tradingkey.logo

Rand Capital Corp

RAND

14.700USD

-0.050-0.34%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.66MVốn hóa
LỗP/E TTM

Rand Capital Corp

14.700

-0.050-0.34%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
89 / 117
Xếp hạng tổng thể
400 / 4720
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Rand Capital Corporation is an externally managed business development company (BDC). The Company’s investment objective is to maximize total return to its shareholders with current income and capital appreciation by focusing its debt and related equity investments in privately held, lower middle market companies with committed and experienced managements in a variety of industries. The Company invests in businesses that have sustainable, differentiated and market proven products. The Company invest at least 70 % of total assets in qualifying assets and provide managerial assistance to the portfolio companies in which it invests. The Company's portfolio includes professional and business services, manufacturing, consumer product, software, distribution, automotive, and oil and gas. The Company's investment adviser is Rand Capital Management, LLC (RCM).
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 2328.56% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 13.62M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 147.07%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.77, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.32M, tăng 10.75% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 5.00K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.49, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.44. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt -8.61M, phản ánh mức giảm 183.26% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 199.98% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.01

Hiệu quả hoạt động

6.10

Tiềm năng tăng trưởng

3.56

Lợi nhuận cổ đông

6.80

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 1.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -5.95, thấp hơn -197.31% so với mức đỉnh gần đây là 5.79 và cao hơn 156.95% so với mức đáy gần đây là 3.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 89/117
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.70, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 16.16 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.92, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.70
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.080
Trung lập
RSI(14)
40.292
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
25.711
Trung lập
ATR(14)
0.644
Biến động thấp
CCI(14)
-44.032
Trung lập
Williams %R
91.031
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.464
Bán
StochRSI(14)
47.444
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.755
Bán
MA10
14.784
Bán
MA20
15.183
Bán
MA50
16.547
Bán
MA100
16.522
Bán
MA200
18.729
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 6.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 78.20%, tương ứng mức giảm 0.06% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Chuck Royce, nắm giữ tổng cộng 5.00K cổ phần, chiếm 0.17% tổng số cổ phần, với mức giảm 13.06% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
East Asset Management LLC
1.91M
+14.98%
USER-FRIENDLY PHONE BOOK LLC
232.01K
+14.99%
Gusky (Adam Samuel)
32.30K
+16.54%
Godley (Benjamin E.)
28.75K
+14.98%
Zak (Robert M)
23.46K
+14.97%
Penberthy (Daniel P)
19.28K
+14.97%
O'Shaughnessy Asset Management, LLC
10.99K
--
Courier Capital, LLC
16.76K
--
Shufro, Rose & Co., LLC
14.00K
-53.33%
Kailbourne (Erland E)
12.82K
+16.55%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.91, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 4.89. Giá trị beta của công ty là 0.28. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.28
VaR
+4.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.96%
120 ngày
+8.25%
5 năm
+30.17%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.65%
120 ngày
-13.59%
5 năm
-20.93%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.21
120 ngày
-0.76
5 năm
+0.40
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.12
3 năm
+0.01
5 năm
+0.04
Độ lệch
240 ngày
+0.35
3 năm
+1.28
5 năm
+0.56
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.72%
5 năm
+10.33%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-91.58%
240 ngày
-91.58%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+48.29%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.58%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.17%
120 ngày
+0.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Rand Capital Corp
Rand Capital Corp
RAND
4.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Acadian Asset Management Inc
Acadian Asset Management Inc
AAMI
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
WisdomTree Inc
WisdomTree Inc
WT
7.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Evercore Inc
Evercore Inc
EVR
7.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI