tradingkey.logo

Parsons Corp

PSN

74.046USD

+0.326+0.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.91BVốn hóa
19.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
81.41%-11.79M
-33.33%126.77M
46.89%299.03M
601.72%161.23M
-605.45%-63.42M
113.25%190.13M
65.47%203.58M
-54.99%22.98M
65.04%-8.99M
-0.78%89.16M
59.26%123.03M
-51.11%51.05M
61.02%-25.71M
-48.86%89.86M
-46.68%77.25M
19.29%104.43M
44.56%-65.97M
96.09%175.72M
--144.88M
--87.54M
---118.98M
-51.51%89.61M
--184.81M
--108.27M
--56.99M
---65.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
188.79%81.79M
272.86%216.47M
43.10%85.59M
47.38%80.72M
-361.12%-92.11M
59.73%58.06M
37.20%59.81M
140.43%54.77M
47.95%35.28M
0.57%36.35M
62.86%43.59M
89.41%22.78M
70.14%23.84M
34.33%36.14M
-42.46%26.77M
-61.36%12.03M
-2.48%14.01M
20.63%26.91M
--46.52M
--31.13M
--14.37M
56.74%22.30M
--14.23M
--46.07M
--150.04M
--29.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.71%27.40M
-21.46%25.74M
-18.61%24.54M
-14.81%24.44M
-13.50%24.53M
9.85%32.77M
1.95%30.15M
-6.19%28.69M
-7.05%28.36M
-20.80%29.83M
-20.56%29.58M
-11.70%30.58M
-12.01%30.51M
15.77%37.67M
20.29%37.23M
7.96%34.63M
6.99%34.67M
-1.42%32.54M
--30.95M
--32.08M
--32.41M
42.20%33.01M
--23.21M
--23.60M
--14.05M
--9.01M
Thuế hoãn lại
-67.58%1.56M
1103.67%7.12M
73.43%-793.00K
-90.51%-5.02M
285.46%4.80M
-112.91%-709.00K
28.67%-2.98M
-731.65%-2.63M
-0.78%-2.59M
509.32%5.49M
-2653.29%-4.18M
109.03%417.00K
-736.72%-2.57M
-55.70%901.00K
86.03%-152.00K
10.97%-4.62M
-92.69%403.00K
111.19%2.03M
---1.09M
---5.19M
--5.51M
-565.34%-18.18M
---2.73M
--697.00K
--722.00K
---138.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-92.17%18.20M
-1405.02%-169.00M
-20.97%13.33M
-0.22%16.07M
1470.45%232.46M
5.46%12.95M
-7.00%16.86M
9.36%16.10M
1.51%14.80M
-23.47%12.28M
12.24%18.13M
2.20%14.72M
-9.08%14.58M
14.70%16.05M
19.97%16.16M
-1.56%14.40M
-2.37%16.04M
-33.61%13.99M
--13.47M
--14.63M
--16.43M
138.68%21.07M
--8.83M
--12.81M
---113.87M
--11.66M
Thay đổi trong vốn lưu động
36.87%-165.38M
197.69%16.22M
80.89%146.81M
115.56%13.14M
-148.41%-261.98M
1219.13%5.45M
264.33%81.16M
-254.74%-84.43M
-3.18%-105.46M
-52.25%413.00K
14088.54%22.28M
-149.30%-23.80M
29.12%-102.22M
-99.03%865.00K
-99.70%157.00K
851.17%48.27M
24.21%-144.22M
235.62%89.09M
--51.84M
--5.08M
---190.29M
-82.11%26.55M
--148.43M
--18.79M
--10.53M
---119.46M
-Thay đổi các khoản phải thu
18.68%-99.03M
320.97%14.81M
99.94%33.25M
72.53%-57.54M
-26.09%-121.78M
-251.47%-6.70M
163.42%16.63M
-251.13%-209.43M
-42.23%-96.58M
-75.11%4.42M
-253.28%-26.23M
-162.38%-59.65M
-133.23%-67.90M
-87.49%17.77M
181.24%17.11M
303.07%95.62M
79.79%-29.11M
1229.69%142.04M
---21.06M
--23.72M
---144.08M
-91.44%10.68M
--124.77M
---59.63M
---22.49M
---61.44M
-Thay đổi chi phí trả trước
20.51%-17.17M
105.36%2.95M
9755.48%42.28M
194.25%12.21M
22.71%-21.60M
-439.89%-54.95M
-96.51%429.00K
-61.54%-12.95M
-721.62%-27.95M
-1375.31%-10.18M
245.60%12.29M
-39.02%-8.02M
183.48%4.50M
-79.25%798.00K
-197.63%-8.44M
-308.42%-5.77M
-43.02%-5.39M
115.32%3.84M
--8.65M
--2.77M
---3.77M
-135.81%-25.09M
---10.64M
--13.43M
--680.00K
---27.14M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
118.78%4.06M
-114.44%-5.08M
9.74%-14.59M
-77.79%13.94M
-239.01%-21.61M
29.90%35.22M
-566.96%-16.17M
261.29%62.78M
38017.07%15.55M
167.16%27.11M
120.87%3.46M
-5.64%17.38M
99.88%-41.00K
-64.51%-40.37M
-375.18%-16.59M
329.86%18.42M
-11.73%-35.40M
-259.85%-24.54M
--6.03M
---8.01M
---31.68M
-66.37%15.35M
--45.66M
--6.61M
---5.85M
--14.45M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
81.41%-11.79M
-33.33%126.77M
46.89%299.03M
601.72%161.23M
-605.45%-63.42M
113.25%190.13M
65.47%203.58M
-54.99%22.98M
65.04%-8.99M
-0.78%89.16M
59.26%123.03M
-51.11%51.05M
61.02%-25.71M
-48.86%89.86M
-46.68%77.25M
19.29%104.43M
44.56%-65.97M
96.09%175.72M
--144.88M
--87.54M
---118.98M
-51.51%89.61M
--184.81M
--108.27M
--56.99M
---65.43M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
42.81%13.47M
102.40%18.72M
-8.17%11.67M
-5.66%9.21M
16.08%9.43M
-12.85%9.25M
116.41%12.71M
8.78%9.76M
86.36%8.13M
32.27%10.61M
97.98%5.87M
99.38%8.98M
1.77%4.36M
83.78%8.02M
-51.60%2.97M
-54.26%4.50M
-64.74%4.29M
-79.92%4.37M
--6.13M
--9.84M
--12.15M
128.34%21.74M
--9.52M
--8.87M
--5.33M
--5.12M
Chi phí vốn
42.78%13.47M
97.15%18.77M
-9.08%11.75M
-5.59%9.26M
15.84%9.44M
-11.93%9.52M
108.54%12.92M
7.62%9.81M
82.11%8.15M
30.20%10.81M
70.59%6.20M
93.03%9.12M
0.54%4.47M
70.89%8.30M
-41.79%3.63M
-54.16%4.72M
-64.79%4.45M
-79.39%4.86M
--6.24M
--10.30M
--12.64M
139.33%23.57M
--9.85M
--8.87M
--5.41M
--5.15M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
42.81%13.47M
102.40%18.72M
-8.17%11.67M
-5.66%9.21M
16.08%9.43M
-12.85%9.25M
116.41%12.71M
8.78%9.76M
86.36%8.13M
32.27%10.61M
97.98%5.87M
99.38%8.98M
1.77%4.36M
83.78%8.02M
-51.60%2.97M
-54.26%4.50M
-64.74%4.29M
-79.92%4.37M
--6.13M
--9.84M
--12.15M
128.34%21.74M
--9.52M
--8.87M
--5.33M
--5.12M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---31.61M
-3468.87%-229.84M
-14.77%-198.81M
99.85%-63.00K
----
-3202.56%-6.44M
---173.22M
88.85%-42.27M
----
66.61%-195.00K
100.00%0.00
-46839.60%-379.27M
-100.00%0.00
99.81%-584.00K
---197.93M
---808.00K
--1.06M
---302.89M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---481.16M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-35.51%-61.67M
-335.30%-212.10M
-5.30%-255.90M
31.91%-43.20M
-119.20%-45.51M
-229.42%-48.73M
-21050.60%-243.03M
83.75%-63.46M
-54.59%-20.76M
-41.64%-14.79M
100.55%1.16M
-4337.96%-390.41M
-21.59%-13.43M
96.63%-10.44M
-1953.85%-210.62M
35.41%-8.80M
9.48%-11.04M
-966.55%-310.29M
---10.26M
---13.62M
---12.20M
-8606.73%-29.09M
--342.00K
---7.81M
---487.65M
---8.18M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-142.72%-110.86M
79.51%-15.22M
-119.68%-13.10M
-639.39%-12.44M
2175.74%259.51M
-284.78%-74.25M
165.09%66.56M
-100.93%-1.68M
32.06%-12.50M
470.76%40.18M
-39.32%-102.27M
1738.92%180.85M
-63.95%-18.40M
-445.60%-10.84M
-121.22%-73.41M
82.91%-11.04M
-117.62%-11.22M
127.84%3.14M
--345.94M
---64.56M
--63.71M
90.43%-11.27M
---117.72M
---64.76M
--231.76M
--6.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-105.70%-28.48M
97.30%-2.02M
-100.02%-15.00K
--0.00
--499.97M
-253.69%-75.00M
175.91%75.00M
-100.00%0.00
--0.00
--48.80M
-97.60%-98.80M
--200.00M
----
-100.00%0.00
-112.83%-50.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--57.00K
--389.69M
---65.00M
--65.00M
100.00%0.00
---60.00M
---20.00M
--260.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---25.00M
-9179.83%-10.80M
--0.00
-765.96%-6.26M
100.00%0.00
-22.22%119.00K
100.00%0.00
112.92%940.00K
-8.15%-6.00M
101.50%153.00K
54.58%-3.95M
-362.39%-7.28M
---5.55M
-478.16%-10.22M
---8.70M
64.67%2.77M
----
149.55%2.70M
--0.00
--1.68M
--0.00
89.61%-5.45M
---52.51M
---40.31M
---32.63M
---366.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---104.95M
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---11.24M
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--13.81M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
57.46%-57.65M
-403.57%-3.52M
-43.73%-14.04M
-138.70%-6.26M
-1921.98%-135.51M
93.48%-700.00K
-95.91%-9.77M
-17.78%-2.62M
52.40%-6.70M
-1465.16%-10.74M
67.86%-4.99M
84.82%-2.23M
-25.37%-14.08M
49.07%-686.00K
73.16%-15.52M
-1078.55%-14.67M
-644.27%-11.23M
80.50%-1.35M
---57.83M
---1.25M
---1.51M
-8870.13%-6.91M
---77.00K
---18.22M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-142.72%-110.86M
79.51%-15.22M
-119.68%-13.10M
-639.39%-12.44M
2175.74%259.51M
-284.78%-74.25M
165.09%66.56M
-100.93%-1.68M
32.06%-12.50M
470.76%40.18M
-39.32%-102.27M
1738.92%180.85M
-63.95%-18.40M
-445.60%-10.84M
-121.22%-73.41M
82.91%-11.04M
-117.62%-11.22M
127.84%3.14M
--345.94M
---64.56M
--63.71M
90.43%-11.27M
---117.72M
---64.76M
--231.76M
--6.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
66.17%453.55M
172.06%558.82M
195.91%528.46M
91.94%423.12M
3.96%272.94M
39.22%205.41M
40.76%178.59M
-23.13%220.44M
-23.65%262.54M
-46.68%147.54M
-73.82%126.87M
-28.20%286.76M
-29.42%343.88M
-55.21%276.70M
254.70%484.59M
215.19%399.41M
149.38%487.21M
321.79%617.76M
--136.62M
--126.72M
--195.37M
-31.63%146.46M
--214.23M
--179.15M
--377.84M
--446.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-222.39%-183.80M
-255.88%-105.28M
13.22%30.36M
351.71%105.34M
456.71%150.18M
-41.27%67.54M
29.76%26.82M
73.83%-41.85M
26.30%-42.10M
71.18%115.00M
109.94%20.67M
-287.71%-159.89M
34.94%-57.12M
151.46%67.18M
-143.21%-207.88M
760.55%85.18M
-27.90%-87.80M
-366.89%-130.54M
--481.14M
--9.90M
---68.65M
-26.96%48.91M
--66.97M
--35.08M
---198.69M
---68.31M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
228.86%518.00K
-1342.89%-4.72M
208.31%326.00K
-175.40%-236.00K
-361.04%-402.00K
-15.56%380.00K
76.05%-301.00K
122.55%313.00K
-63.76%154.00K
132.17%450.00K
-13.45%-1.26M
-338.90%-1.39M
-1.16%425.00K
-256.84%-1.40M
-293.71%-1.11M
7.99%581.00K
136.47%430.00K
361.58%892.00K
--572.00K
--538.00K
---1.18M
26.82%-341.00K
---466.00K
---609.00K
--201.00K
---825.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-36.25%269.75M
66.17%453.55M
172.06%558.82M
195.91%528.46M
91.94%423.12M
3.96%272.94M
39.22%205.41M
40.76%178.59M
-23.13%220.44M
-23.65%262.54M
-46.68%147.54M
-73.82%126.87M
-28.20%286.76M
-29.42%343.88M
-55.21%276.70M
254.70%484.59M
215.19%399.41M
149.38%487.21M
--617.76M
--136.62M
--126.72M
-30.52%195.37M
--281.19M
--214.23M
--179.15M
--377.84M
Dòng tiền tự do
65.33%-25.26M
-40.20%108.00M
50.68%287.29M
1054.22%151.97M
-325.16%-72.86M
130.52%180.61M
63.19%190.66M
-68.60%13.17M
43.23%-17.14M
-3.93%78.35M
58.70%116.84M
-57.94%41.94M
57.13%-30.19M
-52.27%81.56M
-46.90%73.62M
29.09%99.71M
46.50%-70.41M
158.71%170.86M
--138.64M
--77.24M
---131.62M
-62.25%66.05M
--174.97M
--99.39M
--51.58M
---70.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI