tradingkey.logo

Reynolds Consumer Products Inc

REYN

22.045USD

+0.005+0.02%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.64BVốn hóa
13.84P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-43.43%56.00M
-17.65%182.00M
-42.59%124.00M
-29.41%84.00M
12.50%99.00M
118.81%221.00M
1170.59%216.00M
45.12%119.00M
363.16%88.00M
-46.28%101.00M
-83.65%17.00M
811.11%82.00M
111.11%19.00M
9.30%188.00M
-27.78%104.00M
-96.51%9.00M
103.53%9.00M
-29.80%172.00M
--144.00M
--258.00M
---255.00M
33.88%245.00M
--183.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-36.73%31.00M
-11.68%121.00M
10.26%86.00M
45.45%96.00M
188.24%49.00M
29.25%137.00M
62.50%78.00M
26.92%66.00M
-67.31%17.00M
1.92%106.00M
-27.27%48.00M
-35.00%52.00M
-29.73%52.00M
-7.14%104.00M
-41.59%66.00M
-28.57%80.00M
184.62%74.00M
24.44%112.00M
--113.00M
--112.00M
--26.00M
7.14%90.00M
--84.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%32.00M
3.13%33.00M
6.45%33.00M
0.00%31.00M
6.67%32.00M
6.67%32.00M
3.33%31.00M
6.90%31.00M
7.14%30.00M
7.14%30.00M
7.14%30.00M
7.41%29.00M
7.69%28.00M
3.70%28.00M
16.67%28.00M
12.50%27.00M
8.33%26.00M
-3.57%27.00M
--24.00M
--24.00M
--24.00M
33.33%28.00M
--21.00M
Thuế hoãn lại
-700.00%-8.00M
50.00%-1.00M
-100.00%-10.00M
-90.91%1.00M
88.89%-1.00M
-200.00%-2.00M
-350.00%-5.00M
1000.00%11.00M
-125.00%-9.00M
-85.71%2.00M
-83.33%2.00M
-50.00%1.00M
33.33%-4.00M
27.27%14.00M
-20.00%12.00M
-84.62%2.00M
-121.43%-6.00M
10.00%11.00M
--15.00M
--13.00M
--28.00M
150.00%10.00M
--4.00M
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
50.00%-1.00M
---2.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-133.33%-5.00M
-52.00%24.00M
-91.67%9.00M
-712.50%-49.00M
-68.09%15.00M
231.58%50.00M
271.43%108.00M
500.00%8.00M
179.66%47.00M
-186.36%-38.00M
-1475.00%-63.00M
98.02%-2.00M
32.18%-59.00M
100.00%44.00M
55.56%-4.00M
-191.82%-101.00M
74.26%-87.00M
-81.36%22.00M
---9.00M
--110.00M
---338.00M
68.57%118.00M
--70.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
41.18%24.00M
100.00%0.00
-15.38%33.00M
-11.76%-38.00M
142.86%17.00M
91.38%-5.00M
205.41%39.00M
-150.00%-34.00M
275.00%7.00M
-1833.33%-58.00M
-436.36%-37.00M
241.67%68.00M
-136.36%-4.00M
25.00%-3.00M
320.00%11.00M
-271.43%-48.00M
103.73%11.00M
-114.29%-4.00M
---5.00M
--28.00M
---295.00M
-46.15%28.00M
--52.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-46.67%-66.00M
11.54%58.00M
-205.26%-40.00M
-122.06%-15.00M
-212.50%-45.00M
-29.73%52.00M
161.29%38.00M
178.16%68.00M
162.50%40.00M
131.25%74.00M
-82.35%-62.00M
-16.00%-87.00M
27.27%-64.00M
288.24%32.00M
-112.50%-34.00M
-253.06%-75.00M
-450.00%-88.00M
-129.31%-17.00M
---16.00M
--49.00M
---16.00M
-13.43%58.00M
--67.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.00M
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-125.00%-9.00M
50.00%6.00M
75.00%-1.00M
96.77%-1.00M
-121.05%-4.00M
100.00%4.00M
-100.00%-4.00M
-720.00%-31.00M
533.33%19.00M
-33.33%2.00M
---2.00M
350.00%5.00M
175.00%3.00M
160.00%3.00M
100.00%0.00
---2.00M
80.00%-4.00M
70.59%-5.00M
---3.00M
--0.00
---20.00M
87.94%-17.00M
---141.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-43.43%56.00M
-17.65%182.00M
-42.59%124.00M
-29.41%84.00M
12.50%99.00M
118.81%221.00M
1170.59%216.00M
45.12%119.00M
363.16%88.00M
-46.28%101.00M
-83.65%17.00M
811.11%82.00M
111.11%19.00M
9.30%188.00M
-27.78%104.00M
-96.51%9.00M
103.53%9.00M
-29.80%172.00M
--144.00M
--258.00M
---255.00M
33.88%245.00M
--183.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
34.48%39.00M
51.85%41.00M
19.23%31.00M
-34.48%19.00M
31.82%29.00M
-35.71%27.00M
-13.33%26.00M
3.57%29.00M
-21.43%22.00M
5.00%42.00M
7.14%30.00M
-44.00%28.00M
21.74%28.00M
-31.03%40.00M
-15.15%28.00M
72.41%50.00M
0.00%23.00M
65.71%58.00M
--33.00M
--29.00M
--23.00M
9.38%35.00M
--32.00M
Chi phí vốn
34.48%39.00M
51.85%41.00M
19.23%31.00M
-34.48%19.00M
31.82%29.00M
-35.71%27.00M
-13.33%26.00M
3.57%29.00M
-21.43%22.00M
5.00%42.00M
7.14%30.00M
-44.00%28.00M
21.74%28.00M
-31.03%40.00M
-15.15%28.00M
72.41%50.00M
0.00%23.00M
65.71%58.00M
--33.00M
--29.00M
--23.00M
9.38%35.00M
--32.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
34.48%39.00M
51.85%41.00M
19.23%31.00M
-34.48%19.00M
31.82%29.00M
-35.71%27.00M
-13.33%26.00M
3.57%29.00M
-21.43%22.00M
5.00%42.00M
7.14%30.00M
-44.00%28.00M
21.74%28.00M
-31.03%40.00M
-15.15%28.00M
72.41%50.00M
0.00%23.00M
65.71%58.00M
--33.00M
--29.00M
--23.00M
9.38%35.00M
--32.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
---6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---287.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-34.48%-39.00M
-24.24%-41.00M
-19.23%-31.00M
34.48%-19.00M
-31.82%-29.00M
21.43%-33.00M
13.33%-26.00M
-3.57%-29.00M
21.43%-22.00M
-5.00%-42.00M
-7.14%-30.00M
44.00%-28.00M
-21.74%-28.00M
31.03%-40.00M
15.15%-28.00M
-72.41%-50.00M
0.00%-23.00M
-65.71%-58.00M
---33.00M
---29.00M
---23.00M
89.03%-35.00M
---319.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-92.00%-96.00M
49.75%-99.00M
34.23%-98.00M
-73.68%-99.00M
7.41%-50.00M
-264.81%-197.00M
-170.91%-149.00M
-5.56%-57.00M
0.00%-54.00M
0.00%-54.00M
0.00%-55.00M
0.00%-54.00M
64.94%-54.00M
64.71%-54.00M
63.82%-55.00M
-45.95%-54.00M
-140.96%-154.00M
-24.39%-153.00M
---152.00M
---37.00M
--376.00M
-180.39%-123.00M
--153.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---50.00M
66.44%-50.00M
50.50%-50.00M
-733.33%-50.00M
100.00%0.00
-2383.33%-149.00M
-1342.86%-101.00M
0.00%-6.00M
0.00%-6.00M
0.00%-6.00M
0.00%-7.00M
0.00%-6.00M
94.34%-6.00M
94.34%-6.00M
93.40%-7.00M
0.00%-6.00M
-104.30%-106.00M
-2020.00%-106.00M
---106.00M
---6.00M
--2.46B
0.00%-5.00M
---5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.41B
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
0.00%48.00M
2.13%48.00M
4.35%48.00M
54.84%48.00M
--48.00M
--47.00M
--46.00M
--31.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
200.00%2.00M
---1.00M
--0.00
66.67%-1.00M
---2.00M
--0.00
--0.00
---3.00M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---3.50B
-174.68%-118.00M
--158.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-92.00%-96.00M
49.75%-99.00M
34.23%-98.00M
-73.68%-99.00M
7.41%-50.00M
-264.81%-197.00M
-170.91%-149.00M
-5.56%-57.00M
0.00%-54.00M
0.00%-54.00M
0.00%-55.00M
0.00%-54.00M
64.94%-54.00M
64.71%-54.00M
63.82%-55.00M
-45.95%-54.00M
-140.96%-154.00M
-24.39%-153.00M
---152.00M
---37.00M
--376.00M
-180.39%-123.00M
--153.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.13%137.00M
-22.58%96.00M
21.69%101.00M
--135.00M
202.63%115.00M
275.76%124.00M
-17.82%83.00M
-100.00%0.00
-76.83%38.00M
-52.86%33.00M
106.12%101.00M
-29.86%101.00M
-47.44%164.00M
-80.06%70.00M
-87.50%49.00M
-28.00%144.00M
205.88%312.00M
2240.00%351.00M
--392.00M
--200.00M
--102.00M
150.00%15.00M
--6.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-495.00%-79.00M
555.56%41.00M
-112.20%-5.00M
-203.03%-34.00M
66.67%20.00M
-280.00%-9.00M
160.29%41.00M
--33.00M
119.05%12.00M
-94.68%5.00M
-423.81%-68.00M
100.00%0.00
62.50%-63.00M
341.03%94.00M
151.22%21.00M
-149.48%-95.00M
-271.43%-168.00M
-144.83%-39.00M
---41.00M
--192.00M
--98.00M
411.76%87.00M
--17.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-57.04%58.00M
19.13%137.00M
-22.58%96.00M
206.06%101.00M
170.00%135.00M
202.63%115.00M
275.76%124.00M
-67.33%33.00M
-50.50%50.00M
-76.83%38.00M
-52.86%33.00M
106.12%101.00M
-29.86%101.00M
-47.44%164.00M
-80.06%70.00M
-87.50%49.00M
-28.00%144.00M
205.88%312.00M
--351.00M
--392.00M
--200.00M
343.48%102.00M
--23.00M
Dòng tiền tự do
-75.71%17.00M
-27.32%141.00M
-51.05%93.00M
-27.78%65.00M
6.06%70.00M
228.81%194.00M
1561.54%190.00M
66.67%90.00M
833.33%66.00M
-60.14%59.00M
-117.11%-13.00M
231.71%54.00M
35.71%-9.00M
29.82%148.00M
-31.53%76.00M
-117.90%-41.00M
94.96%-14.00M
-45.71%114.00M
--111.00M
--229.00M
---278.00M
39.07%210.00M
--151.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI