Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rdacu
/
Rising Dragon Acquisition Corp
RDACU
10.650
USD
0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
79.87M
Vốn hóa
107.90
P/E TTM
Rising Dragon Acquisition Corp
10.650
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
83306.00%
83.41K
--
270.26K
--
392.68K
--
100.00
--
100.00
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
83306.00%
83.41K
--
270.26K
--
392.68K
--
100.00
--
100.00
--
--
Chi phí trả trước
--
21.00K
--
42.00K
--
63.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
104306.00%
104.41K
--
312.26K
--
455.68K
--
100.00
--
100.00
--
0.00
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
157.09K
--
182.09K
--
80.00K
Tổng tài sản dài hạn
32596.72%
59.54M
73559.63%
58.93M
--
58.33M
--
157.09K
--
182.09K
--
80.00K
Tổng tài sản
32636.08%
59.64M
73949.95%
59.24M
--
58.79M
--
157.19K
--
182.19K
--
80.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
2.87K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-29.89%
21.11K
156.58%
19.50K
--
22.50K
--
20.11K
--
30.11K
--
7.60K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
162.32K
--
165.93K
--
76.26K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
162.32K
--
165.93K
--
76.26K
Nợ ngắn hạn khác
--
2.87K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-87.77%
23.98K
-73.32%
22.37K
--
22.50K
--
182.44K
--
196.05K
--
83.86K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
1.87M
--
1.87M
--
1.87M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
1.87M
--
1.87M
--
1.87M
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
865.45%
1.89M
2155.09%
1.89M
--
1.89M
--
182.44K
--
196.05K
--
83.86K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
238045.30%
59.54M
235611.51%
58.93M
--
58.33M
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-4502.42%
-1.79M
-5371.37%
-1.58M
--
-1.44M
--
-50.25K
--
-38.86K
--
-28.86K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
24.86K
--
24.86K
--
24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
416750.96%
57.75M
1485821.30%
57.35M
--
56.89M
--
-25.25K
--
-13.86K
--
-3.86K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký