tradingkey.logo

Rectitude Holdings Ltd

RECT

4.880USD

+0.070+1.46%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
70.76MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--3.47M
--3.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--3.47M
--3.36M
Các khoản phải thu
--12.01M
--10.11M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--11.51M
--9.57M
-Các khoản phải thu khác
--497.31K
--540.28K
Hàng tồn kho
--6.25M
--5.95M
Chi phí trả trước
--358.02K
--275.28K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.56M
--241.69K
Tổng tài sản ngắn hạn
--23.64M
--19.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--10.33M
--10.26M
-Tài sản cố định
--16.54M
--17.08M
-Khấu hao lũy kế
--6.20M
--6.81M
Tổng tài sản dài hạn
--10.57M
--10.50M
Tổng tài sản
--34.21M
--29.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--37.81K
--286.08K
Chi phí trích trước
--3.02M
--525.67K
Dự phòng ngắn hạn
--1.18M
--1.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--767.04K
--566.69K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--168.19K
--185.98K
Nợ ngắn hạn khác
--1.21M
--1.40M
Tổng nợ ngắn hạn
--12.68M
--10.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--6.56M
--6.01M
-Nợ dài hạn
--3.07M
--3.22M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--3.49M
--2.78M
Tổng nợ dài hạn
--6.94M
--6.43M
Tổng các khoản nợ
--19.62M
--16.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--3.38M
--3.38M
Lợi nhuận giữ lại
--11.21M
--9.95M
Vốn dự trữ
--3.38M
--3.38M
Tổng vốn chủ sở hữu
--14.59M
--13.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI