tradingkey.logo

Pearson PLC

PSO

14.240USD

-0.010-0.07%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.49BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.66%723.99M
292.63%111.31M
37.56%654.25M
199.31%28.35M
-15.09%475.60M
71.42%-28.55M
-19.37%560.09M
39.01%-99.89M
1.39%694.64M
18.81%-163.77M
-17.15%685.10M
6.53%-201.72M
3.03%826.92M
41.05%-215.81M
-15.60%802.60M
19.95%-366.06M
3.26%950.98M
18.00%-457.28M
-24.79%920.99M
-16.84%-557.62M
17.85%1.22B
-6.20%-477.24M
-35.02%1.04B
-30.15%-449.36M
--1.60B
---345.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.39%384.58M
-7.82%268.15M
90.48%322.11M
25.24%290.89M
-21.96%169.10M
830.11%232.27M
-50.02%216.68M
-58.70%24.97M
57.90%433.50M
-2.57%60.47M
-47.09%274.55M
-76.11%62.07M
-7.13%518.93M
1390.78%259.80M
120.70%558.79M
93.62%-20.13M
-295.32%-2.70B
-162.01%-315.36M
250.22%1.38B
-131.78%-120.36M
-54.53%394.68M
2825.53%378.79M
95.34%868.04M
-125.19%-13.90M
--444.37M
--55.18M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11.74%147.12M
-1.45%153.05M
-24.09%166.70M
-6.49%155.30M
-27.09%219.60M
-35.98%166.09M
51.75%301.17M
24.81%259.43M
-31.78%198.47M
1.74%207.87M
72.93%290.92M
20.84%204.31M
-19.21%168.23M
-13.29%169.07M
-94.02%208.23M
-26.08%194.98M
119.98%3.48B
3.66%263.76M
277.77%1.58B
6.63%254.43M
76.36%419.04M
-2.81%238.62M
-1.21%237.60M
-6.18%245.53M
--240.50M
--261.71M
Các mục phi tiền mặt khác
-2.97%-11.61M
305.24%17.71M
75.37%-11.28M
55.67%-8.63M
-158.52%-45.80M
-801.48%-19.46M
69.16%-17.72M
120.25%2.77M
-82.48%-57.45M
-75.64%1.26M
-186.89%-31.48M
-52.96%5.17M
237.47%36.23M
245.70%11.00M
-150.36%-26.36M
-363.27%-7.55M
21.97%52.34M
131.36%2.87M
-14.78%42.91M
-373.91%-9.14M
202.54%50.35M
-27.96%3.34M
-123.53%-49.10M
-79.01%4.63M
--208.65M
--22.07M
Thay đổi trong vốn lưu động
24.12%227.13M
21.64%-249.18M
-20.50%182.99M
-15.60%-318.01M
-0.65%230.17M
-36.75%-275.09M
31.43%231.67M
27.75%-201.16M
-20.92%176.27M
27.26%-278.41M
-47.00%222.91M
6.56%-382.75M
27.14%420.58M
11.03%-409.62M
-8.75%330.79M
-73.61%-460.41M
109.35%362.52M
57.44%-265.19M
-51.97%173.16M
-11.81%-623.14M
-20.96%360.57M
6.25%-557.34M
14.57%456.20M
3.80%-594.52M
--398.18M
---618.02M
-Thay đổi các khoản phải thu
1798.94%85.17M
-74.45%-43.01M
-122.47%-5.01M
-235.70%-24.65M
118.40%22.31M
-27.25%18.17M
8.03%-121.28M
-80.18%24.97M
-280.55%-131.88M
9642.55%125.98M
5544.45%73.04M
105.88%1.29M
-98.76%1.29M
-132.38%-21.99M
-32.03%104.11M
31.63%67.93M
444.68%153.18M
148.39%51.60M
-271.01%-44.44M
24.81%-106.65M
123.78%25.99M
-583.43%-141.84M
46.80%-109.30M
-46.83%29.34M
---205.46M
--55.18M
-Thay đổi hàng tồn kho
-19.92%18.07M
111.40%1.26M
--22.56M
74.86%-11.09M
-100.00%0.00
-695.01%-44.12M
-24.62%35.43M
-340.50%-5.55M
-1.78%47.01M
98.32%-1.26M
310.90%47.86M
-187.16%-75.00M
-76.11%11.65M
-59.71%-26.12M
-31.78%48.76M
70.75%-16.35M
6.02%71.48M
-7.92%-55.91M
6.45%67.43M
5.93%-51.80M
-21.59%63.34M
-8.06%-55.07M
-49.28%80.79M
36.62%-50.96M
--159.27M
---80.41M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-59.92%83.88M
10.00%-207.44M
57.73%209.31M
9.83%-230.49M
-49.55%132.70M
-18.11%-255.62M
-18.78%263.01M
37.30%-216.42M
267.32%323.82M
-17.60%-345.18M
-75.32%88.16M
11.39%-293.53M
14.35%357.17M
-14.00%-331.27M
116.54%312.34M
-289.84%-290.58M
-33.24%144.24M
77.86%-74.54M
-32.47%216.07M
-61.42%-336.71M
-38.23%319.96M
47.03%-208.58M
6.28%517.97M
18.38%-393.77M
--487.37M
---482.44M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
-74.81%9.54M
73.42%-9.71M
196.99%37.87M
-17.72%-36.53M
-25.70%-39.04M
-73.67%-31.03M
12.72%-31.06M
-77.57%-17.87M
-1029.20%-35.58M
68.09%-10.06M
117.85%3.83M
51.86%-31.54M
-65.11%-21.45M
10.77%-65.51M
-105.07%-12.99M
34.87%-73.42M
75.14%-6.34M
-83.33%-112.73M
---25.48M
---61.49M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
170.79%14.20M
72.63%-15.18M
-134.15%-20.05M
---55.47M
231.43%58.72M
----
167.84%17.72M
125.91%5.55M
-149.37%-26.11M
-238.02%-21.42M
-35.12%52.89M
225.43%15.52M
182.48%81.53M
94.15%-12.37M
-867.92%-98.84M
-36.51%-211.33M
77.02%-10.21M
-147.84%-154.81M
-24.37%-44.44M
20.35%-62.47M
-32.69%-35.73M
-18.11%-78.43M
-53.70%-26.93M
-35.86%-66.40M
---17.52M
---48.87M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
10.66%723.99M
292.63%111.31M
37.56%654.25M
199.31%28.35M
-15.09%475.60M
71.42%-28.55M
-19.37%560.09M
39.01%-99.89M
1.39%694.64M
18.81%-163.77M
-17.15%685.10M
6.53%-201.72M
3.03%826.92M
41.05%-215.81M
-15.60%802.60M
19.95%-366.06M
3.26%950.98M
18.00%-457.28M
-24.79%920.99M
-16.84%-557.62M
17.85%1.22B
-6.20%-477.24M
-35.02%1.04B
-30.15%-449.36M
--1.60B
---345.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
15.18%85.17M
-13.93%65.77M
-21.29%73.95M
11.12%76.42M
-34.96%93.95M
-29.18%68.77M
97.55%144.45M
-1.17%97.11M
-40.14%73.12M
-20.01%98.26M
336.00%122.16M
-20.21%122.84M
-132.46%-51.76M
13.32%153.95M
-3.16%159.46M
-15.38%135.86M
-27.88%164.67M
10.92%160.55M
25.52%228.33M
47.01%144.74M
57.31%181.91M
-19.30%98.45M
-3.20%115.63M
7.47%121.99M
--119.45M
--113.51M
Chi phí vốn
7.87%85.17M
-5.53%73.36M
-15.95%78.96M
-10.68%77.65M
-34.96%93.95M
-10.48%86.94M
97.55%144.45M
-1.17%97.11M
-40.75%73.12M
-20.01%98.26M
8.38%123.42M
-20.21%122.84M
-28.59%113.88M
10.26%153.95M
-6.07%159.46M
-13.03%139.63M
-27.11%169.77M
10.92%160.55M
17.55%232.93M
44.56%144.74M
22.64%198.15M
-18.95%100.12M
30.05%161.57M
7.34%123.54M
--124.23M
--115.09M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
54.45%19.36M
-17.90%15.18M
-70.35%12.53M
103.55%18.49M
-5.99%42.28M
-78.88%9.08M
49.75%44.97M
13.80%43.01M
49.04%30.03M
-23.09%37.79M
117.30%20.15M
11.71%49.14M
-276.75%-116.47M
20.58%43.99M
32.36%65.89M
-43.45%36.48M
-32.32%49.78M
17.61%64.51M
0.64%73.56M
56.52%54.85M
4.87%73.09M
-50.67%35.04M
45.86%69.70M
-4.14%71.03M
--47.78M
--74.10M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
7.17%65.82M
-12.66%50.59M
18.86%61.41M
-2.94%57.93M
-48.06%51.67M
10.32%59.69M
130.87%99.48M
-10.52%54.11M
-57.76%43.09M
-17.96%60.47M
57.66%102.01M
-32.97%73.71M
-30.85%64.70M
10.66%109.97M
-18.55%93.57M
3.47%99.38M
-25.77%114.88M
6.84%96.04M
42.23%154.78M
41.76%89.89M
136.89%108.82M
24.43%63.41M
-35.91%45.94M
29.29%50.96M
--71.67M
--39.41M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
87.89%-2.58M
77.08%-55.65M
-108.36%-21.31M
-59.94%-242.82M
419.43%254.83M
-507.95%-151.82M
-10.54%49.06M
-103.40%-24.97M
206.21%54.84M
640.94%734.46M
-3890.04%-51.63M
-201.83%-135.77M
-100.22%-1.29M
688.86%133.33M
2919.86%575.92M
67.76%-22.64M
-100.96%-20.42M
-668.37%-70.24M
26423.88%2.14B
93.84%-9.14M
95.87%-8.12M
-50.27%-148.51M
79.58%-196.42M
58.49%-98.83M
---962.01M
---238.07M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
-139.44%-8.85M
-76.28%2.51M
28.76%-3.70M
-82.77%10.57M
-274.12%-5.19M
2448.27%61.32M
72.47%-1.39M
-3.68%-2.61M
22.06%-5.04M
-94.64%-2.52M
-194.07%-6.47M
-124.55%-1.29M
209.27%6.87M
-78.26%5.27M
-105.16%-6.29M
163.78%24.25M
766.45%121.84M
13.22%9.19M
-21.74%-18.28M
156.34%8.12M
85.70%-15.02M
-0.55%3.17M
-732.54%-105.01M
--3.19M
---12.61M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
32.39%11.61M
15.45%11.38M
-6.61%8.77M
-30.92%9.86M
-54.04%9.39M
71.47%14.27M
-44.09%20.44M
-89.83%8.32M
16.12%36.56M
295.79%81.89M
-52.30%31.48M
-86.56%20.69M
-87.06%66.00M
122.52%153.95M
325.06%510.02M
-5.36%69.19M
3.03%119.99M
-48.40%73.11M
52.57%116.46M
39.20%141.69M
183.48%76.34M
6491.71%101.79M
53.70%26.93M
-80.41%1.54M
--17.52M
--7.88M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
9.33%-76.14M
62.02%-118.90M
-146.43%-83.97M
-48.02%-313.07M
1427.05%180.84M
-83.68%-211.51M
-186.97%-13.63M
-116.15%-115.15M
110.82%15.67M
340.80%713.04M
-225.75%-144.83M
-311.20%-296.12M
-87.64%115.17M
246.65%140.21M
2381.06%931.75M
-166.78%-95.60M
-102.01%-40.85M
-17.61%-35.84M
2027.66%2.04B
80.98%-30.47M
62.56%-105.57M
50.60%-160.19M
73.42%-281.96M
8.99%-324.28M
---1.06B
---356.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
42.84%-357.48M
-24.61%45.53M
-36.21%-625.42M
111.27%60.40M
-220.89%-459.16M
-25.01%-535.90M
-8.50%-143.09M
-71.86%-428.69M
71.47%-131.88M
-172.79%-249.44M
21.85%-462.19M
191.65%342.67M
61.78%-591.40M
49.19%-373.89M
-580.95%-1.55B
1.09%-735.89M
76.16%-227.21M
-289.27%-743.97M
4.58%-953.17M
190.82%393.08M
-75.65%-998.87M
343.14%135.16M
-205.16%-568.66M
-137.51%-55.59M
---186.35M
--148.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
25.33%-245.20M
162.89%576.78M
-131.10%-328.38M
218.24%219.40M
-100.52%-142.09M
34.11%-185.55M
-2.40%-70.86M
-390.33%-281.63M
82.39%-69.20M
-81.39%97.00M
27.01%-392.93M
1407.26%521.11M
51.20%-538.34M
89.84%-39.86M
-17183.11%-1.10B
-11.30%-392.48M
99.09%-6.38M
-143.59%-352.63M
10.33%-704.92M
40.12%809.01M
-148.14%-786.10M
30.73%577.36M
-2941.52%-316.80M
-10.22%441.64M
--11.15M
--491.90M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
79.30%-49.04M
-1296.51%-395.90M
8.31%-236.88M
86.60%-28.35M
-3059.65%-258.35M
-3711.36%-211.51M
-213.10%-8.18M
97.47%-5.55M
74.08%-2.61M
-358.16%-219.20M
-359.51%-10.08M
76.80%-47.84M
101.99%3.88M
-4197.71%-206.19M
-536.67%-195.05M
-12.24%5.03M
-24.95%-30.64M
-5.91%5.73M
-315.66%-24.52M
173.04%6.09M
-20.25%11.37M
87.14%-8.34M
123.77%14.26M
-687.67%-64.86M
--6.37M
--11.04M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
5.11%63.24M
3.59%135.34M
4.55%60.16M
-5.90%130.65M
-10.16%57.54M
-1.88%138.84M
9.01%64.05M
11.21%141.51M
1.43%58.76M
-2.57%127.24M
4.11%57.93M
2.16%130.60M
2.98%55.65M
-63.31%127.84M
-71.20%54.03M
-12.24%348.45M
-16.13%187.64M
-5.91%397.07M
-0.18%223.73M
-2.35%422.03M
8.85%224.14M
15.65%432.19M
6.85%205.92M
5.35%373.70M
--192.72M
--354.73M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
100.00%0.00
--0.00
---1.17M
----
100.00%0.00
--0.00
-3.68%-1.31M
--0.00
2.68%-1.26M
--0.00
99.34%-1.29M
----
-7540.08%-195.05M
--0.00
---2.55M
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
97.16%-1.67M
-439.89%-60.19M
---58.68M
---11.15M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
42.84%-357.48M
-24.61%45.53M
-36.21%-625.42M
111.27%60.40M
-220.89%-459.16M
-25.01%-535.90M
-8.50%-143.09M
-71.86%-428.69M
71.47%-131.88M
-172.79%-249.44M
21.85%-462.19M
191.65%342.67M
61.78%-591.40M
49.19%-373.89M
-580.95%-1.55B
1.09%-735.89M
76.16%-227.21M
-289.27%-743.97M
4.58%-953.17M
190.82%393.08M
-75.65%-998.87M
343.14%135.16M
-205.16%-568.66M
-137.51%-55.59M
---186.35M
--148.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-6.23%415.36M
-43.37%390.64M
-6.59%442.97M
-39.53%689.83M
-45.91%474.20M
-25.87%1.14B
-6.26%876.68M
185.99%1.54B
75.03%935.23M
-19.25%538.11M
39.62%534.34M
-19.91%666.38M
-38.29%382.71M
-55.14%832.05M
-42.67%620.20M
-16.58%1.85B
109.14%1.08B
177.05%2.22B
-23.28%517.30M
-36.59%802.53M
-37.72%674.31M
-26.82%1.27B
-28.51%1.08B
-14.70%1.73B
--1.51B
--2.03B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
657.07%272.30M
112.10%29.09M
-127.57%-48.88M
66.01%-240.35M
-54.98%177.32M
-9.62%-707.18M
-29.69%393.84M
-304.83%-645.11M
1334.79%560.15M
299.64%314.95M
-86.59%39.04M
65.22%-157.76M
29.20%291.17M
62.63%-453.61M
-67.72%225.36M
-6.65%-1.21B
-65.48%698.23M
-366.90%-1.14B
1496.71%2.02B
52.42%-243.77M
-7.00%126.69M
31.32%-512.28M
-58.28%136.23M
-31.78%-745.85M
--326.51M
---566.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-388.31%-18.07M
44.74%-8.85M
131.39%6.27M
-123.30%-16.02M
-109.28%-19.96M
5057.11%68.77M
47.82%-9.54M
-109.18%-1.39M
53.18%-18.28M
684.55%15.12M
34.42%-39.04M
37.29%-2.59M
-255.76%-59.53M
74.78%-4.12M
149.51%38.22M
-116.53%-16.35M
-23.11%15.32M
302.87%98.91M
206.64%19.92M
-386.95%-48.75M
112.43%6.50M
-112.01%-10.01M
-105.12%-52.27M
761.13%83.39M
---25.48M
---12.61M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
72.72%679.34M
-5.06%419.72M
-40.12%393.32M
-7.37%442.10M
-48.18%656.87M
-46.73%477.26M
-16.70%1.27B
5.65%895.99M
164.46%1.52B
65.80%848.09M
-14.08%575.44M
29.10%511.53M
-21.32%669.75M
-33.73%396.21M
-51.54%851.26M
-48.77%597.85M
-28.67%1.76B
111.69%1.17B
209.47%2.46B
-25.56%551.25M
-35.05%795.78M
-25.55%740.56M
-33.69%1.23B
-32.04%994.74M
--1.85B
--1.46B
Dòng tiền tự do
11.04%638.81M
176.96%37.95M
50.74%575.29M
57.31%-49.30M
-8.18%381.65M
41.38%-115.48M
-33.13%415.64M
24.82%-197.00M
10.65%621.52M
19.26%-262.04M
-21.23%561.69M
12.22%-324.56M
10.87%713.04M
26.88%-369.76M
-17.67%643.13M
18.15%-505.69M
13.54%781.20M
12.04%-617.82M
-32.97%688.06M
-21.65%-702.36M
16.97%1.03B
-0.78%-577.36M
-40.50%877.55M
-24.44%-572.90M
--1.47B
---460.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI