tradingkey.logo

QuidelOrtho Corp

QDEL

28.920USD

+0.350+1.23%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.96BVốn hóa
LỗP/E TTM

QuidelOrtho Corp

28.920

+0.350+1.23%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
80 / 207
Xếp hạng tổng thể
233 / 4724
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
44.000
Giá mục tiêu
+54.01%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
QuidelOrtho Corporation is engaged in vitro diagnostics, developing and manufacturing intelligent solutions. The Company sells its products directly to end users through a direct sales force and through a network of distributors, for professional use in physician offices, hospitals, clinical laboratories, reference laboratories, urgent care clinics, universities, retail clinics, pharmacies, wellness screening centers, other point-of-care (POC) settings, blood banks and donor centers, as well as for individual, non-professional, over the counter (OTC) use. The Company provides diagnostic testing solutions under various brand names, including AdenoPlus, BIOVUE, FreshCells, InflammaDry, Lyra, MeterPro, MicroVue, Ortho, Ortho Clinical Diagnostics, Ortho Connect, Ortho Plus, Ortho Vision, QuickVue, Quidel, QuidelOrtho, QVue, Savanna, Sofia, Solana, Thyretain, Triage, Virena, Vitros among others. It provides support for its customers across more than 130 countries and territories.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -4.23, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 78.51M, giảm 21.43% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 7.77M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 692.80M, phản ánh mức giảm 2.56% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 99.26% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
-0.37

Tài chính

4.37

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.49

Hiệu quả hoạt động

6.48

Tiềm năng tăng trưởng

6.16

Lợi nhuận cổ đông

7.13

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 2.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -4.06, thấp hơn -65.17% so với mức đỉnh gần đây là -1.42 và cao hơn -1774.14% so với mức đáy gần đây là -76.15.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 80/207
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.66. Mức giá mục tiêu trung bình của QuidelOrtho Corp là 40.00, với mức cao là 60.00 và mức thấp là 26.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
44.000
Giá mục tiêu
+54.01%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

94
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
QuidelOrtho Corp
QDEL
9
Boston Scientific Corp
BSX
36
Edwards Lifesciences Corp
EW
35
Intuitive Surgical Inc
ISRG
34
Veeva Systems Inc
VEEV
32
Thermo Fisher Scientific Inc
TMO
31
1
2
3
...
19

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.72, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.47. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 30.10 và ngưỡng hỗ trợ ở 23.75, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.86
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.211
Mua
RSI(14)
56.551
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
63.343
Trung lập
ATR(14)
1.230
Biến động cao
CCI(14)
69.847
Trung lập
Williams %R
37.015
Mua
TRIX(12,20)
0.459
Bán
StochRSI(14)
40.447
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
28.724
Mua
MA10
28.442
Mua
MA20
27.846
Mua
MA50
26.941
Mua
MA100
28.510
Mua
MA200
33.830
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.19. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 115.63%, tương ứng mức tăng 2.08% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 7.77M cổ phần, chiếm 11.44% tổng số cổ phần, với mức tăng 13.15% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
11.45M
+1.85%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.55M
-3.00%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.72M
-1.13%
Rubric Capital Management LP
6.14M
+10.63%
State Street Global Advisors (US)
2.19M
-3.67%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.26M
+0.63%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.82M
+49.32%
D. E. Shaw & Co., L.P.
1.34M
-22.31%
American Century Investment Management, Inc.
1.59M
+42.41%
AQR Capital Management, LLC
2.66M
+230.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Giá trị beta của công ty là 0.14. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.23
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.26
VaR
+4.61%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.09%
Biến động 240 ngày
+56.84%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.73%
120 ngày
+41.04%
5 năm
+41.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.23%
120 ngày
-13.42%
5 năm
-32.20%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.50
120 ngày
-0.16
5 năm
-0.43
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.09%
3 năm
+76.61%
5 năm
+91.02%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.70
3 năm
-0.29
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+3.78
3 năm
+1.27
5 năm
+0.62
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+56.84%
5 năm
+53.32%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.82%
5 năm
+13.37%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-35.37%
240 ngày
-35.37%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+49.69%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+29.71%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.19%
120 ngày
+2.20%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+31.95%
60 ngày
+41.25%
120 ngày
+41.87%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
QuidelOrtho Corp
QuidelOrtho Corp
QDEL
5.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insulet Corp
Insulet Corp
PODD
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
West Pharmaceutical Services Inc
West Pharmaceutical Services Inc
WST
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stevanato Group SpA
Stevanato Group SpA
STVN
7.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
STERIS plc
STERIS plc
STE
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Merit Medical Systems Inc
Merit Medical Systems Inc
MMSI
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI