Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rblx
/
Roblox Corp
RBLX
126.215
USD
-11.575
-8.40%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
85.54B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Roblox Corp
126.215
-11.575
-8.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
85.78%
443.91M
28.74%
184.49M
119.54%
247.43M
433.46%
151.45M
37.50%
238.95M
20.20%
143.31M
67.85%
112.70M
7.14%
28.39M
11.09%
173.78M
-2.46%
119.22M
-62.94%
67.14M
-86.15%
26.50M
-4.88%
156.44M
-31.72%
122.22M
-2.18%
181.17M
--
191.25M
--
164.47M
389.78%
179.00M
709.21%
185.21M
--
36.55M
--
22.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.44%
-216.34M
32.06%
-221.05M
13.76%
-240.45M
27.26%
-207.19M
-0.73%
-271.92M
-11.61%
-325.34M
7.65%
-278.81M
-59.37%
-284.84M
-66.61%
-269.95M
-97.94%
-291.49M
-291.12%
-301.90M
-25.05%
-178.73M
-19.04%
-162.02M
-184.10%
-147.26M
-56.28%
-77.19M
--
-142.93M
--
-136.10M
-109.00%
-51.83M
-143.54%
-49.39M
--
-24.80M
--
-20.28M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.53%
53.52M
-6.67%
52.03M
27.80%
70.52M
5.18%
53.15M
-3.31%
53.80M
31.07%
55.75M
62.04%
55.18M
74.27%
50.53M
127.16%
55.65M
91.76%
42.54M
78.95%
34.05M
62.99%
29.00M
47.39%
24.50M
63.40%
22.18M
67.21%
19.03M
--
17.79M
--
16.62M
60.00%
13.58M
61.85%
11.38M
--
8.48M
--
7.03M
Các mục phi tiền mặt khác
39.95%
11.28M
32.35%
7.48M
78.48%
10.54M
150.94%
10.57M
-14.65%
8.06M
-72.69%
5.65M
-66.48%
5.91M
-77.42%
4.21M
-31.26%
9.45M
78.20%
20.70M
40.80%
17.62M
8.58%
18.66M
307.38%
13.74M
8579.56%
11.62M
2779.44%
12.51M
--
17.19M
--
3.37M
-397.83%
-137.00K
-549.04%
-467.00K
--
46.00K
--
104.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
61.40%
336.52M
-43.92%
87.79M
28.30%
141.65M
-6.71%
43.03M
7.62%
208.50M
-12.05%
156.56M
-29.23%
110.41M
312.37%
46.12M
15.37%
193.73M
54.17%
178.01M
13.47%
156.02M
-94.86%
11.19M
-26.94%
167.92M
-41.35%
115.46M
-35.96%
137.50M
--
217.54M
--
229.84M
329.32%
196.87M
588.55%
214.71M
--
45.85M
--
31.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
21.40%
211.32M
-4.83%
-229.94M
-37.79%
-40.59M
-248.63%
-14.02M
53.78%
174.07M
-13.99%
-219.35M
-1906.99%
-29.45M
195.64%
9.44M
-11.69%
113.19M
-39.31%
-192.43M
-96.54%
1.63M
-159.06%
-9.87M
866.98%
128.18M
-54.02%
-138.13M
178.28%
47.13M
--
16.70M
--
13.26M
-139.12%
-89.68M
853.67%
16.93M
--
-37.51M
--
-2.25M
-Thay đổi chi phí trả trước
18.69%
-12.45M
40.60%
-6.48M
279.13%
16.30M
7.05%
2.35M
-83.16%
-15.31M
-223.47%
-10.91M
127.41%
4.30M
113.76%
2.20M
23.59%
-8.36M
49.54%
8.84M
-302.00%
-15.68M
1.93%
-15.98M
0.25%
-10.94M
562.65%
5.91M
136.24%
7.76M
--
-16.30M
--
-10.97M
-289.75%
-1.28M
152.53%
3.29M
--
673.00K
--
-6.25M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-10190.20%
-5.15M
578.07%
1.55M
247.41%
1.74M
-48.18%
-6.72M
102.36%
51.00K
113.26%
228.00K
288.72%
502.00K
-478.07%
-4.53M
-396.09%
-2.16M
-160.94%
-1.72M
-111.63%
-266.00K
-55.54%
1.20M
95.26%
-435.00K
20050.00%
2.82M
7033.33%
2.29M
--
2.70M
--
-9.17M
-92.55%
14.00K
81.14%
-33.00K
--
188.00K
--
-175.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
89.38%
154.52M
-13.01%
336.02M
37.04%
176.83M
14.07%
91.19M
-19.82%
81.59M
11.31%
386.25M
-26.96%
129.03M
72.59%
79.94M
48.20%
101.75M
64.27%
347.00M
35.56%
176.65M
-74.73%
46.32M
-66.36%
68.66M
-21.48%
211.24M
-30.23%
130.31M
--
183.28M
--
204.08M
259.03%
269.01M
395.60%
186.78M
--
74.93M
--
37.69M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
85.78%
443.91M
28.74%
184.49M
119.54%
247.43M
433.46%
151.45M
37.50%
238.95M
20.20%
143.31M
67.85%
112.70M
7.14%
28.39M
11.09%
173.78M
-2.46%
119.22M
-62.94%
67.14M
-86.15%
26.50M
-4.88%
156.44M
-31.72%
122.22M
-2.18%
181.17M
--
191.25M
--
164.47M
389.78%
179.00M
709.21%
185.21M
--
36.55M
--
22.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-63.73%
17.36M
-2.05%
63.86M
-44.72%
29.41M
-67.82%
39.87M
-47.88%
47.88M
-58.53%
65.20M
-60.55%
53.20M
47.85%
123.92M
77.37%
91.86M
249.80%
157.21M
1176.68%
134.86M
260.71%
83.81M
131.32%
51.79M
-25.60%
44.94M
-59.19%
10.56M
--
23.23M
--
22.39M
115.33%
60.41M
11.27%
25.89M
--
28.05M
--
23.26M
Chi phí vốn
-63.73%
17.36M
-2.05%
63.86M
-44.72%
29.41M
-67.82%
39.87M
-47.88%
47.88M
-58.53%
65.20M
-60.55%
53.20M
47.85%
123.92M
77.37%
91.86M
249.80%
157.21M
1176.68%
134.86M
260.71%
83.81M
131.32%
51.79M
-25.60%
44.94M
-59.19%
10.56M
--
23.23M
--
22.39M
115.33%
60.41M
11.27%
25.89M
--
28.05M
--
23.26M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-62.80%
17.36M
-2.05%
63.86M
-44.72%
29.41M
-64.21%
39.70M
-48.90%
46.68M
-58.53%
65.20M
-60.11%
53.20M
32.34%
110.92M
76.40%
91.36M
249.80%
157.21M
4400.71%
133.36M
260.71%
83.81M
133.99%
51.79M
-12.63%
44.94M
-88.55%
2.96M
--
23.23M
--
22.13M
93.47%
51.44M
11.27%
25.89M
--
26.59M
--
23.26M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-98.69%
170.00K
140.00%
1.20M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
13.00M
--
500.00K
--
0.00
-80.26%
1.50M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
7.60M
--
0.00
--
256.00K
512.08%
8.97M
--
--
--
1.47M
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
78.23%
-840.00K
--
-2.00M
--
--
100.00%
0.00
--
-3.86M
100.00%
0.00
--
--
--
-7.22M
100.00%
0.00
--
-6.17M
--
--
100.00%
0.00
--
-45.69M
--
--
--
--
--
-40.92M
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
41.62%
-17.93M
-246.86%
-20.65M
-5073.25%
-603.41M
94.24%
-13.45M
98.64%
-30.70M
--
14.06M
--
-11.66M
--
-233.55M
--
-2.26B
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
181.31%
9.00M
239.79%
18.00M
--
-11.07M
--
-12.88M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
55.09%
-35.29M
-65.27%
-84.51M
-822.09%
-633.65M
84.52%
-55.32M
96.65%
-78.58M
68.90%
-51.13M
49.04%
-68.72M
-297.28%
-357.46M
-4433.27%
-2.35B
-265.87%
-164.43M
-139.72%
-134.86M
-287.25%
-89.98M
-131.32%
-51.79M
51.32%
-44.94M
-613.44%
-56.26M
--
-23.23M
--
-22.39M
-136.00%
-92.33M
78.18%
-7.88M
--
-39.12M
--
-36.14M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
29.45%
36.53M
122.47%
13.15M
23.07%
19.95M
-77.49%
4.58M
14.15%
28.22M
226.52%
5.91M
27.83%
16.21M
296.55%
20.34M
2.91%
24.72M
-99.82%
1.81M
-37.81%
12.68M
-56.05%
5.13M
-95.74%
24.02M
18103.56%
1.00B
457.38%
20.39M
--
11.67M
--
564.51M
1070.64%
5.50M
288.74%
3.66M
--
470.00K
--
941.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
14.70M
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
990.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
11.82%
36.53M
122.47%
13.15M
23.07%
19.95M
-18.78%
4.58M
28.26%
32.67M
94.02%
5.91M
26.34%
16.21M
1.57%
5.63M
4.70%
25.47M
-78.08%
3.05M
-37.07%
12.83M
-52.45%
5.55M
-19.50%
24.33M
152.62%
13.90M
457.38%
20.39M
--
11.67M
--
30.22M
1070.64%
5.50M
288.74%
3.66M
--
470.00K
--
941.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
534.29M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-493.33%
-4.45M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-146.71%
-750.00K
47.16%
-1.24M
--
-150.00K
--
-420.00K
--
-304.00K
--
-2.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
29.45%
36.53M
122.47%
13.15M
23.07%
19.95M
-77.49%
4.58M
14.15%
28.22M
226.52%
5.91M
27.83%
16.21M
296.55%
20.34M
2.91%
24.72M
-99.82%
1.81M
-37.81%
12.68M
-56.05%
5.13M
-95.74%
24.02M
18103.56%
1.00B
457.38%
20.39M
--
11.67M
--
564.51M
1070.64%
5.50M
288.74%
3.66M
--
470.00K
--
941.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4.90%
711.68M
3.89%
602.63M
85.75%
966.41M
4.62%
866.41M
-77.21%
678.47M
-80.80%
580.05M
-83.08%
520.26M
-73.57%
828.13M
-0.89%
2.98B
56.92%
3.02B
72.75%
3.08B
95.75%
3.13B
236.07%
3.00B
140.20%
1.93B
186.86%
1.78B
--
1.60B
--
893.94M
164.05%
801.65M
96.46%
620.61M
--
303.59M
--
315.89M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
137.83%
447.00M
10.81%
109.05M
-708.47%
-363.77M
132.48%
99.99M
108.74%
187.95M
323.51%
98.42M
210.78%
59.78M
-435.52%
-307.87M
-1770.51%
-2.15B
-104.08%
-44.03M
-137.14%
-53.97M
-131.99%
-57.49M
-81.79%
128.66M
1068.77%
1.08B
-19.74%
145.30M
--
179.73M
--
706.59M
4499.29%
92.30M
1571.38%
181.04M
--
-2.10M
--
-12.30M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
390.69%
1.84M
-1309.20%
-4.08M
711.00%
2.50M
-181.26%
-711.00K
-832.35%
-634.00K
153.15%
337.00K
-138.44%
-409.00K
1.39%
875.00K
-1033.33%
-68.00K
-534.00%
-634.00K
35566.67%
1.06M
1697.92%
863.00K
--
-6.00K
-185.47%
-100.00K
-105.56%
-3.00K
--
48.00K
--
0.00
1850.00%
117.00K
800.00%
54.00K
--
6.00K
--
6.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
33.73%
1.16B
4.90%
711.68M
3.89%
602.63M
85.75%
966.41M
4.62%
866.41M
-77.21%
678.47M
-80.80%
580.05M
-83.08%
520.26M
-73.57%
828.13M
-0.89%
2.98B
56.92%
3.02B
72.75%
3.08B
95.75%
3.13B
236.07%
3.00B
140.20%
1.93B
--
1.78B
--
1.60B
196.51%
893.94M
164.05%
801.65M
--
301.49M
--
303.59M
Dòng tiền tự do
123.25%
426.55M
54.44%
120.63M
266.38%
218.03M
216.81%
111.58M
133.23%
191.07M
305.62%
78.11M
187.88%
59.51M
-66.67%
-95.53M
-21.72%
81.92M
-149.15%
-37.99M
-139.69%
-67.71M
-134.11%
-57.31M
-26.35%
104.65M
-34.84%
77.28M
7.08%
170.60M
--
168.02M
--
142.08M
1296.08%
118.60M
42586.93%
159.33M
--
8.49M
--
-375.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký