tradingkey.logo

Paramount Gold Nevada Corp

PZG

1.100USD

-0.010-0.90%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.96MVốn hóa
LỗP/E TTM

Paramount Gold Nevada Corp

1.100

-0.010-0.90%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
61 / 141
Xếp hạng tổng thể
224 / 4720
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
1.700
Giá mục tiêu
+53.15%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Paramount Gold Nevada Corp. is engaged in the business of acquiring, exploring and developing precious metals projects in the United States of America. The Company owns both exploration and development stage projects in the states of Nevada and Oregon. Its projects include Sleeper Gold Project, Grassy Mountain Project, Frost Project, and Bald Peak Project. The Company’s material Nevada property, the Sleeper Gold Project (Sleeper), is located in Humboldt County, Nevada. Its material Oregon property, known as the Grassy Mountain Project, is located in Malheur County, Oregon, approximately 22 miles south of Vale, Oregon, and roughly 70 miles west of Boise, Idaho. The project site is situated in the rolling hills of the high desert region of the far western Snake River Plain and consists of 455 unpatented lode claims and three patented lode claims all totaling roughly 8,280 acres. Its subsidiaries include New Sleeper Gold LLC, Sleeper Mining Company, LLC, and Calico Resources USA Corp.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 658.88% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 2.51M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.29, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 23.86M, giảm 2.78% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 2.45.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.81, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 0.00, phản ánh mức giảm 100.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 44.34% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.81
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.34

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.85

Hiệu quả hoạt động

2.67

Tiềm năng tăng trưởng

6.15

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.22, thấp hơn -70.09% so với mức đỉnh gần đây là -2.46 và cao hơn 60.34% so với mức đáy gần đây là -3.26.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 61/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Paramount Gold Nevada Corp là 1.70, với mức cao là 1.70 và mức thấp là 1.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
1.700
Giá mục tiêu
+53.15%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Paramount Gold Nevada Corp
PZG
1
Newmont Corporation
NEM
21
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.35, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.27 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.89, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.35
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.006
Trung lập
RSI(14)
73.923
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
75.176
Mua
ATR(14)
0.068
Biến động thấp
CCI(14)
150.982
Mua
Williams %R
45.496
Trung lập
TRIX(12,20)
1.394
Mua
StochRSI(14)
78.410
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.065
Mua
MA10
1.052
Mua
MA20
1.013
Mua
MA50
0.818
Mua
MA100
0.689
Mua
MA200
0.529
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
FCMI Financial Corporation, Ltd.
9.69M
+4.48%
Seabridge Gold Inc
3.64M
+29.71%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.56M
+10.60%
Millennium Management LLC
1.51M
-5.31%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
828.67K
+65.74%
Tidal Investments LLC
895.92K
+8.59%
Goldman (Rachel Louise)
663.00K
+63.70%
Van Treek Glen Alex
612.50K
+58.88%
Geode Capital Management, L.L.C.
573.19K
+6.15%
Buffone Carlo A
523.25K
+60.88%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.22, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 1.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.22
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.24
VaR
+5.29%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+30.33%
Biến động 240 ngày
+80.46%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.03%
120 ngày
+9.71%
5 năm
+25.17%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.87%
120 ngày
-7.75%
5 năm
-18.80%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+5.11
120 ngày
+4.28
5 năm
+0.29
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+30.33%
3 năm
+49.56%
5 năm
+78.67%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.86
3 năm
+1.81
5 năm
-0.01
Độ lệch
240 ngày
+0.19
3 năm
+0.66
5 năm
+0.59
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+80.46%
5 năm
+85.55%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.96%
5 năm
+3.16%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+864.19%
240 ngày
+864.19%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+63.34%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.37%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.71%
120 ngày
+0.59%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+244.82%
60 ngày
+115.69%
120 ngày
+78.32%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Paramount Gold Nevada Corp
Paramount Gold Nevada Corp
PZG
5.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI