tradingkey.logo

Phoenix Education Partners Ord Shs

PXED
31.980USD
-0.560-1.72%
Đóng cửa 12/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.14BVốn hóa
8.50P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Phoenix Education Partners Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--145.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--136.50M
-Đầu tư ngắn hạn
--9.01M
Các khoản phải thu
--58.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--49.13M
-Các khoản phải thu khác
--9.83M
Chi phí trả trước
--3.16M
Tài sản ngắn hạn khác
--58.32M
Tổng tài sản ngắn hạn
--265.95M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--80.77M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--91.03M
Tài sản dài hạn khác
--43.02M
Tổng tài sản dài hạn
--227.61M
Tổng tài sản
--493.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--33.84M
Chi phí trích trước
--43.27M
Nợ phải trả hoãn lại
--50.29M
Nợ ngắn hạn khác
--84.13M
Tổng nợ ngắn hạn
--162.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--64.35M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--64.35M
Nợ dài hạn khác
--27.11M
Tổng nợ dài hạn
--84.74M
Tổng các khoản nợ
--246.79M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--246.74M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--39.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--246.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI