Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rfai
/
RF Acquisition Corp II
RFAI
10.580
USD
+0.010
+0.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.580
USD
+10.580
Sau giờ giao dịch (ET)
158.83M
Vốn hóa
37.47
P/E TTM
RF Acquisition Corp II
10.580
+0.010
+0.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-35.08%
626.32K
--
812.34K
--
958.79K
--
986.26K
--
964.82K
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-35.08%
626.32K
--
812.34K
--
958.79K
--
986.26K
--
964.82K
--
--
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
28.88K
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
28.88K
--
--
Chi phí trả trước
-21.10%
43.40K
--
66.66K
--
25.62K
--
26.61K
--
55.01K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
121.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
297.67K
Tổng tài sản ngắn hạn
-36.14%
669.72K
195.29%
879.00K
--
984.41K
--
1.01M
--
1.05M
--
297.67K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản dài hạn
4.61%
121.59M
--
120.33M
--
119.09M
--
117.74M
--
116.23M
--
--
Tổng tài sản
4.24%
122.26M
40618.22%
121.21M
--
120.08M
--
118.76M
--
117.28M
--
297.67K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
135.00K
--
105.00K
--
75.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
248.70%
101.93K
-33.51%
159.48K
--
81.65K
--
83.39K
--
29.23K
--
239.86K
Nợ ngắn hạn khác
97.44%
273.55K
161.23%
243.55K
--
213.55K
--
138.55K
--
138.55K
--
93.23K
Tổng nợ ngắn hạn
123.79%
375.48K
21.00%
403.03K
--
295.20K
--
221.94K
--
167.78K
--
333.09K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.00%
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
--
Tổng các khoản nợ
4.95%
4.40M
1229.37%
4.43M
--
4.32M
--
4.25M
--
4.19M
--
333.09K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.61%
121.59M
449911.19%
120.33M
--
119.09M
--
117.74M
--
116.23M
--
26.74K
Lợi nhuận giữ lại
-18.66%
-3.73M
-5774.52%
-3.55M
--
-3.34M
--
-3.23M
--
-3.14M
--
-60.42K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
26.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.22%
117.86M
329798.22%
116.78M
--
115.76M
--
114.51M
--
113.09M
--
-35.42K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký