tradingkey.logo

Rising Dragon Acquisition Corp

RDACU
10.880USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.59MVốn hóa
40.23P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Rising Dragon Acquisition Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5520.00%5.62K
83306.00%83.41K
--270.26K
--392.68K
--100.00
--100.00
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
5520.00%5.62K
83306.00%83.41K
--270.26K
--392.68K
--100.00
--100.00
----
Chi phí trả trước
----
--21.00K
--42.00K
--63.00K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
5520.00%5.62K
104306.00%104.41K
--312.26K
--455.68K
--100.00
--100.00
--0.00
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
--157.09K
--182.09K
--80.00K
Tổng tài sản dài hạn
38196.51%60.16M
32596.72%59.54M
73559.63%58.93M
--58.33M
--157.09K
--182.09K
--80.00K
Tổng tài sản
38175.72%60.16M
32636.08%59.64M
73949.95%59.24M
--58.79M
--157.19K
--182.19K
--80.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--19.87K
--2.87K
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
25.87%25.32K
-29.89%21.11K
156.58%19.50K
--22.50K
--20.11K
--30.11K
--7.60K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-69.20%50.00K
----
----
----
--162.32K
--165.93K
--76.26K
-Nợ ngắn hạn
-69.20%50.00K
----
----
----
--162.32K
--165.93K
--76.26K
Nợ ngắn hạn khác
--19.87K
--2.87K
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-47.83%95.19K
-87.77%23.98K
-73.32%22.37K
--22.50K
--182.44K
--196.05K
--83.86K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--1.87M
--1.87M
--1.87M
--1.87M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--1.87M
--1.87M
--1.87M
--1.87M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
976.51%1.96M
865.45%1.89M
2155.09%1.89M
--1.89M
--182.44K
--196.05K
--83.86K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
240534.52%60.16M
238045.30%59.54M
235611.51%58.93M
--58.33M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-3797.49%-1.96M
-4502.42%-1.79M
-5371.37%-1.58M
---1.44M
---50.25K
---38.86K
---28.86K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
--24.86K
--24.86K
--24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
230595.61%58.20M
416750.96%57.75M
1485821.30%57.35M
--56.89M
---25.25K
---13.86K
---3.86K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI