tradingkey.logo

Phillips 66

PSX
136.780USD
-0.290-0.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
55.11BVốn hóa
32.25P/E TTM

Phillips 66

136.780
-0.290-0.21%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Phillips 66

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Phillips 66

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
8 / 123
Xếp hạng tổng thể
72 / 4621
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 22 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
145.222
Giá mục tiêu
+5.23%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Phillips 66

Điểm mạnhRủi ro
Phillips 66 is a diversified and integrated downstream energy provider that manufactures, transports and markets products that drive the global economy. The Company’s Midstream segment provides crude oil and refined petroleum product transportation, terminating and processing services, as well as natural gas and natural gas liquids (NGL) transportation, storage, fractionation, gathering, processing and marketing services, mainly in the United States. Its Chemicals segment consists of its 50% equity investment in Chevron Phillips Chemical Company LLC, which manufactures and markets petrochemicals and plastics on a worldwide basis. Its Refining segment refines crude oil and other feedstocks into petroleum products, such as gasoline, distillates and aviation fuels. Its Marketing and Specialties segment purchases for resale and markets refined products. Its Renewable Fuels segment processes renewable feedstocks into renewable products at the Rodeo Renewable Energy Complex.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 89.32%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.05, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 317.13M, giảm 0.57% so với quý trước.
Nắm giữ bởi David G. Herro
Nhà đầu tư ngôi sao David G. Herro nắm giữ 13.45M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.31.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.98, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 33.32B, phản ánh mức giảm 12.60% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 13.54% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.98
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.79

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.02

Hiệu quả hoạt động

7.42

Tiềm năng tăng trưởng

9.03

Lợi nhuận cổ đông

7.62

Định giá công ty của Phillips 66

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.01, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 36.77, thấp hơn 0.68% so với mức đỉnh gần đây là 37.02 và cao hơn 90.60% so với mức đáy gần đây là 3.46.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.01
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 8/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.05, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Phillips 66 là 145.00, với mức cao là 170.00 và mức thấp là 126.22.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.05
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 22 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
145.222
Giá mục tiêu
+5.23%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Phillips 66
PSX
22
Exxon Mobil Corp
XOM
27
BP PLC
BP
20
Valero Energy Corp
VLO
20
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
HF Sinclair Corp
DINO
16
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.89, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.95. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 143.38 và ngưỡng hỗ trợ ở 128.75, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.19
Thay đổi giá
-0.3

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.419
Mua
RSI(14)
59.490
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
76.321
Trung lập
ATR(14)
3.729
Biến động cao
CCI(14)
132.832
Mua
Williams %R
29.758
Mua
TRIX(12,20)
0.046
Bán
StochRSI(14)
70.208
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
135.826
Mua
MA10
133.455
Mua
MA20
132.028
Mua
MA50
132.333
Mua
MA100
128.092
Mua
MA200
122.627
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.60. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 78.47%, tương ứng mức giảm 0.95% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 46.18M cổ phần, chiếm 11.43% tổng số cổ phần, với mức tăng 17.08% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
46.18M
+14.87%
State Street Investment Management (US)
24.32M
-6.66%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
22.95M
+8.13%
Elliott Management Corporation
19.25M
+22.42%
Wells Fargo Advisors
15.51M
-2.02%
Harris Associates L.P.
Star Investors
13.45M
-2.79%
Geode Capital Management, L.L.C.
10.33M
+17.43%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
8.36M
+37.17%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
4.39M
+0.51%
Mellon Investments Corporation
4.21M
+3.70%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.15, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 1.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.15
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.06
VaR
+3.30%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.93%
Biến động 240 ngày
+34.59%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.41%
120 ngày
+7.00%
5 năm
+11.05%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.30%
120 ngày
-7.54%
5 năm
-13.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.16
120 ngày
+1.81
5 năm
+0.65

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.93%
3 năm
+46.23%
5 năm
+46.23%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.17
3 năm
+0.25
5 năm
+0.38
Độ lệch
240 ngày
-0.66
3 năm
-0.45
5 năm
-0.31

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+34.59%
5 năm
+33.84%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.57%
5 năm
+2.25%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+261.34%
240 ngày
+261.34%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.65%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.92%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.70%
120 ngày
+0.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-30.96%
60 ngày
-0.72%
120 ngày
+8.88%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Phillips 66
Phillips 66
PSX
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
INR
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI