tradingkey.logo

Rectitude Holdings Ltd

RECT
2.220USD
+0.080+3.74%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.19MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.58M
--3.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.58M
--3.36M
Các khoản phải thu
--8.95M
--10.11M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--8.58M
--9.57M
-Các khoản phải thu khác
--370.60K
--540.28K
Hàng tồn kho
--4.66M
--5.95M
Chi phí trả trước
--266.80K
--275.28K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.16M
--241.69K
Tổng tài sản ngắn hạn
--17.62M
--19.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--7.70M
--10.26M
-Tài sản cố định
--12.32M
--17.08M
-Khấu hao lũy kế
--4.62M
--6.81M
Tổng tài sản dài hạn
--7.87M
--10.50M
Tổng tài sản
--25.49M
--29.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--28.18K
--286.08K
Chi phí trích trước
--2.25M
--525.67K
Dự phòng ngắn hạn
--877.20K
--1.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--571.61K
--566.69K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--125.34K
--185.98K
Nợ ngắn hạn khác
--905.38K
--1.40M
Tổng nợ ngắn hạn
--9.45M
--10.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--4.89M
--6.01M
-Nợ dài hạn
--2.29M
--3.22M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.60M
--2.78M
Tổng nợ dài hạn
--5.17M
--6.43M
Tổng các khoản nợ
--14.62M
--16.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--2.52M
--3.38M
Lợi nhuận giữ lại
--8.35M
--9.95M
Vốn dự trữ
--2.52M
--3.38M
Tổng vốn chủ sở hữu
--10.87M
--13.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI