tradingkey.logo

PolyPid Ltd

PYPD

3.405USD

-0.005-0.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2020Q1
FY2019Q1
FY2017Q4
FY2016Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.75%-4.69M
---5.44M
-70.68%-3.83M
---2.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-377.15%-5.87M
---1.23M
-1773.12%-40.14M
---2.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.42%244.00K
--190.00K
70.27%63.00K
--37.00K
Các mục phi tiền mặt khác
151.39%1.51M
---2.94M
3537.67%35.13M
---1.02M
Thay đổi trong vốn lưu động
53.35%-767.00K
---1.64M
-61.31%284.00K
--734.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
129.52%67.00K
---227.00K
-34.03%-319.00K
---238.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
200.00%1.00K
---1.00K
-783.33%-41.00K
--6.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
13.75%-4.69M
---5.44M
-70.68%-3.83M
---2.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
110.31%469.00K
--223.00K
171.95%892.00K
--328.00K
Chi phí vốn
110.31%469.00K
--223.00K
171.95%892.00K
--328.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
110.31%469.00K
--223.00K
171.95%892.00K
--328.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--5.57M
--0.00
-686.12%-6.00M
--1.02M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2387.00%5.10M
---223.00K
-1091.08%-6.89M
--695.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.61%-100.00K
--6.21M
62.44%8.21M
--5.05M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%0.00
--6.20M
62.44%8.21M
--5.05M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--3.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---100.00K
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.61%-100.00K
--6.21M
62.44%8.21M
--5.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-42.09%4.50M
--7.77M
-4.50%6.41M
--6.71M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-43.20%309.00K
--544.00K
-171.43%-2.50M
--3.51M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-42.16%4.81M
--8.31M
-61.77%3.91M
--10.22M
Dòng tiền tự do
8.87%-5.16M
---5.66M
-83.61%-4.72M
---2.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI