tradingkey.logo

Range Capital Acquisition Corp

RANG

10.250USD

-0.050-0.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
164.38MVốn hóa
183.81P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---272.49K
---313.56K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--905.99K
---11.69K
Thay đổi trong vốn lưu động
--26.48K
---194.72K
-Thay đổi các khoản phải thu
---2.28K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
---32.15K
---228.77K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--60.91K
--41.12K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---272.49K
---313.56K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---15.07M
---100.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---15.07M
---100.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--15.09M
--101.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
---20.72K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--15.09M
--102.12M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---430.63K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--15.09M
--101.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--881.85K
--23.68K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---253.74K
--858.17K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--628.11K
--881.85K
Dòng tiền tự do
---272.49K
---313.56K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI