tradingkey.logo

PubMatic Inc

PUBM
8.930USD
-0.030-0.33%
Đóng cửa 12/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
412.28MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của PubMatic Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
69.15%32.37M
24.79%14.90M
-35.70%15.62M
-37.06%18.05M
-19.74%19.14M
-24.63%11.94M
90.48%24.29M
48.12%28.67M
-15.06%23.84M
-22.57%15.85M
-33.96%12.75M
-32.03%19.36M
6.18%28.07M
-2.88%20.47M
52.23%19.31M
170.25%28.48M
--26.44M
--21.08M
--12.69M
-16.65%10.54M
--12.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-607.46%-6.45M
-364.23%-5.21M
-286.55%-9.49M
-25.68%13.90M
-151.41%-912.00K
134.43%1.97M
58.20%-2.45M
46.33%18.70M
-46.66%1.77M
-173.21%-5.72M
-222.85%-5.87M
-54.74%12.78M
-75.41%3.33M
-21.19%7.82M
-2.83%4.78M
50.01%28.24M
--13.53M
--9.92M
--4.92M
356.47%18.82M
--4.12M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.12%10.46M
4.63%11.86M
4.14%11.68M
3.46%11.42M
-0.16%11.38M
4.02%11.34M
-1.92%11.21M
3.54%11.04M
25.53%11.40M
48.84%10.90M
59.15%11.43M
50.57%10.66M
44.07%9.08M
42.51%7.32M
57.87%7.18M
69.85%7.08M
--6.30M
--5.14M
--4.55M
25.16%4.17M
--3.33M
Thuế hoãn lại
-30.92%-2.75M
-5.04%-4.27M
-1.86%-4.75M
-119.64%-153.00K
-233.17%-2.10M
55.95%-4.07M
-7.86%-4.67M
124.22%779.00K
59.43%-630.00K
-1128.76%-9.23M
-163.04%-4.33M
-196.06%-3.22M
-1163.70%-1.55M
-176.79%-751.00K
-687.50%-1.65M
17.88%3.35M
--146.00K
--978.00K
--280.00K
5470.59%2.84M
--51.00K
Các mục phi tiền mặt khác
171.90%1.23M
142.78%1.36M
174.95%1.25M
116.55%1.19M
-12.74%452.00K
-91.00%561.00K
-3.60%455.00K
-51.07%550.00K
-54.48%518.00K
259.61%6.23M
-65.01%472.00K
-46.22%1.12M
5272.73%1.14M
11653.33%1.73M
12363.64%1.35M
1321.77%2.09M
---22.00K
---15.00K
---11.00K
-85.78%147.00K
--1.03M
Thay đổi trong vốn lưu động
2274.71%20.38M
117.98%1.36M
-31.97%7.24M
-82.05%-17.72M
-76.05%858.00K
-218.02%-7.56M
166.66%10.64M
-30.54%-9.73M
-28.62%3.58M
426.57%6.40M
2.68%3.99M
28.62%-7.46M
81.09%5.02M
-237.61%-1.96M
1906.98%3.88M
36.95%-10.45M
--2.77M
--1.43M
---215.00K
-556.17%-16.57M
--3.63M
-Thay đổi các khoản phải thu
182.57%20.81M
29.03%-34.28M
4.86%75.69M
42.89%-48.02M
24.49%-25.20M
-147.09%-48.30M
17.77%72.18M
-127.04%-84.08M
-223.54%-33.38M
57.14%-19.55M
-10.60%61.29M
36.73%-37.03M
68.70%-10.32M
-104.03%-45.62M
47.62%68.56M
25.90%-58.53M
---32.96M
---22.36M
--46.44M
-172.60%-78.98M
---28.98M
-Thay đổi chi phí trả trước
-202.06%-1.88M
-88.10%-6.02M
2998.47%5.68M
-1124.46%-4.27M
-28.95%1.84M
-24723.08%-3.20M
-121.92%-196.00K
273.03%417.00K
236.45%2.59M
100.86%13.00K
-56.48%894.00K
77.29%-241.00K
-298.23%-1.90M
76.22%-1.51M
265.51%2.05M
-909.92%-1.06M
--959.00K
---6.34M
---1.24M
136.19%131.00K
---362.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-11.30%157.00K
-320.00%-44.00K
24.12%319.00K
-452.05%-257.00K
-49.14%177.00K
103.32%20.00K
136.10%257.00K
-96.03%73.00K
-4.66%348.00K
-371.17%-602.00K
-412.23%-712.00K
428.16%1.84M
177.33%365.00K
-5.53%222.00K
-7.75%-139.00K
-321.74%-561.00K
---472.00K
--235.00K
---129.00K
42.13%253.00K
--178.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
69.15%32.37M
24.79%14.90M
-35.70%15.62M
-37.06%18.05M
-19.74%19.14M
-24.63%11.94M
90.48%24.29M
48.12%28.67M
-15.06%23.84M
-22.57%15.85M
-33.96%12.75M
-32.03%19.36M
6.18%28.07M
-2.88%20.47M
52.23%19.31M
170.25%28.48M
--26.44M
--21.08M
--12.69M
-16.65%10.54M
--12.64M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-41.08%9.59M
12.10%5.64M
3.60%8.32M
0.58%9.19M
143.68%16.27M
-0.44%5.03M
8.28%8.03M
-25.91%9.14M
-61.61%6.68M
-65.81%5.05M
69.24%7.42M
26.38%12.34M
34.18%17.40M
10.65%14.78M
33.63%4.38M
-24.22%9.76M
--12.96M
--13.36M
--3.28M
238.95%12.88M
--3.80M
Chi phí vốn
-41.08%9.59M
12.10%5.64M
3.60%8.32M
0.58%9.19M
143.68%16.27M
-0.44%5.03M
8.28%8.03M
-25.91%9.14M
-61.61%6.68M
-65.81%5.05M
69.24%7.42M
26.38%12.34M
34.18%17.40M
10.65%14.78M
33.63%4.38M
-24.22%9.76M
--12.96M
--13.36M
--3.28M
238.95%12.88M
--3.80M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-60.16%4.67M
82.07%1.34M
79.90%1.44M
-16.48%4.32M
308.46%11.73M
-35.15%736.00K
-43.47%801.00K
-41.88%5.18M
-80.30%2.87M
-90.72%1.14M
857.43%1.42M
17.43%8.91M
32.06%14.58M
5.98%12.24M
-43.51%148.00K
-32.82%7.59M
--11.04M
--11.55M
--262.00K
357.91%11.29M
--2.47M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
8.19%4.91M
0.12%4.30M
-4.85%6.88M
22.87%4.87M
19.34%4.54M
9.62%4.29M
20.50%7.23M
15.61%3.96M
34.96%3.81M
54.13%3.92M
41.70%6.00M
57.64%3.43M
46.34%2.82M
40.44%2.54M
40.32%4.24M
36.90%2.17M
--1.93M
--1.81M
--3.02M
19.04%1.59M
--1.33M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---28.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-14.76%27.09M
414.39%15.58M
-141.98%-1.75M
198.60%21.86M
540.46%31.79M
-89.73%3.03M
138.40%4.16M
-168.18%-22.17M
-141.23%-7.22M
195.18%29.50M
53.71%-10.84M
208.97%32.52M
209.62%17.50M
-1636.64%-30.99M
-72.63%-23.42M
-473.26%-29.84M
---15.97M
--2.02M
---13.57M
-246.37%-5.21M
---1.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
12.84%17.51M
596.55%9.94M
-160.32%-10.07M
140.46%12.67M
211.66%15.52M
-108.19%-2.00M
78.82%-3.87M
-255.12%-31.31M
50.34%-13.89M
153.41%24.45M
34.32%-18.26M
150.97%20.18M
3.29%-27.98M
-303.67%-45.77M
-65.03%-27.80M
-118.98%-39.60M
---28.93M
---11.34M
---16.85M
-241.05%-18.09M
---5.30M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
87.30%-3.71M
-120.98%-36.72M
76.14%-4.47M
46.57%-8.86M
-64.79%-29.26M
-18.52%-16.61M
-146.11%-18.74M
-2605.29%-16.59M
-9445.79%-17.76M
-613.33%-14.02M
-1781.02%-7.62M
-84.44%662.00K
-84.79%190.00K
-35.54%2.73M
218.90%453.00K
-91.16%4.25M
--1.25M
--4.24M
---381.00K
--48.12M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-6.06%-35.00K
-6.06%-35.00K
-9.38%-35.00K
0.00%-33.00K
-6.45%-33.00K
-6.45%-33.00K
-3.23%-32.00K
-6.45%-33.00K
3.13%-31.00K
-10.71%-31.00K
-10.71%-31.00K
-210.00%-31.00K
---32.00K
---28.00K
---28.00K
---10.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
86.45%-4.00M
-120.44%-37.29M
71.43%-5.00M
46.63%-9.02M
-64.08%-29.53M
-15.78%-16.92M
-121.58%-17.50M
-3127.06%-16.89M
---18.00M
-708.28%-14.61M
---7.90M
-74.26%558.00K
--0.00
-7.97%2.40M
100.00%0.00
-95.27%2.17M
--0.00
--2.61M
---27.00K
--45.81M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
5.59%321.00K
82.39%611.00K
-40.04%563.00K
-44.84%187.00K
11.36%304.00K
-46.23%335.00K
199.04%939.00K
151.11%339.00K
22.97%273.00K
74.51%623.00K
-34.72%314.00K
-93.56%135.00K
-82.23%222.00K
-78.06%357.00K
6.65%481.00K
-9.46%2.10M
--1.25M
--1.63M
--451.00K
--2.31M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.15M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---805.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
87.30%-3.71M
-120.98%-36.72M
76.14%-4.47M
46.57%-8.86M
-64.79%-29.26M
-18.52%-16.61M
-146.11%-18.74M
-2605.29%-16.59M
-9445.79%-17.76M
-613.33%-14.02M
-1781.02%-7.62M
-84.44%662.00K
-84.79%190.00K
-35.54%2.73M
218.90%453.00K
-91.16%4.25M
--1.25M
--4.24M
---381.00K
--48.12M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
23.06%90.48M
26.96%101.81M
27.95%100.45M
-19.25%78.91M
-30.34%73.52M
1.18%80.19M
-15.02%78.51M
87.30%97.73M
103.37%105.54M
6.44%79.26M
11.97%92.38M
-41.62%52.18M
-42.73%51.89M
-2.84%74.47M
1.62%82.50M
120.07%89.38M
--90.62M
--76.65M
--81.19M
50.92%40.61M
--26.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
754.29%46.07M
-69.86%-11.34M
-19.35%1.36M
212.05%21.54M
169.08%5.39M
-125.39%-6.67M
112.84%1.69M
-147.81%-19.22M
-2858.66%-7.81M
216.41%26.28M
-63.25%-13.12M
685.14%40.20M
122.75%283.00K
-261.54%-22.57M
-76.97%-8.04M
-116.93%-6.87M
---1.24M
--13.97M
---4.54M
452.81%40.58M
--7.34M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---94.00K
--535.00K
--279.00K
---318.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
73.03%136.55M
23.06%90.48M
26.96%101.81M
27.95%100.45M
-19.25%78.91M
-30.34%73.52M
1.18%80.19M
-15.02%78.51M
87.30%97.73M
103.37%105.54M
6.44%79.26M
11.97%92.38M
-41.62%52.18M
-42.73%51.89M
-2.84%74.47M
1.62%82.50M
--89.38M
--90.62M
--76.65M
137.05%81.19M
--34.25M
Dòng tiền tự do
695.05%22.79M
34.02%9.27M
-55.11%7.30M
-54.67%8.86M
-83.31%2.87M
-35.96%6.91M
204.76%16.26M
178.16%19.54M
60.81%17.17M
89.72%10.79M
-64.26%5.34M
-62.48%7.02M
-20.77%10.68M
-26.30%5.69M
58.72%14.93M
899.27%18.72M
--13.47M
--7.72M
--9.41M
-126.48%-2.34M
--8.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI