tradingkey.logo

Uniqure NV

QURE
24.810USD
-0.380-1.51%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.54BVốn hóa
LỗP/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của Uniqure NV

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
27.12M
71.17%
EPS(YoY)
-4.92
23.90%
Xếp hạng của nhà phân tích
BUY
2025-12-09

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, tổng doanh thu đạt 27.12M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 71.17%.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -4.924, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 23.90%.

Thu nhập ròng của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, lợi nhuận ròng là -239.56M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 22.34%.

Biên lợi nhuận ròng của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, biên lợi nhuận ròng là -883.35%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 54.63%.

Biên lợi nhuận gộp của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, biên lợi nhuận gộp là 32.42%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 131.89%.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, tỷ lệ nợ trên tài sản là 87.37%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 46.51%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là -238.46%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -164.25%.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -34.51%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 14.04%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là -178.92M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 32.98%.

Tài sản ngắn hạn của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, tài sản ngắn hạn là 390.29M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -40.13%.

Tổng tài sản của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, tổng tài sản của Uniqure NV là 556.54M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -33.08%.

Tổng nghĩa vụ của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, tổng nghĩa vụ của Uniqure NV là 563.29M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -9.73%.

Tổng vốn chủ sở hữu của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, tổng vốn chủ sở hữu của Uniqure NV là -6.75M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -103.25%.

Thu nhập hoạt động thuần của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của Uniqure NV là -239.56M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 22.34%.

Giá trị đầu tư ròng của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, giá trị đầu tư ròng của Uniqure NV là 162.97M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 179.23%.

Giá trị huy động vốn ròng của Uniqure NV là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Uniqure NV, giá trị huy động vốn ròng của Uniqure NV là -59.49M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -116.40%.
KeyAI