tradingkey.logo

Rani Therapeutics Holdings Inc

RANI

0.548USD

+0.020+3.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.33%-8.15M
30.64%-8.65M
41.20%-8.41M
26.60%-9.03M
22.64%-9.40M
14.70%-12.48M
-17.26%-14.30M
-19.10%-12.30M
-29.85%-12.15M
-27.78%-14.63M
-9.69%-12.20M
-83.51%-10.33M
-131.23%-9.36M
-70.88%-11.45M
-1759.70%-11.12M
-100.43%-5.63M
33.88%-4.05M
---6.70M
--670.00K
---2.81M
---6.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.81%-12.74M
-11.86%-15.72M
30.60%-12.72M
28.41%-13.36M
12.20%-14.78M
18.95%-14.05M
-13.10%-18.33M
-16.90%-18.66M
-21.72%-16.83M
-30.34%-17.34M
43.53%-16.21M
-191.08%-15.97M
-147.02%-13.83M
-131.15%-13.30M
-895.49%-28.70M
-102.10%-5.49M
-4.64%-5.60M
---5.76M
---2.88M
---2.71M
---5.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.21%251.00K
1653.30%3.98M
18.81%259.00K
34.92%255.00K
31.91%248.00K
30.46%227.00K
54.61%218.00K
54.92%189.00K
69.37%188.00K
53.98%174.00K
17.50%141.00K
-4.69%122.00K
-18.38%111.00K
-20.42%113.00K
-16.67%120.00K
-14.67%128.00K
-11.11%136.00K
--142.00K
--144.00K
--150.00K
--153.00K
Các mục phi tiền mặt khác
301.04%385.00K
256.16%228.00K
307.22%603.00K
40.89%-133.00K
125.20%96.00K
57.93%-146.00K
-1555.00%-291.00K
-240.63%-225.00K
-342.68%-381.00K
-34800.00%-347.00K
-97.08%20.00K
180.70%160.00K
134.33%157.00K
105.00%1.00K
920.90%684.00K
--57.00K
--67.00K
---20.00K
--67.00K
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-97.59%28.00K
62.14%-1.13M
24.07%-656.00K
-93.56%81.00K
155.04%1.16M
-85.37%-2.99M
-56.24%-864.00K
-8.84%1.26M
-64.79%456.00K
-13.43%-1.61M
72.42%-553.00K
302.94%1.38M
91.00%1.29M
20.29%-1.42M
-159.99%-2.00M
-258.88%-680.00K
171.97%678.00K
---1.78M
--3.34M
--428.00K
---942.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
---172.00K
---428.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---51.00K
--3.07M
---2.96M
---51.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-30.46%347.00K
-16.67%290.00K
9.94%-834.00K
24.26%676.00K
57.91%499.00K
-44.05%348.00K
36.01%-926.00K
-10.67%544.00K
-56.17%316.00K
29.58%622.00K
41.11%-1.45M
2536.00%609.00K
2570.37%721.00K
1746.15%480.00K
-5684.09%-2.46M
63.77%-25.00K
370.00%27.00K
--26.00K
--44.00K
---69.00K
---10.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
---245.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
---600.00K
--600.00K
----
----
----
----
----
----
98.78%-2.00K
104.22%25.00K
92.28%-110.00K
102.52%14.00K
58.06%-164.00K
-632.10%-593.00K
-151.33%-1.42M
64.10%-555.00K
---391.00K
---81.00K
--2.77M
---1.55M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
13.33%-8.15M
30.64%-8.65M
41.20%-8.41M
26.60%-9.03M
22.64%-9.40M
14.70%-12.48M
-17.26%-14.30M
-19.10%-12.30M
-29.85%-12.15M
-27.78%-14.63M
-9.69%-12.20M
-83.51%-10.33M
-131.23%-9.36M
-70.88%-11.45M
-1759.70%-11.12M
-100.43%-5.63M
33.88%-4.05M
---6.70M
--670.00K
---2.81M
---6.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
183.33%51.00K
-81.44%31.00K
-73.90%125.00K
-71.94%94.00K
-92.74%18.00K
-68.49%167.00K
5.04%479.00K
-11.61%335.00K
-2.36%248.00K
95.57%530.00K
--456.00K
178.68%379.00K
156.57%254.00K
5.86%271.00K
--0.00
209.09%136.00K
-89.00%99.00K
--256.00K
--0.00
--44.00K
--900.00K
Chi phí vốn
183.33%51.00K
-81.44%31.00K
-73.90%125.00K
-71.94%94.00K
-92.74%18.00K
-68.49%167.00K
5.04%479.00K
-11.61%335.00K
-2.36%248.00K
95.57%530.00K
--456.00K
178.68%379.00K
156.57%254.00K
5.86%271.00K
--0.00
209.09%136.00K
-89.00%99.00K
--256.00K
--0.00
--44.00K
--900.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
183.33%51.00K
-81.44%31.00K
-73.90%125.00K
-71.94%94.00K
-92.74%18.00K
-68.49%167.00K
5.04%479.00K
-11.61%335.00K
-2.36%248.00K
95.57%530.00K
--456.00K
178.68%379.00K
156.57%254.00K
5.86%271.00K
--0.00
209.09%136.00K
-89.00%99.00K
--256.00K
--0.00
--44.00K
--900.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
77.27%18.28M
-81.01%2.55M
-95.11%594.00K
488.88%6.62M
135.92%10.31M
18312.33%13.44M
117.14%12.15M
--1.12M
--4.37M
--73.00K
---70.89M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
77.08%18.23M
-81.01%2.52M
-95.98%469.00K
727.00%6.53M
149.67%10.29M
3004.60%13.27M
116.36%11.67M
308.18%789.00K
1723.23%4.12M
-68.63%-457.00K
---71.35M
-178.68%-379.00K
-156.57%-254.00K
-5.86%-271.00K
--0.00
-209.09%-136.00K
89.00%-99.00K
---256.00K
--0.00
---44.00K
---900.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-3183.47%-3.73M
5753.13%5.62M
15622.45%7.70M
76.25%141.00K
1412.50%121.00K
-99.35%96.00K
-99.65%49.00K
63.27%80.00K
--8.00K
2709.47%14.87M
-80.32%14.08M
103.09%49.00K
-100.00%0.00
-100.83%-570.00K
2472.78%71.55M
-226.32%-1.58M
--7.75M
--68.65M
--2.78M
--1.25M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---3.75M
---3.75M
---1.25M
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--14.90M
421.17%14.67M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-264.26%-4.57M
-100.00%0.00
--1.72M
--156.00K
--2.78M
--1.25M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-65.29%42.00K
9668.75%9.38M
11380.77%8.96M
42.70%127.00K
-8.33%121.00K
-21.95%96.00K
-59.79%78.00K
--89.00K
--132.00K
121.58%123.00K
-99.74%194.00K
----
----
---570.00K
--74.22M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---49.00K
--49.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--6.32M
--68.49M
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
--13.00K
--38.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--13.00K
--0.00
--13.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---23.00K
---9.00K
51.72%-14.00K
-166.67%-24.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
96.05%-29.00K
---9.00K
---124.00K
---152.00K
-138.92%-734.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--1.89M
---1.58M
---302.00K
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-3183.47%-3.73M
5753.13%5.62M
15622.45%7.70M
76.25%141.00K
1412.50%121.00K
-99.35%96.00K
-99.65%49.00K
63.27%80.00K
--8.00K
2709.47%14.87M
-80.32%14.08M
103.09%49.00K
-100.00%0.00
-100.83%-570.00K
2472.78%71.55M
-226.32%-1.58M
--7.75M
--68.65M
--2.78M
--1.25M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.03%4.26M
-12.70%4.78M
-37.73%5.01M
-62.14%7.38M
-76.86%6.36M
-80.26%5.47M
-91.71%8.05M
-81.93%19.48M
-76.58%27.51M
-78.64%27.72M
40.20%97.18M
40.67%107.84M
60.77%117.45M
1041.40%129.74M
775.62%69.31M
705.78%76.66M
341.81%73.06M
--11.37M
--7.92M
--9.51M
--16.54M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
526.75%6.35M
-157.74%-515.00K
90.81%-237.00K
79.33%-2.36M
112.63%1.01M
520.75%892.00K
96.29%-2.58M
-7.26%-11.43M
16.55%-8.02M
98.28%-212.00K
-214.95%-69.46M
-45.05%-10.66M
-366.76%-9.61M
-119.92%-12.29M
1651.06%60.43M
-359.82%-7.35M
151.32%3.60M
--61.69M
--3.45M
---1.60M
---7.02M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
43.84%10.61M
-33.03%4.26M
-12.70%4.78M
-37.73%5.01M
-62.14%7.38M
-76.86%6.36M
-80.26%5.47M
-91.71%8.05M
-81.93%19.48M
-76.58%27.51M
-78.64%27.72M
40.20%97.18M
40.67%107.84M
60.77%117.45M
1041.40%129.74M
775.62%69.31M
705.78%76.66M
--73.06M
--11.37M
--7.92M
--9.51M
Dòng tiền tự do
12.95%-8.20M
31.31%-8.69M
42.26%-8.54M
27.80%-9.12M
24.04%-9.42M
16.58%-12.64M
-16.82%-14.78M
-18.02%-12.64M
-29.00%-12.40M
-29.34%-15.16M
-13.79%-12.65M
-85.76%-10.71M
-131.83%-9.61M
-68.49%-11.72M
-1759.70%-11.12M
-102.10%-5.76M
40.94%-4.15M
---6.96M
--670.00K
---2.85M
---7.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI