tradingkey.logo

PriceSmart Inc

PSMT

114.580USD

-3.520-2.98%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.52BVốn hóa
24.72P/E TTM

PriceSmart Inc

114.580

-3.520-2.98%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
3 / 29
Xếp hạng tổng thể
52 / 4724
Ngành
Bán lẻ đa ngành

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
106.593
Giá mục tiêu
-6.97%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
PriceSmart, Inc. owns and operates United States style membership shopping warehouse clubs in Latin America and the Caribbean, selling merchandise and services at low prices to its members. The Company operates approximately 54 warehouse clubs in 12 countries and one United States territory. It owns Member's Selection private label products. It offers three types of memberships: Diamond, Business and Platinum. It offers merchandise and services in various categories, such as consumables, fresh foods, hardlines, softlines, food service and bakery, and health services. Its consumables category includes groceries, cleaning supplies, and health and beauty aids. Its fresh foods category includes meat, produce, deli, seafood and poultry. Its hardlines category includes electronics, automotive, hardware, sporting goods, and seasonal products. Its softlines category includes clothing, domestics and home furnishing products. Its health services category includes optical, audiology and pharmacy.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 20.85% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 32.75 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 48.25%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 48.25%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 24.14, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 32.48M, giảm 0.58% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.41M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.76, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.36B, phản ánh mức tăng 5.57% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.36% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.76
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.91

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.32

Hiệu quả hoạt động

7.38

Tiềm năng tăng trưởng

7.01

Lợi nhuận cổ đông

8.19

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 5.41. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.09, thấp hơn -9.70% so với mức đỉnh gần đây là 20.85 và cao hơn 14.60% so với mức đáy gần đây là 19.72.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
-0.1

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 3/29
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 7.18. Mức giá mục tiêu trung bình của PriceSmart Inc là 107.50, với mức cao là 120.00 và mức thấp là 91.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
106.593
Giá mục tiêu
-6.97%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

9
Tổng
23
Trung bình
22
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
PriceSmart Inc
PSMT
4
Target Corp
TGT
38
Costco Wholesale Corp
COST
37
Dollar General Corp
DG
30
Dollar Tree Inc
DLTR
27
BJ's Wholesale Club Holdings Inc
BJ
23
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.35, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 8.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 113.92 và ngưỡng hỗ trợ ở 105.37, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.82
Thay đổi giá
0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.303
Mua
RSI(14)
58.989
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.252
Bán
ATR(14)
2.948
Biến động cao
CCI(14)
166.924
Mua
Williams %R
41.270
Mua
TRIX(12,20)
0.084
Bán
StochRSI(14)
32.964
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
113.290
Mua
MA10
110.954
Mua
MA20
110.118
Mua
MA50
108.970
Mua
MA100
106.659
Mua
MA200
98.366
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 8.23. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 105.62%, tương ứng mức tăng 0.38% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.41M cổ phần, chiếm 11.08% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.60% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.36M
-1.54%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.49M
-4.26%
Price Philanthropies Foundation
2.86M
-1.04%
Black Creek Investment Management, Inc.
1.90M
+7.07%
Price (Robert E)
1.55M
-5.20%
American Century Investment Management, Inc.
1.30M
+5.71%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.28M
-2.13%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.02M
+1.04%
State Street Global Advisors (US)
1.02M
-3.00%
First Trust Advisors L.P.
815.75K
+1884.90%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Bán lẻ đa ngành. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.38, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 4.12. Giá trị beta của công ty là 0.80. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.38
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.82
VaR
+2.54%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+15.27%
Biến động 240 ngày
+34.89%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.40%
120 ngày
+6.96%
5 năm
+11.68%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.04%
120 ngày
-3.12%
5 năm
-12.81%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.23
120 ngày
+2.37
5 năm
+0.46
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+15.27%
3 năm
+24.03%
5 năm
+43.91%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.84
3 năm
+1.16
5 năm
+0.19
Độ lệch
240 ngày
+0.34
3 năm
+0.20
5 năm
+0.05
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+34.89%
5 năm
+31.37%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.23%
5 năm
+1.81%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+511.15%
240 ngày
+511.15%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.35%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.24%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.71%
120 ngày
+0.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-6.25%
60 ngày
+11.91%
120 ngày
+21.94%

Đối tác

Bán lẻ đa ngành
PriceSmart Inc
PriceSmart Inc
PSMT
7.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TJX Companies Inc
TJX Companies Inc
TJX
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Macy's Inc
Macy's Inc
M
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BJ's Wholesale Club Holdings Inc
BJ's Wholesale Club Holdings Inc
BJ
7.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amazon.com Inc
Amazon.com Inc
AMZN
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coupang Inc
Coupang Inc
CPNG
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI