tradingkey.logo

Riot Platforms Inc

RIOT
20.670USD
-1.460-6.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.51BVốn hóa
LỗP/E TTM

Riot Platforms Inc

20.670
-1.460-6.60%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Riot Platforms Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Riot Platforms Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 65
Xếp hạng tổng thể
173 / 4693
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.853
Giá mục tiêu
-1.52%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Riot Platforms Inc

Điểm mạnhRủi ro
Riot Platforms, Inc. is a Bitcoin mining and digital infrastructure company. The Company has Bitcoin mining operations in central Texas and Kentucky, and electrical switchgear engineering and fabrication operations in Denver, Colorado. It operates a Bitcoin-driven infrastructure platform. Its segments include Bitcoin Mining and Engineering. The Bitcoin Mining segment is engaged in Bitcoin mining activities. The Engineering segment designs and manufacturers power distribution equipment and custom engineered electrical products. The Engineering segment also provides electricity distribution product design, manufacturing, and installation services primarily focused on large-scale commercial and governmental customers and serves a broad scope of clients across a wide range of markets including data center, power generation, utility, water, industrial, and alternative energy. The Company’s total potential power capacity is two gigawatts.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 45.33% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.44, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 229.96M, giảm 6.03% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 3.20M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.08.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.19, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.78. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 152.99M, phản ánh mức tăng 118.50% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 359.87% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.19
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.97

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.60

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

4.68

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty của Riot Platforms Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.41, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.74. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -64.23, thấp hơn -265.26% so với mức đỉnh gần đây là 106.16 và cao hơn -0.68% so với mức đáy gần đây là -64.67.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.41
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 20/65
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.44, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Riot Platforms Inc là 19.00, với mức cao là 42.00 và mức thấp là 11.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.44
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.853
Giá mục tiêu
-1.52%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Riot Platforms Inc
RIOT
18
Coinbase Global Inc
COIN
36
Core Scientific Inc
CORZ
19
Hut 8 Corp
HUT
15
MARA Holdings Inc
MARA
14
Cipher Mining Inc
CIFR
14
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.29, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.23 và ngưỡng hỗ trợ ở 17.73, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.31
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.165
Mua
RSI(14)
69.816
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
64.193
Trung lập
ATR(14)
1.712
Biến động cao
CCI(14)
83.982
Trung lập
Williams %R
24.196
Mua
TRIX(12,20)
1.570
Bán
StochRSI(14)
35.281
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
21.862
Bán
MA10
21.302
Bán
MA20
19.636
Mua
MA50
15.951
Mua
MA100
13.586
Mua
MA200
11.497
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.55. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 62.21%, tương ứng mức giảm 4.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 39.26M cổ phần, chiếm 10.62% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.25% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
39.26M
+8.83%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
24.31M
+4.27%
Mizuho Markets Americas, L.L.C
9.41M
-4.42%
Yi (Soo Il Benjamin)
9.22M
--
Geode Capital Management, L.L.C.
8.69M
+4.77%
State Street Investment Management (US)
8.56M
+0.79%
Les (Jason)
8.27M
-1.21%
D. E. Shaw & Co., L.P.
5.46M
-18.89%
Value Aligned Research Advisors, LLC
5.14M
+2.56%
Azora Capital LP
4.95M
+62.67%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.41, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.92. Giá trị beta của công ty là 4.72. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.41
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
4.72
VaR
+9.61%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.98%
Biến động 240 ngày
+92.51%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.17%
120 ngày
+13.17%
5 năm
+40.25%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-17.75%
120 ngày
-17.75%
5 năm
-24.64%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.81
120 ngày
+3.46
5 năm
+0.57

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.98%
3 năm
+69.00%
5 năm
+95.78%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.79
3 năm
+1.82
5 năm
+0.04
Độ lệch
240 ngày
+0.34
3 năm
+0.48
5 năm
+0.70

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+92.51%
5 năm
+107.60%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.31%
5 năm
+7.15%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+532.76%
240 ngày
+532.76%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+67.62%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+55.84%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+11.45%
120 ngày
+9.79%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-8.21%
60 ngày
+15.02%
120 ngày
-1.66%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
Riot Platforms Inc
Riot Platforms Inc
RIOT
7.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Paymentus Holdings Inc
Paymentus Holdings Inc
PAY
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Core Scientific Inc
Core Scientific Inc
CORZ
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI