tradingkey.logo

Power REIT

PW

0.932USD

-0.011-1.15%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.16MVốn hóa
LỗP/E TTM

Power REIT

0.932

-0.011-1.15%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
130 / 192
Xếp hạng tổng thể
430 / 4720
Ngành
Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Power REIT (the Trust) is an internally-managed real estate investment trust. The Trust is engaged in the ownership, leasing, acquisition, development, and disposition of special purpose real estate assets. The Trust owns a portfolio of real estate assets related to transportation, energy infrastructure and Controlled Environment Agriculture (CEA) in the United States. It owns its assets through direct and indirect wholly owned and special purpose subsidiaries. The Trust’s assets consist of approximately 112 miles of railroad infrastructure and related real estate which is owned by its subsidiary, Pittsburgh & West Virginia Railroad (P&WV), approximately 501 acres of fee simple land leased to a number of utility scale solar power generating projects with an aggregate generating capacity of approximately 88 Megawatts (MW) and approximately 256 acres of land with approximately 2,163,000 square feet of existing or under construction CEA properties in the form of greenhouses.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 3.05M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 70.15 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -0.60, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 845.27K, giảm 34.83% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.20.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.39, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 7.46. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 506.78K, phản ánh mức giảm 2.42% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 100.82% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.39
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.15

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.56

Hiệu quả hoạt động

3.93

Tiềm năng tăng trưởng

4.39

Lợi nhuận cổ đông

6.91

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 5.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.63, thấp hơn -78.96% so với mức đỉnh gần đây là -0.13 và cao hơn 63.04% so với mức đáy gần đây là -0.23.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 130/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 7.15.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.42, thấp hơn mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 7.56. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.68 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.55, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.42
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.016
Bán
RSI(14)
38.180
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
18.361
Bán
ATR(14)
0.121
Biến động thấp
CCI(14)
-86.604
Trung lập
Williams %R
81.632
Quá bán
TRIX(12,20)
-1.271
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.002
Bán
MA10
1.001
Bán
MA20
1.112
Bán
MA50
1.213
Bán
MA100
1.174
Bán
MA200
1.197
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Lesser (David H)
583.50K
--
Pensioenfonds PDN
78.53K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
36.01K
--
Stichting Pensioenfonds SABIC
29.95K
--
Citadel Advisors LLC
14.94K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
26.40K
-25.64%
Haynes (Patrick R III)
20.23K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
15.14K
--
Morgan Stanley Smith Barney LLC
10.10K
--
Susman (William S)
7.42K
+0.01%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.15, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 5.06. Giá trị beta của công ty là 1.52. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.15
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.52
VaR
+9.09%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+62.02%
Biến động 240 ngày
+130.46%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.98%
120 ngày
+15.98%
5 năm
+99.65%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-27.91%
120 ngày
-27.91%
5 năm
-35.16%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.15
120 ngày
-0.04
5 năm
-0.05
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+62.02%
3 năm
+95.31%
5 năm
+99.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.13
3 năm
-0.31
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+5.62
3 năm
+3.45
5 năm
+3.48
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+130.46%
5 năm
+127.25%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+11.73%
5 năm
+116.06%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-4.08%
240 ngày
-4.08%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+104.85%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+94.17%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.35%
120 ngày
+1.39%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-19.61%
60 ngày
-67.25%
120 ngày
-80.60%

Đối tác

Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại
Power REIT
Power REIT
PW
3.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Terreno Realty Corp
Terreno Realty Corp
TRNO
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CareTrust REIT Inc
CareTrust REIT Inc
CTRE
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cousins Properties Inc
Cousins Properties Inc
CUZ
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ryman Hospitality Properties Inc
Ryman Hospitality Properties Inc
RHP
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
VICI Properties Inc
VICI Properties Inc
VICI
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI