tradingkey.logo

QMMM Holdings Ltd

QMMM

2.510USD

+0.030+1.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.19MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
282.48%497.99K
-65.97%218.89K
--130.20K
--643.16K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
282.48%497.99K
-65.97%218.89K
--130.20K
--643.16K
Các khoản phải thu
36.07%706.71K
15.01%611.75K
--519.37K
--531.92K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-48.71%266.38K
85.06%611.75K
--519.37K
--330.56K
-Các khoản phải thu khác
--440.33K
----
----
--201.35K
Chi phí trả trước
--3.35M
----
----
--7.64K
Tài sản ngắn hạn khác
-4.62%51.08K
2.58%53.59K
--53.56K
--52.24K
Tổng tài sản ngắn hạn
554.72%4.60M
-28.40%884.23K
--703.12K
--1.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-52.43%176.55K
166.46%275.02K
--371.13K
--103.21K
-Tài sản cố định
-26.34%471.06K
54.75%555.27K
--639.47K
--358.82K
-Khấu hao lũy kế
9.75%294.51K
9.64%280.25K
--268.34K
--255.61K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-42.10%14.21K
-34.89%19.33K
--24.53K
--29.68K
Chi phí trả trước dài hạn
--1.18M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
1244.58%1.18M
--87.75K
--87.75K
----
Tổng tài sản dài hạn
183.53%1.37M
187.52%382.10K
--483.41K
--132.89K
Tổng tài sản
403.49%5.97M
-7.42%1.27M
--1.19M
--1.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-98.82%14.65K
151.66%1.63M
--1.24M
--647.75K
Chi phí trích trước
9.08%364.82K
42.75%252.10K
--334.44K
--176.61K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--56.64K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--56.64K
Nợ phải trả hoãn lại
-78.94%1.67K
-92.63%34.54K
--7.94K
--468.58K
Nợ ngắn hạn khác
-98.69%16.32K
49.12%1.66M
--1.25M
--1.12M
Tổng nợ ngắn hạn
-64.69%688.13K
41.16%2.27M
--1.95M
--1.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--62.35K
--153.04K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--62.35K
--153.04K
----
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
--62.35K
--153.04K
----
Tổng các khoản nợ
-67.26%688.13K
45.05%2.33M
--2.10M
--1.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
51943.93%7.81M
0.00%15.00K
--15.00K
--15.00K
Lợi nhuận giữ lại
-169.27%-2.51M
-324.56%-1.08M
---933.55K
---254.29K
Vốn dự trữ
57713.84%7.80M
0.00%13.50K
--13.50K
--13.50K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-332.33%-6.88K
37.01%3.04K
--2.96K
--2.22K
Tổng vốn chủ sở hữu
677.33%5.29M
-347.79%-1.06M
---915.59K
---237.07K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI