tradingkey.logo

RELX PLC

RELX

51.590USD

-0.300-0.58%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
94.50BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.60%1.74B
9.68%1.59B
5.90%1.60B
0.63%1.45B
16.43%1.51B
-2.07%1.44B
22.62%1.30B
49.17%1.47B
-24.02%1.06B
-22.14%987.67M
-0.34%1.40B
2.20%1.27B
5.09%1.40B
9.27%1.24B
1.64%1.33B
10.98%1.14B
9.26%1.31B
7.66%1.02B
5.39%1.20B
-15.72%950.70M
-10.04%1.14B
24.44%1.13B
4.28%1.27B
-10.86%906.45M
--1.21B
--1.02B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.16%1.85B
12.27%1.81B
18.07%1.72B
14.94%1.61B
4.52%1.46B
17.57%1.40B
37.37%1.40B
26.78%1.19B
-23.40%1.02B
-30.56%941.06M
2.99%1.33B
1.74%1.36B
1.46%1.29B
12.40%1.33B
12.34%1.27B
0.44%1.18B
-5.00%1.13B
5.07%1.18B
6.42%1.19B
-0.75%1.12B
4.67%1.12B
8.86%1.13B
0.50%1.07B
2.68%1.04B
--1.06B
--1.01B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.17%508.47M
1.83%492.03M
3.13%502.59M
0.64%483.17M
-4.38%487.34M
-1.13%480.10M
-17.82%509.67M
4.74%485.57M
40.71%620.22M
7.67%463.60M
-0.41%440.78M
1.38%430.60M
11.57%442.58M
-4.89%424.74M
-21.13%396.69M
14.11%446.57M
23.85%502.93M
0.73%391.34M
-5.65%406.09M
-8.34%388.51M
-2.61%430.41M
-4.36%423.84M
0.17%441.94M
1.12%443.19M
--441.19M
--438.29M
Thay đổi trong vốn lưu động
12.48%-43.88M
-53.24%-141.66M
36.28%-50.13M
-917.75%-92.44M
71.28%-78.68M
-112.35%-9.08M
-54.25%-273.91M
165.30%73.53M
-6950.20%-177.58M
143.74%27.72M
67.56%-2.52M
26.83%-63.36M
-109.82%-7.76M
29.03%-86.60M
121.24%79.07M
8.47%-122.02M
-2.82%35.74M
32.17%-133.31M
-24.52%36.78M
-22.69%-196.54M
-73.25%48.73M
10.57%-160.19M
308.47%182.16M
-49.50%-179.13M
--44.60M
---119.82M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---229.86M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---26.05M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--95.01M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.60%1.74B
9.68%1.59B
5.90%1.60B
0.63%1.45B
16.43%1.51B
-2.07%1.44B
22.62%1.30B
49.17%1.47B
-24.02%1.06B
-22.14%987.67M
-0.34%1.40B
2.20%1.27B
5.09%1.40B
9.27%1.24B
1.64%1.33B
10.98%1.14B
9.26%1.31B
7.66%1.02B
5.39%1.20B
-15.72%950.70M
-10.04%1.14B
24.44%1.13B
4.28%1.27B
-10.86%906.45M
--1.21B
--1.02B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
6.36%323.92M
5.33%294.71M
5.86%304.56M
12.89%279.80M
12.30%287.71M
24.06%247.84M
1.14%256.20M
-5.61%199.78M
-3.76%253.31M
-3.15%211.64M
3.25%263.21M
-1.25%218.53M
7.47%254.94M
1.69%221.31M
3.82%237.22M
-0.77%217.62M
-8.53%228.49M
0.67%219.32M
12.26%249.79M
6.15%217.87M
-6.97%222.51M
-11.98%205.25M
-17.94%239.19M
3.43%233.17M
--291.47M
--225.45M
Chi phí vốn
3.38%323.92M
5.33%294.71M
8.91%313.34M
12.31%279.80M
12.30%287.71M
19.72%249.14M
1.14%256.20M
-1.67%208.10M
-3.76%253.31M
-4.28%211.64M
1.19%263.21M
-0.09%221.12M
9.04%260.11M
1.69%221.31M
3.82%238.54M
-0.77%217.62M
-8.58%229.77M
0.67%219.32M
5.26%251.32M
6.15%217.87M
-3.38%238.75M
-12.56%205.25M
-15.22%247.11M
-0.75%234.72M
--291.47M
--236.49M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
23.56%15.49M
-36.85%10.12M
-55.53%12.53M
2.91%16.02M
8.85%28.18M
180.59%15.57M
-29.18%25.89M
-70.63%5.55M
11.65%36.56M
-23.09%18.90M
-18.38%32.74M
-14.89%24.57M
-1.81%40.12M
20.77%28.87M
-11.10%40.85M
19.10%23.90M
-25.03%45.95M
-45.12%20.07M
25.80%61.30M
-18.84%36.57M
28.17%48.73M
8.06%45.05M
-41.78%38.02M
20.21%41.69M
--65.30M
--34.69M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
5.62%308.44M
7.89%284.59M
12.53%292.03M
13.56%263.77M
12.69%259.52M
19.59%232.27M
6.25%230.31M
0.77%194.23M
-5.95%216.75M
-0.63%192.75M
7.28%230.47M
0.79%193.96M
9.40%214.82M
-0.66%192.44M
7.58%196.37M
-2.77%193.72M
-3.16%182.54M
9.90%199.25M
8.46%188.49M
13.18%181.30M
-13.61%173.79M
-16.34%160.19M
-11.05%201.17M
0.37%191.48M
--226.17M
--190.77M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---143.25M
88.09%-16.44M
100.00%0.00
69.60%-138.05M
83.02%-46.97M
-335.51%-454.15M
-62.97%-276.64M
121.56%192.84M
-3.68%-169.74M
-175.59%-894.45M
50.19%-163.72M
65.07%-324.56M
-223.91%-328.70M
-5582.16%-929.22M
74.84%-101.48M
77.18%-16.35M
-370.04%-403.37M
53.42%-71.67M
80.36%-85.82M
-24.62%-153.88M
-630.42%-436.90M
-2.52%-123.48M
136.16%82.37M
55.84%-120.45M
---227.76M
---272.75M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
-105.24%-5.06M
89.67%-7.52M
52.50%-2.47M
-567.83%-72.81M
---5.19M
-317.47%-10.90M
--0.00
74.08%-2.61M
----
-55.71%-10.08M
100.00%0.00
-145.48%-6.47M
-9.27%-11.00M
31.17%-2.64M
-134.01%-10.06M
-24.95%-3.83M
79.84%-4.30M
37.10%-3.06M
-326.08%-21.33M
-2.54%-4.87M
53.69%-5.01M
57.38%-4.75M
---10.81M
---11.15M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
221.77%32.26M
-5.27%15.18M
-67.16%10.03M
76.41%16.02M
60.03%30.53M
9.12%9.08M
-41.55%19.08M
10.12%8.32M
224.00%32.64M
-77.52%7.56M
94.64%10.08M
-5.93%33.62M
-67.27%5.18M
9.27%35.74M
-17.40%15.81M
-21.32%32.71M
-56.91%19.15M
-2.55%41.57M
24.37%44.44M
16.20%42.66M
110.40%35.73M
-90.05%36.71M
-653.37%-343.73M
74.69%369.06M
--62.12M
--211.26M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-43.98%-434.91M
25.54%-301.04M
19.87%-302.06M
42.09%-404.29M
28.15%-376.95M
-50419.33%-698.10M
-33.49%-524.66M
100.13%1.39M
7.94%-393.02M
-115.62%-1.10B
27.01%-426.93M
54.74%-509.47M
-79.69%-584.93M
-432.70%-1.13B
47.20%-325.52M
16.71%-211.33M
-109.55%-616.54M
27.59%-253.72M
53.19%-294.23M
-17.98%-350.42M
-24.39%-628.56M
-6511.61%-297.02M
-7.91%-505.30M
101.61%4.63M
---468.26M
---286.94M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-8.86%-1.34B
1.95%-1.30B
-40.63%-1.23B
-73.27%-1.33B
-22.65%-872.51M
49.01%-766.87M
11.13%-711.36M
-958.81%-1.50B
14.58%-800.41M
123.15%175.11M
-16.41%-936.98M
-504.74%-756.45M
24.78%-804.92M
86.42%-125.09M
-43.06%-1.07B
-32.17%-920.81M
19.98%-748.02M
11.04%-696.66M
-184.92%-934.78M
-0.28%-783.11M
72.46%-328.08M
40.50%-780.94M
-182.22%-1.19B
-12.81%-1.31B
---422.07M
---1.16B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1.99%-539.44M
118.92%647.61M
-83.09%-528.91M
-46.86%295.82M
14.87%-288.88M
187.61%556.66M
26.59%-339.33M
-153.83%-635.40M
-26.56%-462.23M
120.50%1.18B
-55.07%-365.22M
-60.86%535.33M
50.50%-235.52M
267.32%1.37B
-124.53%-475.76M
-47.20%372.35M
44.91%-211.90M
113.32%705.26M
-220.21%-384.64M
-36.90%330.61M
159.76%319.96M
245.00%523.96M
-477.70%-535.40M
38.39%-361.34M
--141.75M
---586.49M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-23.47%-357.48M
-33.33%-949.91M
-31.84%-289.52M
-62.92%-712.43M
-1047.89%-219.60M
-2351.41%-437.28M
97.14%23.17M
108.57%19.42M
104.94%11.75M
58.15%-226.76M
2.16%-238.02M
26.19%-541.80M
10.82%-243.29M
-16.70%-734.02M
-9.60%-272.80M
14.13%-628.97M
16.27%-248.91M
-68.11%-732.50M
17.92%-297.29M
29.62%-435.74M
10.33%-362.19M
-82.23%-619.08M
-22.51%-403.93M
-4409.60%-339.72M
---329.69M
--7.88M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
8.74%437.49M
8.74%989.12M
13.82%402.33M
2.79%909.64M
-9.31%353.47M
0.61%884.95M
13.49%389.75M
13.16%879.57M
3.29%343.40M
4.00%777.29M
3.60%332.48M
-0.78%747.40M
1.89%320.93M
14.50%753.27M
12.67%314.98M
-1.09%657.90M
12.61%279.55M
3.70%665.13M
-2.64%248.25M
-5.79%641.42M
4.53%255.00M
11.62%680.82M
6.36%243.94M
2.62%609.96M
--229.35M
--594.38M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
79.41%-1.29M
-310.48%-10.12M
33.29%-6.27M
-89.98%-2.47M
-72.34%-9.39M
84.41%-1.30M
16.51%-5.45M
-560.75%-8.32M
25.94%-6.53M
51.29%-1.26M
-70.31%-8.82M
52.96%-2.59M
21.44%-5.18M
12.58%-5.50M
13.96%-6.59M
-46.26%-6.29M
-66.60%-7.66M
88.24%-4.30M
29.24%-4.60M
-630.43%-36.57M
17.97%-6.50M
-224.18%-5.01M
-65.76%-7.92M
-116.32%-1.54M
---4.78M
--9.46M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-8.86%-1.34B
1.95%-1.30B
-40.63%-1.23B
-73.27%-1.33B
-22.65%-872.51M
49.01%-766.87M
11.13%-711.36M
-958.81%-1.50B
14.58%-800.41M
123.15%175.11M
-16.41%-936.98M
-504.74%-756.45M
24.78%-804.92M
86.42%-125.09M
-43.06%-1.07B
-32.17%-920.81M
19.98%-748.02M
11.04%-696.66M
-184.92%-934.78M
-0.28%-783.11M
72.46%-328.08M
40.50%-780.94M
-182.22%-1.19B
-12.81%-1.31B
---422.07M
---1.16B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
38.99%175.15M
-53.82%195.95M
2.13%126.02M
208.42%424.32M
38.19%123.39M
13.07%137.58M
-66.51%89.29M
-28.89%121.68M
70.41%266.62M
18.25%171.11M
16.80%156.46M
-1.30%144.70M
-38.04%133.95M
-30.52%146.60M
-16.94%216.19M
29.98%211.01M
22.65%260.29M
-62.55%162.33M
-12.08%212.23M
92.00%433.46M
-61.02%241.38M
-76.84%225.76M
-10.35%619.20M
-14.49%974.96M
--690.66M
--1.14B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-138.61%-27.10M
93.45%-18.97M
-74.24%70.19M
-1929.34%-289.66M
325.36%272.44M
53.23%-14.27M
145.84%64.05M
-142.50%-30.52M
-654.68%-139.71M
1288.31%71.81M
116.26%25.19M
162.71%5.17M
118.04%11.65M
-227.82%-8.25M
-3.24%-64.58M
-101.97%-2.52M
-85.53%-62.55M
163.44%127.58M
-117.15%-33.71M
-624.00%-201.11M
151.27%196.53M
109.31%38.38M
-211.42%-383.33M
13.12%-412.30M
--344.03M
---474.55M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
168.64%2.58M
12.04%-7.59M
-145.74%-3.76M
-210.82%-8.63M
--8.22M
661.18%7.79M
100.00%0.00
-118.35%-1.39M
-3.68%-6.53M
192.28%7.56M
-586.59%-6.30M
88.14%2.59M
198.19%1.29M
121.85%1.37M
85.25%-1.32M
-111.55%-6.29M
-94.36%-8.94M
397.94%54.47M
-131.45%-4.60M
-56.52%-18.28M
-69.24%14.62M
-8.06%-11.68M
129.51%47.52M
73.63%-10.81M
--20.71M
---40.99M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.54%148.88M
40.72%176.99M
-51.17%197.30M
1.28%125.77M
164.29%404.04M
36.08%124.18M
27.06%152.88M
-62.26%91.26M
-34.24%120.32M
61.43%241.78M
25.82%182.98M
8.01%149.78M
-3.04%145.43M
-33.46%138.67M
-24.95%149.98M
-25.77%208.40M
11.14%199.84M
24.15%280.76M
-58.17%179.80M
-14.69%226.15M
96.68%429.81M
-53.40%265.10M
-79.02%218.54M
-14.77%568.86M
--1.04B
--667.46M
Dòng tiền tự do
9.87%1.42B
10.71%1.30B
5.20%1.29B
-1.81%1.17B
17.45%1.23B
-5.65%1.19B
29.36%1.04B
63.04%1.27B
-28.73%806.94M
-25.91%776.03M
-0.69%1.13B
2.69%1.05B
4.23%1.14B
11.07%1.02B
1.17%1.09B
14.19%918.30M
13.98%1.08B
9.74%804.17M
5.42%948.57M
-20.58%732.83M
-11.66%899.80M
37.37%922.78M
10.45%1.02B
-13.93%671.73M
--922.19M
--780.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI