Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-qmmm
/
QMMM Holdings Ltd
QMMM
82.840
USD
-6.180
-6.94%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.43B
Vốn hóa
--
P/E TTM
QMMM Holdings Ltd
82.840
-6.180
-6.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-23.29%
167.91K
282.48%
497.99K
-65.97%
218.89K
--
130.20K
--
643.16K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-23.29%
167.91K
282.48%
497.99K
-65.97%
218.89K
--
130.20K
--
643.16K
Các khoản phải thu
-42.15%
353.90K
36.07%
706.71K
15.01%
611.75K
--
519.37K
--
531.92K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-50.34%
303.77K
-48.71%
266.38K
85.06%
611.75K
--
519.37K
--
330.56K
-Các khoản phải thu khác
--
50.13K
--
440.33K
--
--
--
--
--
201.35K
Chi phí trả trước
--
3.34M
--
3.35M
--
--
--
--
--
7.64K
Tài sản ngắn hạn khác
41.85%
76.01K
-4.62%
51.08K
2.58%
53.59K
--
53.56K
--
52.24K
Tổng tài sản ngắn hạn
345.62%
3.94M
554.72%
4.60M
-28.40%
884.23K
--
703.12K
--
1.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-72.61%
75.32K
-52.43%
176.55K
166.46%
275.02K
--
371.13K
--
103.21K
-Tài sản cố định
-31.73%
379.09K
-26.34%
471.06K
54.75%
555.27K
--
639.47K
--
358.82K
-Khấu hao lũy kế
8.39%
303.76K
9.75%
294.51K
9.64%
280.25K
--
268.34K
--
255.61K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-53.78%
8.93K
-42.10%
14.21K
-34.89%
19.33K
--
24.53K
--
29.68K
Chi phí trả trước dài hạn
--
434.69K
--
1.18M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
395.37%
434.69K
1244.58%
1.18M
--
87.75K
--
87.75K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
35.82%
518.95K
183.53%
1.37M
187.52%
382.10K
--
483.41K
--
132.89K
Tổng tài sản
252.14%
4.46M
403.49%
5.97M
-7.42%
1.27M
--
1.19M
--
1.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-93.59%
104.53K
-98.82%
14.65K
151.66%
1.63M
--
1.24M
--
647.75K
Chi phí trích trước
-0.87%
249.92K
9.08%
364.82K
42.75%
252.10K
--
334.44K
--
176.61K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
56.64K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
56.64K
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%
0.00
-78.94%
1.67K
-92.63%
34.54K
--
7.94K
--
468.58K
Nợ ngắn hạn khác
-93.72%
104.53K
-98.69%
16.32K
49.12%
1.66M
--
1.25M
--
1.12M
Tổng nợ ngắn hạn
-75.54%
554.13K
-64.69%
688.13K
41.16%
2.27M
--
1.95M
--
1.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
62.35K
--
153.04K
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
62.35K
--
153.04K
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
62.35K
--
153.04K
--
--
Tổng các khoản nợ
-76.20%
554.13K
-67.26%
688.13K
45.05%
2.33M
--
2.10M
--
1.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
51943.93%
7.81M
51943.93%
7.81M
0.00%
15.00K
--
15.00K
--
15.00K
Lợi nhuận giữ lại
-260.84%
-3.90M
-169.27%
-2.51M
-324.56%
-1.08M
--
-933.55K
--
-254.29K
Vốn dự trữ
57713.84%
7.80M
57713.84%
7.80M
0.00%
13.50K
--
13.50K
--
13.50K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-289.16%
-5.76K
-332.33%
-6.88K
37.01%
3.04K
--
2.96K
--
2.22K
Tổng vốn chủ sở hữu
467.86%
3.91M
677.33%
5.29M
-347.79%
-1.06M
--
-915.59K
--
-237.07K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký