%71.43M
72.94%43.90M
159.22%41.69M
78.41%24.32M
82.03%28.52M
98.86%25.39M
39.32%16.08M
--13.63M
--15.67M
--12.77M
--11.54M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.57%41.23M
-11.81%42.77M
-11.10%44.29M
-10.44%45.76M
-9.84%47.16M
-9.28%48.50M
-8.76%49.81M
155.25%51.10M
154.47%52.31M
153.92%53.47M
153.42%54.60M
-9.10%20.02M
-8.55%20.55M
-8.06%21.06M
-4.18%21.55M
-3.72%22.02M
-3.29%22.48M
--22.90M
--22.48M
--22.87M
--23.24M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-12.57%41.23M
-11.81%42.77M
-11.10%44.29M
-10.44%45.76M
-9.84%47.16M
-9.28%48.50M
-8.76%49.81M
155.25%51.10M
154.47%52.31M
153.92%53.47M
153.42%54.60M
-9.10%20.02M
-8.55%20.55M
-8.06%21.06M
-4.18%21.55M
-3.72%22.02M
-3.29%22.48M
--22.90M
--22.48M
--22.87M
--23.24M
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-63.75%11.37M
-59.21%13.21M
-34.71%28.02M
-36.28%29.22M
-31.29%31.38M
-50.38%32.38M
-14.95%42.92M
-5.37%45.86M
--45.66M
2175166.67%65.26M
840983.33%50.47M
538400.00%48.47M
-100.00%0.00
--3.00K
--6.00K
--9.00K
--58.00K
Tổng nợ dài hạn
-29.56%41.23M
-30.68%42.77M
-43.10%44.29M
-43.02%45.76M
-30.05%58.53M
-28.12%61.71M
-20.18%77.84M
21.92%80.32M
26.37%83.68M
-0.54%85.84M
35.43%97.52M
-6.53%65.88M
194.60%66.22M
276.85%86.31M
220.19%72.01M
208.06%70.49M
-3.53%22.48M
--22.90M
--22.49M
--22.88M
--23.30M
Tổng các khoản nợ
-18.18%78.28M
1.66%93.50M
-29.03%91.25M
-40.22%90.81M
-37.93%95.68M
-38.50%91.98M
-23.89%128.59M
38.36%151.90M
42.85%154.15M
35.18%149.55M
68.06%168.95M
14.51%109.78M
179.84%107.91M
202.81%110.64M
163.46%100.53M
168.96%95.87M
10.66%38.56M
--36.54M
--38.16M
--35.65M
--34.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.80%2.54B
16.92%2.52B
19.05%2.50B
9.18%2.26B
9.15%2.23B
6.61%2.15B
4.72%2.10B
21.73%2.07B
21.45%2.04B
21.13%2.02B
57.60%2.00B
34.97%1.70B
42.58%1.68B
42.79%1.67B
10.31%1.27B
8250.95%1.26B
11000.31%1.18B
--1.17B
--1.15B
--15.07M
--10.62M
Lợi nhuận giữ lại
-22.50%-1.82B
-24.11%-1.74B
-26.21%-1.66B
-25.80%-1.57B
-28.55%-1.48B
-32.30%-1.40B
-32.89%-1.32B
-37.98%-1.25B
-38.87%-1.15B
-37.82%-1.06B
-41.46%-991.11M
-41.75%-906.93M
-85.96%-830.15M
-90.02%-768.10M
-59.42%-700.64M
-165.38%-639.81M
-108.25%-446.41M
---404.23M
---439.50M
---241.09M
---214.37M
Vốn dự trữ
13.80%2.54B
16.92%2.52B
19.05%2.50B
9.18%2.26B
9.15%2.23B
6.61%2.15B
4.72%2.10B
21.73%2.07B
21.46%2.04B
21.13%2.02B
57.60%2.00B
34.97%1.70B
42.59%1.68B
42.79%1.67B
10.31%1.27B
8253.11%1.26B
11003.64%1.18B
--1.17B
--1.15B
--15.06M
--10.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
103.28%38.00K
-405.61%-991.00K
174.10%2.51M
77.96%-1.34M
80.04%-1.16M
98.12%-196.00K
74.71%-3.39M
48.92%-6.08M
37.06%-5.80M
-857.72%-10.42M
-133990.00%-13.39M
-18503.13%-11.91M
-76916.67%-9.22M
-1800.00%-1.09M
-94.32%10.00K
-110.14%-64.00K
-99.14%12.00K
--64.00K
--176.00K
--631.00K
--1.39M
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.31%721.08M
3.43%777.79M
7.77%838.86M
-15.85%681.74M
-15.58%745.76M
-20.86%752.00M
-22.14%778.37M
3.91%810.12M
4.92%883.41M
5.84%950.22M
75.06%999.77M
26.05%779.64M
14.90%841.97M
17.62%897.81M
-19.96%571.09M
98.00%618.53M
118.46%732.79M
--763.29M
--713.52M
--312.39M
--335.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI