Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ritr
/
Reitar Logtech Holdings Ltd
RITR
3.910
USD
-0.190
-4.63%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.910
USD
+3.910
Sau giờ giao dịch (ET)
244.38M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Reitar Logtech Holdings Ltd
3.910
-0.190
-4.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
51.91%
30.48M
--
6.39M
--
20.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
51.91%
30.48M
--
6.39M
--
20.06M
Các khoản phải thu
253.34%
176.66M
--
154.61M
--
50.00M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
8.54M
--
--
-Các khoản phải thu khác
253.34%
176.66M
--
146.06M
--
50.00M
Chi phí trả trước
35.20%
89.54M
--
358.64K
--
66.23M
Tài sản ngắn hạn khác
821.09%
18.42M
--
26.09M
--
2.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
127.86%
315.09M
--
187.45M
--
138.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-39.08%
7.22M
--
9.74M
--
11.85M
-Tài sản cố định
--
--
--
12.91M
--
13.77M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
3.17M
--
1.91M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
34.07M
--
34.07M
--
34.07M
Tài sản dài hạn khác
0.00%
1.06M
--
1.06M
--
1.06M
Tổng tài sản dài hạn
-17.60%
53.28M
--
55.38M
--
64.66M
Tổng tài sản
81.51%
368.38M
--
242.82M
--
202.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-90.05%
2.09M
--
1.65M
--
21.05M
Chi phí trích trước
-33.11%
3.27M
--
6.20M
--
4.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
124.60%
54.56M
--
40.85M
--
24.29M
-Nợ ngắn hạn
124.60%
54.56M
--
40.85M
--
24.29M
Nợ phải trả hoãn lại
29.31%
64.09M
--
59.36M
--
49.56M
Nợ ngắn hạn khác
-6.26%
66.18M
--
61.01M
--
70.61M
Tổng nợ ngắn hạn
59.41%
187.05M
--
142.40M
--
117.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-79.38%
800.51K
--
2.36M
--
3.88M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-79.38%
800.51K
--
2.36M
--
3.88M
Tổng nợ dài hạn
-79.38%
800.51K
--
2.36M
--
3.88M
Tổng các khoản nợ
54.96%
187.85M
--
144.77M
--
121.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
692.52%
66.61M
--
8.40M
--
8.40M
Lợi nhuận giữ lại
54.50%
114.27M
--
89.89M
--
73.96M
Vốn dự trữ
692.52%
66.61M
--
8.40M
--
8.40M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
43.91%
-360.57K
--
-233.34K
--
-642.82K
Tổng vốn chủ sở hữu
120.89%
180.52M
--
98.06M
--
81.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký