tradingkey.logo

Qorvo Inc

QRVO
89.445USD
+1.905+2.18%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.28BVốn hóa
102.49P/E TTM

Qorvo Inc

89.445
+1.905+2.18%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Qorvo Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Qorvo Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
23 / 103
Xếp hạng tổng thể
130 / 4616
Ngành
Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
100.920
Giá mục tiêu
+7.84%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Qorvo Inc

Điểm mạnhRủi ro
Qorvo, Inc. is a global provider of connectivity and power solutions. The Company supplies semiconductor solutions. The Company operates through three segments: High Performance Analog (HPA), Connectivity and Sensors Group (CSG) and Advanced Cellular Group (ACG). The HPA segment is a global supplier of radio frequency (RF), analog mixed signal and power management solutions. The CSG segment is a global supplier of connectivity and sensor solutions, with broad expertise spanning ultra-wideband (UWB), Matter, Bluetooth Low Energy, Zigbee, Thread, Wi-Fi, cellular Internet of Things (IoT) and microelectromechanical system (MEMS)-based sensors. The ACG segment is a global supplier of cellular RF solutions for smartphones, wearables, laptops, tablets, and other devices. The Company serves diverse segments of global markets, including consumer electronics, smart home/IoT, automotive, electric vehicles (EVs), battery-powered appliances, network infrastructure, and aerospace/defense.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 2.31, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 95.16M, giảm 9.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Paul Tudor Jones
Nhà đầu tư ngôi sao Paul Tudor Jones nắm giữ 445.70K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.95, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.37. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 818.78M, phản ánh mức giảm 7.66% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 6082.13% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.95
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.42

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.51

Tiềm năng tăng trưởng

6.55

Lợi nhuận cổ đông

7.25

Định giá công ty của Qorvo Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.90, cao hơn mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 37.54, thấp hơn 759.21% so với mức đỉnh gần đây là 322.55 và cao hơn 3432.28% so với mức đáy gần đây là -1250.96.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.90
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 23/103
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.24, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.64. Mức giá mục tiêu trung bình của Qorvo Inc là 105.00, với mức cao là 128.00 và mức thấp là 75.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.16
Thay đổi giá
0.08

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
100.920
Giá mục tiêu
+15.28%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

73
Tổng
8
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Qorvo Inc
QRVO
25
NVIDIA Corp
NVDA
66
Advanced Micro Devices Inc
AMD
55
Broadcom Inc
AVGO
48
Micron Technology Inc
MU
46
Intel Corp
INTC
45
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.85, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.23. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 101.52 và ngưỡng hỗ trợ ở 78.34, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.29
Thay đổi giá
-0.44

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.352
Trung lập
RSI(14)
41.675
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
17.281
Bán
ATR(14)
4.522
Biến động cao
CCI(14)
-110.948
Bán
Williams %R
98.374
Quá bán
TRIX(12,20)
0.160
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
93.502
Bán
MA10
93.050
Bán
MA20
91.580
Bán
MA50
91.270
Bán
MA100
88.851
Mua
MA200
81.132
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 6.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 102.95%, tương ứng mức tăng 0.79% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 10.98M cổ phần, chiếm 11.88% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.05% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
12.16M
-0.49%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
10.98M
-0.05%
Starboard Value LP
7.87M
-4.81%
State Street Investment Management (US)
3.70M
+4.96%
Fidelity International
3.51M
+1.52%
Contour Asset Management LLC
2.37M
+13.06%
Jericho Capital Asset Management L.P.
2.33M
--
Norges Bank Investment Management (NBIM)
1.81M
+76.58%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.66M
-0.34%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.48M
+10.20%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.86, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 4.92. Giá trị beta của công ty là 1.36. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.86
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.36
VaR
+3.79%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.90%
Biến động 240 ngày
+47.60%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.74%
120 ngày
+5.74%
5 năm
+22.24%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.62%
120 ngày
-7.62%
5 năm
-27.31%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.11
120 ngày
+0.86
5 năm
-0.13

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.90%
3 năm
+60.68%
5 năm
+74.54%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.73
3 năm
-0.02
5 năm
-0.13
Độ lệch
240 ngày
+1.24
3 năm
-0.88
5 năm
-0.60

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+47.60%
5 năm
+42.19%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.31%
5 năm
+4.31%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+122.90%
240 ngày
+122.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+38.23%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.66%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.89%
120 ngày
+2.29%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-16.36%
60 ngày
-2.38%
120 ngày
+17.93%

Đối tác

Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn
Qorvo Inc
Qorvo Inc
QRVO
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Monolithic Power Systems Inc
Monolithic Power Systems Inc
MPWR
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cirrus Logic Inc
Cirrus Logic Inc
CRUS
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lam Research Corp
Lam Research Corp
LRCX
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KLA Corp
KLA Corp
KLAC
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tower Semiconductor Ltd
Tower Semiconductor Ltd
TSEM
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI