Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rcel
/
AVITA Medical Inc
RCEL
5.350
USD
+0.190
+3.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.350
USD
+5.350
Sau giờ giao dịch (ET)
141.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
AVITA Medical Inc
5.350
+0.190
+3.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
66.73%
18.51M
29.67%
18.41M
43.25%
19.55M
29.29%
15.20M
5.25%
11.10M
50.13%
14.20M
50.08%
13.64M
41.01%
11.75M
39.94%
10.55M
-8.24%
9.46M
3.73%
9.09M
63.34%
8.34M
48.99%
7.54M
--
10.30M
--
8.77M
--
5.10M
--
5.06M
Doanh thu
66.73%
18.51M
29.67%
18.41M
43.25%
19.55M
29.29%
15.20M
5.25%
11.10M
50.13%
14.20M
50.08%
13.64M
41.01%
11.75M
39.94%
10.55M
-8.24%
9.46M
3.73%
9.09M
63.34%
8.34M
48.99%
7.54M
--
10.30M
--
8.77M
--
5.10M
--
5.06M
Chi phí doanh thu
76.22%
2.52M
27.67%
2.20M
48.47%
3.02M
-10.99%
1.96M
-10.63%
1.43M
37.26%
1.72M
44.63%
2.03M
66.19%
2.20M
-4.82%
1.60M
-42.62%
1.26M
-26.17%
1.41M
63.78%
1.32M
89.73%
1.68M
--
2.19M
--
1.90M
--
809.00K
--
886.00K
Chi phí hoạt động
6.38%
30.03M
7.56%
28.39M
45.79%
33.18M
33.77%
30.65M
38.54%
28.23M
72.81%
26.39M
55.53%
22.76M
56.96%
22.91M
20.61%
20.37M
0.85%
15.27M
0.83%
14.63M
36.13%
14.60M
10.91%
16.89M
--
15.14M
--
14.51M
--
10.72M
--
15.23M
Chi phí R&D
20.99%
6.28M
-28.31%
4.85M
23.53%
5.43M
-3.72%
4.89M
13.26%
5.19M
100.21%
6.76M
15.66%
4.39M
65.94%
5.08M
26.69%
4.59M
-14.97%
3.38M
-7.54%
3.80M
-8.99%
3.06M
12.98%
3.62M
--
3.97M
--
4.11M
--
3.36M
--
3.20M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
156.65%
521.00K
118.72%
409.00K
88.48%
311.00K
39.73%
204.00K
50.37%
203.00K
43.85%
187.00K
19.57%
165.00K
6.57%
146.00K
-17.18%
135.00K
-25.71%
130.00K
-17.37%
138.00K
-15.43%
137.00K
-22.75%
163.00K
--
175.00K
--
167.00K
--
162.00K
--
211.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
94.25%
-59.00K
76.55%
-212.00K
3.81%
-530.00K
14.58%
-627.00K
-133.18%
-1.03M
-58.60%
-904.00K
-22.72%
-551.00K
-23.15%
-734.00K
--
-440.00K
--
-570.00K
--
-449.00K
--
-596.00K
Lợi nhuận hoạt động
32.76%
-11.51M
18.18%
-9.98M
-49.60%
-13.63M
-38.50%
-15.45M
-74.30%
-17.12M
-109.68%
-12.20M
-64.46%
-9.11M
-78.20%
-11.16M
-5.04%
-9.82M
-20.19%
-5.82M
3.60%
-5.54M
-11.43%
-6.26M
8.04%
-9.35M
--
-4.84M
--
-5.75M
--
-5.62M
--
-10.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.07%
1.23M
15.69%
1.30M
13490.00%
1.36M
19142.86%
1.35M
33800.00%
1.36M
18600.00%
1.12M
66.67%
10.00K
75.00%
7.00K
--
4.00K
-33.33%
6.00K
100.00%
6.00K
33.33%
4.00K
-100.00%
0.00
--
9.00K
--
3.00K
--
3.00K
--
7.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
65.85%
-28.00K
85.00%
-6.00K
45.95%
-20.00K
--
--
--
-82.00K
--
-40.00K
--
-37.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-277.11%
-313.00K
-3.95%
-79.00K
-4.85%
-173.00K
-8500.00%
-172.00K
-23.88%
-83.00K
16.48%
-76.00K
-32.00%
-165.00K
96.72%
-2.00K
30.93%
-67.00K
-166.91%
-91.00K
48.56%
-125.00K
-408.33%
-61.00K
-125.58%
-97.00K
--
136.00K
--
-243.00K
--
-12.00K
--
-43.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
102.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1098.48%
-791.00K
-104.97%
-315.00K
-273.66%
-1.07M
101.12%
1.61M
-109.10%
-66.00K
984.10%
6.34M
261.76%
615.00K
634.86%
801.00K
2489.29%
725.00K
29150.00%
585.00K
2328.57%
170.00K
2625.00%
109.00K
600.00%
28.00K
--
2.00K
--
7.00K
--
4.00K
--
4.00K
Thu nhập trước thuế
25.64%
-13.85M
-64.04%
-11.57M
-86.56%
-16.23M
-48.11%
-15.36M
-102.70%
-18.63M
-32.35%
-7.05M
-55.82%
-8.70M
-65.75%
-10.37M
2.84%
-9.19M
-13.12%
-5.33M
6.73%
-5.58M
-11.14%
-6.26M
7.42%
-9.46M
--
-4.71M
--
-5.99M
--
-5.63M
--
-10.22M
Thuế thu nhập
-73.33%
8.00K
58.33%
19.00K
-354.55%
-28.00K
153.85%
33.00K
0.00%
30.00K
-50.00%
12.00K
175.00%
11.00K
225.00%
13.00K
650.00%
30.00K
242.86%
24.00K
-60.00%
4.00K
-63.64%
4.00K
-60.00%
4.00K
--
7.00K
--
10.00K
--
11.00K
--
10.00K
Doanh thu sau thuế
25.72%
-13.86M
-64.03%
-11.59M
-86.01%
-16.20M
-48.24%
-15.39M
-102.36%
-18.66M
-31.98%
-7.07M
-55.91%
-8.71M
-65.85%
-10.38M
2.57%
-9.22M
-13.46%
-5.35M
6.82%
-5.59M
-10.99%
-6.26M
7.47%
-9.46M
--
-4.72M
--
-6.00M
--
-5.64M
--
-10.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.72%
-13.86M
-64.03%
-11.59M
-86.01%
-16.20M
-48.24%
-15.39M
-102.36%
-18.66M
-31.98%
-7.07M
-55.91%
-8.71M
-65.85%
-10.38M
2.57%
-9.22M
-13.46%
-5.35M
6.82%
-5.59M
-10.99%
-6.26M
7.47%
-9.46M
--
-4.72M
--
-6.00M
--
-5.64M
--
-10.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
25.72%
-13.86M
-64.03%
-11.59M
-86.01%
-16.20M
-48.24%
-15.39M
-102.36%
-18.66M
-31.98%
-7.07M
-55.91%
-8.71M
-65.85%
-10.38M
2.57%
-9.22M
-13.46%
-5.35M
6.82%
-5.59M
-10.99%
-6.26M
7.47%
-9.46M
--
-4.72M
--
-6.00M
--
-5.64M
--
-10.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
25.72%
-13.86M
-64.03%
-11.59M
-86.01%
-16.20M
-48.24%
-15.39M
-102.36%
-18.66M
-31.98%
-7.07M
-55.91%
-8.71M
-65.85%
-10.38M
2.57%
-9.22M
-13.46%
-5.35M
6.82%
-5.59M
-10.99%
-6.26M
7.47%
-9.46M
--
-4.72M
--
-6.00M
--
-5.64M
--
-10.23M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
27.46%
-0.53
-59.84%
-0.44
-81.84%
-0.62
-45.24%
-0.60
-98.93%
-0.73
-29.93%
-0.28
-53.48%
-0.34
-64.08%
-0.41
3.59%
-0.37
-12.42%
-0.21
15.29%
-0.22
3.89%
-0.25
20.21%
-0.38
--
-0.19
--
-0.26
--
-0.26
--
-0.48
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
27.46%
-0.53
-59.84%
-0.44
-81.84%
-0.62
-45.24%
-0.60
-98.93%
-0.73
-29.93%
-0.28
-53.48%
-0.34
-64.08%
-0.41
3.59%
-0.37
-12.42%
-0.21
15.29%
-0.22
3.89%
-0.25
20.21%
-0.38
--
-0.19
--
-0.26
--
-0.26
--
-0.48
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký