tradingkey.logo

Reitar Logtech Holdings Ltd

RITR
1.760USD
-0.050-2.76%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
109.90MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-59.22%2.61M
51.91%30.48M
--6.39M
--20.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-59.22%2.61M
51.91%30.48M
--6.39M
--20.06M
Các khoản phải thu
-88.73%17.43M
253.34%176.66M
--154.61M
--50.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.61M
----
----
----
-Khoản vay phải thu
----
----
--8.54M
----
-Các khoản phải thu khác
-89.17%15.82M
253.34%176.66M
--146.06M
--50.00M
Chi phí trả trước
3364.45%12.42M
35.20%89.54M
--358.64K
--66.23M
Tài sản ngắn hạn khác
-87.84%3.17M
821.09%18.42M
--26.09M
--2.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-80.99%35.63M
127.86%315.09M
--187.45M
--138.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-89.32%1.04M
-39.08%7.22M
--9.74M
--11.85M
-Tài sản cố định
----
----
--12.91M
--13.77M
-Khấu hao lũy kế
----
----
--3.17M
--1.91M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-86.83%4.49M
0.00%34.07M
--34.07M
--34.07M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
0.00%1.06M
--1.06M
--1.06M
Tổng tài sản dài hạn
-87.32%7.02M
-17.60%53.28M
--55.38M
--64.66M
Tổng tài sản
-82.43%42.66M
81.51%368.38M
--242.82M
--202.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-83.20%276.94K
-90.05%2.09M
--1.65M
--21.05M
Chi phí trích trước
-94.97%312.29K
-33.11%3.27M
--6.20M
--4.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-75.25%10.11M
124.60%54.56M
--40.85M
--24.29M
-Nợ ngắn hạn
-75.25%10.11M
124.60%54.56M
--40.85M
--24.29M
Nợ phải trả hoãn lại
-88.39%6.89M
29.31%64.09M
--59.36M
--49.56M
Nợ ngắn hạn khác
-88.25%7.17M
-6.26%66.18M
--61.01M
--70.61M
Tổng nợ ngắn hạn
-84.17%22.55M
59.41%187.05M
--142.40M
--117.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-79.38%800.51K
--2.36M
--3.88M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-79.38%800.51K
--2.36M
--3.88M
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
-79.38%800.51K
--2.36M
--3.88M
Tổng các khoản nợ
-84.43%22.55M
54.96%187.85M
--144.77M
--121.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.74%8.34M
692.52%66.61M
--8.40M
--8.40M
Lợi nhuận giữ lại
-86.10%12.49M
54.50%114.27M
--89.89M
--73.96M
Vốn dự trữ
-0.74%8.34M
692.52%66.61M
--8.40M
--8.40M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-210.09%-723.55K
43.91%-360.57K
---233.34K
---642.82K
Tổng vốn chủ sở hữu
-79.49%20.11M
120.89%180.52M
--98.06M
--81.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI