tradingkey.logo

Ring Energy Inc

REI

1.030USD

-0.020-1.90%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
212.74MVốn hóa
3.07P/E TTM

Ring Energy Inc

1.030

-0.020-1.90%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
51 / 118
Xếp hạng tổng thể
229 / 4723
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.500
Giá mục tiêu
+135.85%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Ring Energy, Inc. is an oil and gas exploration, development, and production company. The Company is focused on the development of its Permian Basin assets. Its primary drilling operations target the oil and liquids-rich producing formations in the Northwest Shelf and the Central Basin Platform, in the Permian Basin in Texas. The Company's leasehold acreage positions total approximately 96,127 gross (80,535 net) acres, and it holds interests in approximately 1,043 gross (864 net) producing wells. All of its properties are located in the Permian Basin and its proved reserves are oil-weighted, with approximately 63% consisting of oil, 19% consisting of natural gas, and 18% consisting of natural gas liquids. Of those reserves, approximately 68% are classified as proved developed and 32% are classified as proved undeveloped. Its proved reserves are approximately 129.8 million barrels of oil equivalent (BOE).
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.24, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 107.20M, giảm 12.20% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.53.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.39, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 82.60M, phản ánh mức giảm 16.68% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 7.96% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.39
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.81

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.78

Hiệu quả hoạt động

8.33

Tiềm năng tăng trưởng

8.07

Lợi nhuận cổ đông

6.96

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 3.03, thấp hơn 25.52% so với mức đỉnh gần đây là 3.81 và cao hơn 30.05% so với mức đáy gần đây là 2.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 51/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Ring Energy Inc là 2.50, với mức cao là 2.50 và mức thấp là 2.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.500
Giá mục tiêu
+138.10%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ring Energy Inc
REI
1
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.13, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.18 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.89, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.53
Thay đổi giá
-1.4

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.009
Trung lập
RSI(14)
59.001
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
61.789
Trung lập
ATR(14)
0.060
Biến động cao
CCI(14)
70.685
Trung lập
Williams %R
50.083
Trung lập
TRIX(12,20)
0.726
Bán
StochRSI(14)
48.533
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.040
Bán
MA10
1.020
Mua
MA20
1.020
Mua
MA50
0.888
Mua
MA100
0.852
Mua
MA200
1.053
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Kruse (William R)
14.45M
+5.14%
Warburg Pincus LLC
23.14M
-15.74%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
8.78M
+22.23%
Columbia Threadneedle Investments (US)
4.57M
-11.87%
UBS Financial Services, Inc.
2.41M
-40.23%
AQR Capital Management, LLC
3.35M
+28.56%
Bridgeway Capital Management, LLC
2.06M
+24.48%
Mckinney (Paul D)
1.96M
-6.13%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.17, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.45. Giá trị beta của công ty là 1.04. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.04
VaR
+6.59%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+59.54%
Biến động 240 ngày
+66.25%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.27%
120 ngày
+13.27%
5 năm
+41.10%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.52%
120 ngày
-13.87%
5 năm
-13.87%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.16
120 ngày
+0.06
5 năm
+0.48
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+59.54%
3 năm
+77.73%
5 năm
+85.32%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.60
3 năm
-0.29
5 năm
+0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.09
3 năm
+0.02
5 năm
+1.20
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+66.25%
5 năm
+77.48%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.03%
5 năm
+13.41%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+9.68%
240 ngày
+9.68%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.41%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.65%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.01%
120 ngày
+1.57%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+53.29%
60 ngày
+82.19%
120 ngày
+42.15%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Ring Energy Inc
Ring Energy Inc
REI
5.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI