tradingkey.logo

Postal Realty Trust Inc

PSTL

13.966USD

+0.266+1.94%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
331.32MVốn hóa
51.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
69.00%10.82M
29.55%9.21M
19.32%8.01M
43.43%9.88M
-17.03%6.40M
18.02%7.11M
21.78%6.71M
7.07%6.89M
16.54%7.71M
65.05%6.02M
9.08%5.51M
66.24%6.44M
46.43%6.62M
5.97%3.65M
84.04%5.05M
112.76%3.87M
225.87%4.52M
354.31%3.44M
121.66%2.75M
427.98%1.82M
168.19%1.39M
--757.73K
--1.24M
-52.65%344.68K
-28.36%517.31K
--728.01K
--722.06K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
937.11%2.66M
291.12%5.68M
-5.99%1.35M
-18.16%1.03M
-40.88%256.00K
-14.93%1.45M
24.87%1.44M
8.24%1.26M
-39.94%433.00K
83.26%1.71M
70.12%1.15M
41.73%1.17M
472.22%721.00K
45.91%932.00K
3449.02%676.00K
457.97%822.00K
112.24%126.00K
159.73%638.76K
94.85%-20.18K
20.21%-229.63K
-500.59%-1.03M
---1.07M
---392.32K
-189.63%-287.79K
172.14%257.08K
--321.09K
--94.46K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.30%6.06M
125.43%11.61M
21.41%5.97M
15.42%5.52M
9.59%5.30M
8.19%5.15M
6.08%4.92M
13.32%4.78M
17.69%4.84M
23.37%4.76M
23.88%4.64M
31.07%4.22M
29.69%4.11M
50.04%3.86M
56.33%3.74M
48.90%3.22M
55.73%3.17M
73.14%2.57M
123.94%2.39M
180.61%2.16M
321.46%2.03M
--1.49M
--1.07M
70.84%770.39K
5.26%482.81K
--450.94K
--458.68K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
64.92%-65.89K
---28.43K
---187.83K
Các mục phi tiền mặt khác
-71.17%-1.14M
-1072.05%-7.04M
-63.58%-867.00K
-41.60%-742.00K
-31.10%-666.00K
-13.40%-601.00K
8.62%-530.00K
-6.07%-524.00K
7.64%-508.00K
-17.26%-530.00K
-139.67%-580.00K
-52.94%-494.00K
-697.10%-550.00K
-75.03%-452.00K
6.12%-242.00K
-49.66%-323.00K
68.76%-69.00K
-1121.86%-258.25K
-85.01%-257.78K
-809.33%-215.83K
-146.54%-220.85K
--25.27K
---139.33K
143.98%30.43K
-38.65%-89.58K
---69.18K
---64.61K
Thay đổi trong vốn lưu động
237.01%844.00K
-102.88%-13.00K
132.10%139.00K
1994.49%2.66M
-162.03%-616.00K
658.02%452.00K
39.44%-433.00K
-77.40%127.00K
56.87%993.00K
95.12%-81.00K
-1843.90%-715.00K
188.78%562.00K
281.33%633.00K
-3354.38%-1.66M
-31.37%41.00K
-46.89%-633.00K
250.07%166.00K
49.61%-48.03K
-80.53%59.74K
-20.14%-430.94K
-64.85%-110.61K
---95.31K
--306.82K
-769.24%-358.69K
-115.93%-67.10K
--53.60K
--421.36K
-Thay đổi các khoản phải thu
598.38%1.73M
-151.47%-543.00K
-11.32%-2.02M
155.46%523.00K
-86.48%247.00K
2676.32%1.05M
-47.24%-1.81M
-77.92%-943.00K
33.94%1.83M
109.48%38.00K
-218.65%-1.23M
-6.85%-530.00K
568.63%1.36M
49.38%-401.00K
47.66%-386.00K
-86.04%-496.00K
1519.43%204.00K
-38.55%-792.10K
-160.50%-737.52K
57.58%-266.62K
-113.18%-14.37K
---571.69K
---283.12K
-2598.67%-628.55K
-22.97%109.04K
---23.29K
--141.56K
-Thay đổi chi phí trả trước
-19.65%683.00K
-11.03%-906.00K
33.29%-571.00K
46.11%694.00K
22.13%850.00K
-28.10%-816.00K
-102.84%-856.00K
32.68%475.00K
14.85%696.00K
57.16%-637.00K
-9.90%-422.00K
190.40%358.00K
271.78%606.00K
-428.62%-1.49M
-597.96%-384.00K
14.85%-396.00K
57.74%163.00K
-76.21%-281.30K
153.95%77.11K
-290.23%-465.05K
4899.32%103.34K
---159.64K
---142.93K
-514.08%-119.17K
-46.66%2.07K
--28.78K
--3.88K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
8.70%-1.56M
574.18%1.44M
22.02%2.73M
142.52%1.44M
-11.96%-1.71M
-58.88%213.00K
138.42%2.23M
-18.94%595.00K
-14.44%-1.53M
126.20%518.00K
15.54%937.00K
183.40%734.00K
-565.17%-1.34M
-77.67%229.00K
12.62%811.00K
-13.88%259.00K
-0.71%-201.00K
-10.72%1.03M
-8.63%720.14K
-7.51%300.73K
-11.99%-199.58K
--1.15M
--788.18K
575.90%325.16K
-164.59%-178.21K
--48.11K
--275.92K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
69.00%10.82M
29.55%9.21M
19.32%8.01M
43.43%9.88M
-17.03%6.40M
18.02%7.11M
21.78%6.71M
7.07%6.89M
16.54%7.71M
65.05%6.02M
9.08%5.51M
66.24%6.44M
46.43%6.62M
5.97%3.65M
84.04%5.05M
112.76%3.87M
225.87%4.52M
354.31%3.44M
121.66%2.75M
427.98%1.82M
168.19%1.39M
--757.73K
--1.24M
-52.65%344.68K
-28.36%517.31K
--728.01K
--722.06K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
10.39%14.97M
45.56%23.42M
-47.97%12.06M
85.54%29.78M
-23.71%13.57M
-21.70%16.09M
30.98%23.17M
-71.01%16.05M
-32.41%17.78M
-30.46%20.55M
31.65%17.69M
144.84%55.35M
2.08%26.31M
-54.15%29.55M
-50.49%13.44M
103.78%22.61M
14.75%25.77M
93.58%64.44M
124.36%27.14M
-57.78%11.09M
3318.62%22.46M
--33.29M
--12.10M
2479.71%26.28M
72.67%656.96K
--1.02M
--380.48K
Chi phí vốn
16.47%15.80M
82.74%29.40M
-47.97%12.06M
85.54%29.78M
-23.71%13.57M
-21.70%16.09M
30.98%23.17M
-71.01%16.05M
-32.41%17.78M
-30.46%20.55M
31.65%17.69M
144.84%55.35M
2.08%26.31M
-54.15%29.55M
-50.49%13.44M
103.78%22.61M
14.75%25.77M
93.58%64.44M
124.36%27.14M
-57.78%11.09M
3318.62%22.46M
--33.29M
--12.10M
2479.71%26.28M
72.67%656.96K
--1.02M
--380.48K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--33.29M
--12.10M
2479.71%26.28M
72.67%656.96K
--1.02M
--380.48K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--74.00K
---130.00K
---280.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-1100.00%-10.00K
-1403677.82%-15.69M
100.19%1.00K
--2.00K
--1.00K
--1.12K
---516.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-169.07%-783.00K
-49.39%165.00K
-154.05%-220.00K
206.25%17.00K
-24.36%-291.00K
-17.26%326.00K
1456.67%407.00K
-102.08%-16.00K
82.94%-234.00K
189.71%394.00K
79.17%-30.00K
50.98%770.00K
-684.00%-1.37M
188.22%136.00K
-140.09%-144.00K
1174.49%510.00K
76.74%-175.00K
---154.16K
--359.15K
--40.02K
---752.42K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.72%-15.76M
-47.53%-23.26M
46.07%-12.28M
-85.25%-29.76M
23.09%-13.86M
21.78%-15.76M
-28.46%-22.76M
70.57%-16.07M
34.93%-18.02M
55.32%-20.15M
-30.48%-17.72M
-147.03%-54.58M
-6.72%-27.69M
30.17%-45.10M
50.25%-13.58M
-99.88%-22.10M
-11.78%-25.95M
-94.47%-64.59M
-123.26%-27.30M
58.38%-11.05M
-3433.15%-23.21M
---33.21M
---12.23M
-2507.20%-26.56M
-72.67%-656.96K
---1.02M
---380.48K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-45.56%3.96M
74.65%15.09M
-80.24%3.16M
112.16%19.80M
-34.09%7.28M
-23.33%8.64M
43.21%15.99M
-80.08%9.33M
-48.15%11.04M
-74.13%11.27M
52.96%11.17M
135.20%46.84M
-5.82%21.30M
-22.13%43.55M
-73.37%7.30M
76.10%19.91M
85.72%22.61M
64.23%55.94M
168.30%27.42M
-69.90%11.31M
4375.86%12.18M
--34.06M
--10.22M
8293.40%37.56M
312.94%272.04K
--447.55K
---127.76K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
43.38%9.90M
122.29%20.00M
-66.71%2.00M
116.70%26.00M
-59.18%6.90M
-0.01%8.99M
-53.86%6.00M
-77.36%12.00M
-37.18%16.91M
128.55%9.00M
8.57%13.00M
194.88%53.00M
198.64%26.91M
-153.22%-31.50M
164.72%11.97M
37.02%17.97M
-295.25%-27.28M
60.11%59.20M
-206.18%-18.50M
141.14%13.12M
5006.23%13.97M
--36.97M
--17.42M
-11907.84%-31.88M
-140.99%-284.80K
---265.50K
--694.74K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-75.26%1.95M
-57.56%2.50M
-48.78%8.37M
-77.75%731.00K
889.34%7.88M
-25.90%5.88M
353.03%16.35M
1550.75%3.29M
787.07%797.00K
-89.94%7.94M
630.57%3.61M
-96.52%199.00K
-100.22%-116.00K
169778.40%78.93M
-98.98%494.00K
12708.51%5.72M
--53.78M
-100.47%-46.52K
1688.42%48.62M
-99.94%44.65K
----
--9.88M
---3.06M
--69.68M
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
7.63%7.38M
12.83%7.17M
15.11%7.03M
16.69%6.93M
15.03%6.86M
13.55%6.35M
11.70%6.11M
11.91%5.94M
14.74%5.96M
41.28%5.60M
40.39%5.47M
46.59%5.30M
45.74%5.20M
49.11%3.96M
53.78%3.90M
118.77%3.62M
154.40%3.57M
180.41%2.66M
--2.53M
--1.65M
--1.40M
--947.30K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
22.62%-503.00K
-307.89%-237.00K
26.75%-178.00K
92.31%-1.00K
6.88%-650.00K
258.33%114.00K
-859.38%-243.00K
98.76%-13.00K
-131.89%-698.00K
-180.00%-72.00K
102.53%32.00K
-565.82%-1.05M
4.75%-301.00K
116.12%90.00K
-666.81%-1.27M
20.15%-158.00K
20.01%-316.00K
95.28%-558.48K
96.01%-165.23K
17.37%-197.87K
-170.94%-395.04K
---11.84M
---4.14M
-133.58%-239.46K
167.70%556.84K
--713.05K
---822.49K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-45.56%3.96M
74.65%15.09M
-80.24%3.16M
112.16%19.80M
-34.09%7.28M
-23.33%8.64M
43.21%15.99M
-80.08%9.33M
-48.15%11.04M
-74.13%11.27M
52.96%11.17M
135.20%46.84M
-5.82%21.30M
-22.13%43.55M
-73.37%7.30M
76.10%19.91M
85.72%22.61M
64.23%55.94M
168.30%27.42M
-69.90%11.31M
4375.86%12.18M
--34.06M
--10.22M
8293.40%37.56M
312.94%272.04K
--447.55K
---127.76K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-11.30%2.54M
-47.80%1.51M
-11.25%2.61M
-3.41%2.69M
40.40%2.87M
-41.18%2.89M
-50.53%2.94M
-61.63%2.78M
-70.94%2.04M
-0.37%4.91M
-3.32%5.95M
62.63%7.25M
114.80%7.03M
-41.92%4.93M
9.65%6.15M
26.17%4.46M
-75.19%3.27M
-26.76%8.48M
-54.56%5.61M
255.62%3.54M
1429.64%13.18M
--11.58M
--12.35M
9.47%994.27K
24.11%861.88K
--908.24K
--694.42K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-449.44%-978.00K
5280.00%1.04M
-1907.27%-1.10M
-149.37%-78.00K
-123.99%-178.00K
99.30%-20.00K
94.71%-55.00K
112.08%158.00K
224.02%742.00K
-236.48%-2.87M
15.18%-1.04M
-177.40%-1.31M
-80.76%229.00K
140.30%2.10M
-142.65%-1.23M
-18.51%1.69M
112.33%1.19M
-424.92%-5.21M
474.73%2.87M
-81.73%2.07M
-7387.13%-9.65M
--1.60M
---766.39K
7133.07%11.35M
-38.08%132.40K
--156.94K
--213.83K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-41.80%1.56M
-11.30%2.54M
-47.80%1.51M
-11.25%2.61M
-3.41%2.69M
40.40%2.87M
-41.18%2.89M
-50.53%2.94M
-61.63%2.78M
-70.94%2.04M
-0.37%4.91M
-3.32%5.95M
62.63%7.25M
114.84%7.03M
-41.92%4.93M
9.65%6.15M
26.17%4.46M
-75.19%3.27M
-26.76%8.48M
-54.56%5.61M
255.62%3.54M
--13.18M
--11.58M
1059.06%12.35M
9.47%994.27K
--1.07M
--908.24K
Dòng tiền tự do
30.47%-4.98M
-124.81%-20.20M
75.42%-4.04M
-117.23%-19.89M
28.83%-7.17M
38.16%-8.98M
-35.14%-16.46M
81.28%-9.16M
48.86%-10.07M
43.91%-14.53M
-45.25%-12.18M
-161.08%-48.92M
7.36%-19.69M
57.54%-25.90M
65.63%-8.38M
-102.01%-18.74M
-0.85%-21.25M
-87.50%-60.99M
-124.67%-24.39M
64.24%-9.27M
-14989.19%-21.07M
---32.53M
---10.86M
-8823.69%-25.93M
-140.88%-139.65K
---290.61K
--341.58K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI