tradingkey.logo

Raytech Holding Ltd

RAY

2.330USD

-0.200-7.91%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.04MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
114.62%81.05M
67.98%35.89M
69.37%37.76M
--21.36M
--22.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
114.62%81.05M
67.98%35.89M
69.37%37.76M
--21.36M
--22.30M
Các khoản phải thu
65.41%13.58M
82.05%15.10M
54.70%8.21M
--8.29M
--5.31M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
81.41%13.48M
114.48%14.56M
71.57%7.43M
--6.79M
--4.33M
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
-85.37%145.17K
-20.06%781.32K
--992.03K
--977.38K
Hàng tồn kho
66.51%1.14M
--1.86M
-33.55%681.68K
----
--1.03M
Chi phí trả trước
-87.80%5.00K
-94.74%5.00K
0.00%41.00K
--95.00K
--41.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
105.09%95.77M
77.62%52.84M
62.87%46.70M
--29.75M
--28.67M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.46%36.13K
--90.34K
--147.25K
-Tài sản cố định
----
-57.07%64.30K
-51.02%98.49K
--149.77K
--201.06K
-Khấu hao lũy kế
----
8.19%64.30K
15.89%62.36K
--59.43K
--53.81K
Tài sản dài hạn khác
-99.53%16.20K
64.09%5.27M
366.80%3.47M
--3.21M
--743.09K
Tổng tài sản dài hạn
-99.54%16.20K
59.60%5.27M
293.66%3.50M
--3.30M
--890.34K
Tổng tài sản
90.80%95.78M
75.82%58.11M
69.82%50.20M
--33.05M
--29.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
123.39%920.90K
65.34%1.02M
1547.53%412.25K
--616.08K
--25.02K
Nợ phải trả hoãn lại
--0.00
-40.89%1.01M
-100.00%0.00
--1.71M
--462.41K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
-40.89%1.01M
-100.00%0.00
--1.71M
--462.41K
Tổng nợ ngắn hạn
-0.91%22.44M
126.94%27.04M
77.82%22.64M
--11.91M
--12.73M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--35.63K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
--0.00
--35.63K
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--35.63K
Tổng các khoản nợ
-0.91%22.44M
126.94%27.04M
77.32%22.64M
--11.91M
--12.77M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
37618.35%37.72M
0.00%100.00K
0.00%100.00K
--100.00K
--100.00K
Lợi nhuận giữ lại
29.76%35.63M
47.23%30.98M
64.50%27.46M
--21.04M
--16.69M
Vốn dự trữ
37915.15%37.72M
0.00%99.22K
0.00%99.22K
--99.22K
--99.22K
Tổng vốn chủ sở hữu
166.16%73.35M
47.01%31.08M
64.11%27.56M
--21.14M
--16.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI