tradingkey.logo

Personalis Inc

PSNL

5.513USD

+0.123+2.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
486.93MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.01%-17.96M
41.90%-7.80M
62.84%-6.20M
-3.16%-10.74M
-29.65%-20.41M
19.95%-13.42M
-12.98%-16.68M
61.92%-10.41M
-38.64%-15.74M
-9.74%-16.76M
17.42%-14.77M
-5.47%-27.35M
3.29%-11.36M
-503.24%-15.27M
-10.89%-17.88M
-68.89%-25.93M
-35.87%-11.74M
-205.28%-2.53M
-67.30%-16.12M
-40.84%-15.35M
-13195.45%-8.64M
-24.91%2.41M
-2136.19%-9.64M
-624.89%-10.90M
-90.87%66.00K
--3.20M
---431.00K
--2.08M
--723.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.45%-15.75M
38.21%-16.43M
-34.34%-39.09M
46.56%-12.80M
54.75%-12.97M
14.43%-26.58M
-9.84%-29.10M
13.04%-23.95M
-1.60%-28.66M
-53.81%-31.07M
-49.93%-26.49M
-84.22%-27.55M
-127.42%-28.21M
-51.41%-20.20M
-85.12%-17.67M
-61.57%-14.95M
-35.73%-12.40M
-100.77%-13.34M
-38.63%-9.54M
-57.69%-9.26M
-60.76%-9.14M
-86.92%-6.64M
-89.10%-6.88M
19.77%-5.87M
-5.77%-5.69M
---3.56M
---3.64M
---7.32M
---5.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.81%2.59M
-12.52%2.54M
-66.87%2.76M
-1.61%2.80M
2.01%2.84M
-1.66%2.91M
342.30%8.32M
56.54%2.85M
56.76%2.78M
84.63%2.96M
25.13%1.88M
31.31%1.82M
16.48%1.77M
8.25%1.60M
2.73%1.50M
-2.33%1.39M
9.10%1.52M
8.27%1.48M
23.03%1.46M
23.93%1.42M
33.33%1.40M
34.45%1.37M
40.00%1.19M
57.06%1.15M
122.29%1.05M
--1.02M
--850.00K
--729.00K
--471.00K
Các mục phi tiền mặt khác
78.53%-1.06M
-107.77%-441.00K
2834.05%25.85M
-724.82%-3.36M
-430.79%-4.95M
770.09%5.67M
-12.86%881.00K
-189.06%-407.00K
-39.78%1.50M
-62.81%652.00K
-30.66%1.01M
-57.05%457.00K
184.11%2.49M
134.05%1.75M
213.55%1.46M
169.37%1.06M
248.61%875.00K
12.97%749.00K
-77.01%465.00K
97.50%395.00K
10.57%251.00K
66400.00%663.00K
52.22%2.02M
-93.98%200.00K
4440.00%227.00K
---1.00K
--1.33M
--3.32M
--5.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
25.73%-5.95M
222.31%3.86M
695.19%1.61M
-100.53%-40.00K
-262.25%-8.02M
-75.63%1.20M
-106.11%-270.00K
217.23%7.61M
-36.46%4.94M
299.55%4.91M
164.41%4.42M
61.86%-6.50M
262.20%7.78M
-148.22%-2.46M
32.72%-6.86M
-74.92%-17.03M
-99.75%-4.79M
-12.30%5.10M
-37.42%-10.20M
-3.85%-9.73M
-164.66%-2.40M
14.70%5.82M
-2685.71%-7.42M
-298.39%-9.37M
-30.37%3.71M
--5.07M
--287.00K
--4.72M
--5.33M
-Thay đổi các khoản phải thu
-144.37%-2.83M
231.27%5.33M
84.32%-554.00K
-119.77%-1.58M
537.33%6.38M
-33.20%-4.06M
-394.27%-3.53M
1141.43%7.97M
-129.50%-1.46M
61.55%-3.05M
43.07%-715.00K
152.41%642.00K
390.60%4.95M
-1678.92%-7.93M
-137.88%-1.26M
-1021.05%-1.23M
22.87%-1.70M
-138.99%-446.00K
-118.00%-528.00K
103.05%133.00K
-264.04%-2.21M
184.18%1.14M
171.67%2.93M
-80.18%-4.36M
660.45%1.35M
---1.36M
--1.08M
---2.42M
--177.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-40.42%1.02M
214.57%2.45M
853.19%708.00K
-1421.21%-436.00K
551.53%1.71M
-103.92%-2.13M
-127.57%-94.00K
-81.56%33.00K
110.67%262.00K
-1089.77%-1.05M
-81.05%341.00K
110.27%179.00K
-4124.59%-2.46M
-115.02%-88.00K
602.73%1.80M
-1926.74%-1.74M
103.33%61.00K
58700.00%586.00K
123.99%256.00K
86.85%-86.00K
-434.31%-1.83M
99.47%-1.00K
-425.62%-1.07M
7.63%-654.00K
156.67%548.00K
---190.00K
---203.00K
---708.00K
---967.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-505.91%-1.23M
-47.96%868.00K
-212.18%-608.00K
-39.62%1.08M
20.08%-203.00K
98.34%1.67M
121.67%542.00K
322.64%1.79M
-114.77%-254.00K
-4.86%841.00K
-272.60%-2.50M
108.39%424.00K
2630.16%1.72M
457.89%884.00K
158.88%1.45M
-2418.35%-5.05M
-64.61%63.00K
-129.02%-247.00K
21.95%-2.46M
246.31%218.00K
264.81%178.00K
290.38%851.00K
-455.11%-3.15M
45.22%-149.00K
-590.91%-108.00K
---447.00K
---568.00K
---272.00K
--22.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
25.55%-1.19M
165.15%172.00K
-176.94%-387.00K
-257.39%-1.11M
-131.87%-1.59M
-127.22%-264.00K
952.54%503.00K
122.68%704.00K
629.56%5.00M
-10.85%970.00K
99.31%-59.00K
54.22%-3.10M
70.10%-944.00K
57.68%1.09M
-5.98%-8.49M
-29.27%-6.78M
-91.10%-3.16M
-65.13%690.00K
4.75%-8.02M
-92.90%-5.25M
-242.54%-1.65M
-62.12%1.98M
-1019.02%-8.41M
-137.07%-2.72M
-81.61%1.16M
--5.22M
---752.00K
--7.33M
--6.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.01%-17.96M
41.90%-7.80M
62.84%-6.20M
-3.16%-10.74M
-29.65%-20.41M
19.95%-13.42M
-12.98%-16.68M
61.92%-10.41M
-38.64%-15.74M
-9.74%-16.76M
17.42%-14.77M
-5.47%-27.35M
3.29%-11.36M
-503.24%-15.27M
-10.89%-17.88M
-68.89%-25.93M
-35.87%-11.74M
-205.28%-2.53M
-67.30%-16.12M
-40.84%-15.35M
-13195.45%-8.64M
-24.91%2.41M
-2136.19%-9.64M
-624.89%-10.90M
-90.87%66.00K
--3.20M
---431.00K
--2.08M
--723.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2314.42%2.51M
-64.70%1.24M
-71.54%247.00K
-108.54%-234.00K
-97.25%104.00K
-63.05%3.52M
-95.95%868.00K
-73.41%2.74M
-56.24%3.78M
166.65%9.54M
622.96%21.41M
151.16%10.31M
1866.74%8.63M
327.36%3.58M
90.60%2.96M
426.96%4.11M
477.63%439.00K
-56.25%837.00K
-57.63%1.55M
-57.69%779.00K
-92.08%76.00K
185.10%1.91M
88.68%3.67M
-53.13%1.84M
-26.66%960.00K
--671.00K
--1.94M
--3.93M
--1.31M
Chi phí vốn
2314.42%2.51M
-64.64%1.25M
-71.54%247.00K
-99.78%6.00K
-97.25%104.00K
-63.05%3.52M
-95.95%868.00K
-73.41%2.74M
-56.24%3.78M
166.65%9.54M
622.96%21.41M
151.16%10.31M
1866.74%8.63M
327.36%3.58M
90.60%2.96M
426.96%4.11M
477.63%439.00K
-56.25%837.00K
-57.63%1.55M
-57.69%779.00K
-92.08%76.00K
185.10%1.91M
88.68%3.67M
-53.13%1.84M
-26.66%960.00K
--671.00K
--1.94M
--3.93M
--1.31M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2314.42%2.51M
-64.70%1.24M
-71.54%247.00K
-108.54%-234.00K
-97.25%104.00K
-63.05%3.52M
-95.95%868.00K
-73.41%2.74M
-56.24%3.78M
166.65%9.54M
622.96%21.41M
151.16%10.31M
1866.74%8.63M
327.36%3.58M
90.60%2.96M
426.96%4.11M
477.63%439.00K
-56.25%837.00K
-57.63%1.55M
-57.69%779.00K
-92.08%76.00K
185.10%1.91M
88.68%3.67M
-53.13%1.84M
-26.66%960.00K
--671.00K
--1.94M
--3.93M
--1.31M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-412.74%-20.03M
-207.36%-24.94M
-261.03%-27.93M
-42.76%12.76M
-63.55%6.41M
-125.85%-8.11M
-120.52%-7.74M
-20.03%22.29M
221.05%17.57M
-27.82%31.39M
15.53%37.70M
164.82%27.87M
106.67%5.47M
169.80%43.49M
353.15%32.63M
-529.02%-43.00M
-200356.10%-82.11M
-89.17%-62.30M
117.89%7.20M
---6.84M
--41.00K
---32.94M
---40.26M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---5.46M
--5.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-457.75%-22.54M
-124.98%-26.18M
-227.48%-28.18M
-33.54%12.99M
-54.32%6.30M
-153.26%-11.64M
-179.48%-8.61M
-15.08%19.55M
536.35%13.79M
-45.25%21.85M
-63.51%10.83M
148.87%23.02M
96.17%-3.16M
163.21%39.91M
425.39%29.67M
-518.58%-47.10M
-235740.00%-82.54M
-81.19%-63.14M
112.85%5.65M
-313.63%-7.62M
96.35%-35.00K
-5093.44%-34.85M
-2159.77%-43.93M
53.13%-1.84M
26.66%-960.00K
---671.00K
---1.94M
---3.93M
---1.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1679.19%20.09M
405.31%49.60M
21426.21%62.43M
63.89%1.52M
--1.13M
1820.94%9.82M
-61.84%290.00K
320.24%925.00K
-100.00%0.00
-62.06%511.00K
250.20%760.00K
-106.99%-420.00K
-99.68%515.00K
43.15%1.35M
-100.43%-506.00K
354.96%6.01M
50317.65%162.85M
99.79%941.00K
623.16%118.68M
-99.07%1.32M
-97.75%323.00K
1139.47%471.00K
-9938.05%-22.69M
66818.22%142.78M
7711.64%14.39M
--38.00K
---226.00K
---214.00K
---189.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
839.94%2.28M
-104.08%-308.00K
-164.98%-308.00K
88.91%-206.00K
---308.00K
1094.34%7.56M
-68.77%474.00K
0.00%-1.86M
----
---760.00K
245.68%1.52M
-142.67%-1.86M
----
--0.00
---1.04M
--4.35M
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-9438.53%-20.79M
9402.33%20.00M
7175.47%15.00M
--0.00
---218.00K
---215.00K
---212.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1137.44%17.78M
5364.48%50.00M
6104.41%44.98M
-24.99%1.41M
--1.44M
--915.00K
--725.00K
--1.87M
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--162.26M
--0.00
--117.50M
----
----
--0.00
--0.00
--142.03M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--132.00K
-74.78%339.00K
112.54%114.00K
-65.13%317.00K
----
5.74%1.34M
-19.92%-909.00K
-36.74%909.00K
-100.00%0.00
-5.64%1.27M
-241.42%-758.00K
-13.33%1.44M
-44.80%515.00K
4.99%1.35M
-57.99%536.00K
25.51%1.66M
188.85%933.00K
80.70%1.28M
1804.48%1.28M
412.02%1.32M
-8.50%323.00K
1590.48%710.00K
570.00%67.00K
25700.00%258.00K
1434.78%353.00K
--42.00K
--10.00K
--1.00K
--23.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--18.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---106.00K
---430.00K
---800.00K
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---342.00K
-43.10%-342.00K
95.25%-93.00K
----
100.00%0.00
-5875.00%-239.00K
-10783.33%-1.96M
---19.51M
---967.00K
---4.00K
---18.00K
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1679.19%20.09M
405.31%49.60M
21426.21%62.43M
63.89%1.52M
--1.13M
1820.94%9.82M
-61.84%290.00K
320.24%925.00K
-100.00%0.00
-62.06%511.00K
250.20%760.00K
-106.99%-420.00K
-99.68%515.00K
43.15%1.35M
-100.43%-506.00K
354.96%6.01M
50317.65%162.85M
99.79%941.00K
623.16%118.68M
-99.07%1.32M
-97.75%323.00K
1139.47%471.00K
-9938.05%-22.69M
66818.22%142.78M
7711.64%14.39M
--38.00K
---226.00K
---214.00K
---189.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
58.58%93.20M
4.88%77.59M
-49.96%49.54M
-48.55%45.77M
-35.35%58.77M
-13.28%73.98M
11.82%98.98M
-4.73%88.96M
-15.33%90.92M
4.85%85.31M
26.31%88.52M
-31.89%93.38M
56.69%107.38M
-38.94%81.36M
179.85%70.08M
193.59%137.09M
24.49%68.53M
53.13%133.25M
-84.66%25.04M
40.49%46.69M
178.80%55.05M
406.63%87.01M
725.51%163.27M
52.16%33.24M
-12.70%19.74M
--17.18M
--19.78M
--21.84M
--22.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-56.99%-20.41M
202.68%15.62M
212.20%28.05M
-62.43%3.77M
-564.78%-13.00M
-371.28%-15.21M
-679.15%-25.00M
306.45%10.02M
86.03%-1.96M
-78.45%5.61M
-128.44%-3.21M
92.75%-4.86M
-120.42%-14.00M
140.19%26.01M
-89.57%11.28M
-209.48%-67.01M
920.93%68.56M
-102.46%-64.72M
241.89%108.20M
-116.65%-21.65M
-161.90%-8.35M
-1344.34%-31.97M
-2829.54%-76.26M
6393.90%130.03M
1845.54%13.49M
--2.57M
---2.60M
---2.07M
---773.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
110.00%2.00K
-121.88%-7.00K
171.43%5.00K
100.00%0.00
-400.00%-20.00K
433.33%32.00K
76.67%-7.00K
65.42%-37.00K
-200.00%-4.00K
-79.31%6.00K
-2900.00%-30.00K
-729.41%-107.00K
100.00%4.00K
163.64%29.00K
66.67%-1.00K
525.00%17.00K
-33.33%2.00K
120.00%11.00K
-50.00%-3.00K
-100.00%-4.00K
200.00%3.00K
600.00%5.00K
0.00%-2.00K
-100.00%-2.00K
-50.00%1.00K
---1.00K
---2.00K
---1.00K
--2.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
59.03%72.79M
58.58%93.20M
4.88%77.59M
-49.96%49.54M
-48.55%45.77M
-35.35%58.77M
-13.28%73.98M
11.82%98.98M
-4.73%88.96M
-15.33%90.92M
4.85%85.31M
26.31%88.52M
-31.89%93.38M
56.69%107.38M
-38.94%81.36M
179.85%70.08M
193.59%137.09M
24.49%68.53M
53.13%133.25M
-84.66%25.04M
40.49%46.69M
178.80%55.05M
406.63%87.01M
725.51%163.27M
52.16%33.24M
--19.74M
--17.18M
--19.78M
--21.84M
Dòng tiền tự do
0.22%-20.47M
46.63%-9.04M
63.27%-6.45M
18.29%-10.75M
-5.09%-20.52M
35.58%-16.94M
51.49%-17.55M
65.07%-13.15M
2.34%-19.52M
-39.52%-26.30M
-73.59%-36.18M
-25.38%-37.66M
-64.10%-19.99M
-459.54%-18.85M
-17.90%-20.84M
-86.18%-30.04M
-39.72%-12.18M
-784.76%-3.37M
-32.86%-17.68M
-26.60%-16.13M
-875.28%-8.72M
-80.57%492.00K
-460.25%-13.31M
-588.44%-12.74M
-52.56%-894.00K
--2.53M
---2.38M
---1.85M
---586.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI