tradingkey.logo

Rectitude Holdings Ltd

RECT
1.580USD
-0.060-3.66%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.91MVốn hóa
9.21P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Rectitude Holdings Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.58M
--3.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.58M
--3.36M
Các khoản phải thu
--8.95M
--10.11M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--8.58M
--9.57M
-Các khoản phải thu khác
--370.60K
--540.28K
Hàng tồn kho
--4.66M
--5.95M
Chi phí trả trước
--266.80K
--275.28K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.16M
--241.69K
Tổng tài sản ngắn hạn
--17.62M
--19.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--7.70M
--10.26M
-Tài sản cố định
--12.32M
--17.08M
-Khấu hao lũy kế
--4.62M
--6.81M
Tổng tài sản dài hạn
--7.87M
--10.50M
Tổng tài sản
--25.49M
--29.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--28.18K
--286.08K
Chi phí trích trước
--2.25M
--525.67K
Dự phòng ngắn hạn
--877.20K
--1.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--571.61K
--566.69K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--125.34K
--185.98K
Nợ ngắn hạn khác
--905.38K
--1.40M
Tổng nợ ngắn hạn
--9.45M
--10.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--4.89M
--6.01M
-Nợ dài hạn
--2.29M
--3.22M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.60M
--2.78M
Tổng nợ dài hạn
--5.17M
--6.43M
Tổng các khoản nợ
--14.62M
--16.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--2.52M
--3.38M
Lợi nhuận giữ lại
--8.35M
--9.95M
Vốn dự trữ
--2.52M
--3.38M
Tổng vốn chủ sở hữu
--10.87M
--13.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI