tradingkey.logo

PS International Group Ltd

PSIG

0.438USD

+0.008+1.84%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.38MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.19%8.16M
-36.70%8.59M
--10.77M
98.42%13.57M
--6.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.19%8.16M
-36.70%8.59M
--10.77M
98.42%13.57M
--6.84M
Các khoản phải thu
-34.25%13.97M
-24.54%15.64M
--21.25M
71.72%20.73M
--12.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-35.90%12.91M
-12.94%13.97M
--20.15M
48.29%16.05M
--10.82M
-Các khoản phải thu khác
-3.98%1.06M
-51.80%1.67M
--1.10M
177.31%3.46M
--1.25M
Chi phí trả trước
-26.08%67.82K
-40.41%77.70K
--91.75K
-88.77%130.38K
--1.16M
Tài sản ngắn hạn khác
-25.22%2.19M
1.67%2.90M
--2.93M
-2.63%2.85M
--2.93M
Tổng tài sản ngắn hạn
-30.38%24.40M
-27.02%27.21M
--35.04M
62.10%37.28M
--23.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.48%257.52K
-7.91%333.45K
--244.15K
-58.05%362.10K
--863.11K
-Tài sản cố định
6.45%1.17M
6.74%1.22M
--1.10M
-21.36%1.14M
--1.45M
-Khấu hao lũy kế
6.73%912.23K
13.53%886.43K
--854.72K
32.29%780.79K
--590.22K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
--294.15K
Tổng tài sản dài hạn
5.48%257.52K
-7.91%333.45K
--244.15K
-68.71%362.10K
--1.16M
Tổng tài sản
-30.13%24.65M
-26.84%27.54M
--35.29M
55.84%37.64M
--24.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
94.72%54.82K
94.72%54.82K
--28.15K
0.00%28.15K
--28.15K
-Các khoản phải trả khác
-77.90%107.29K
-32.21%350.19K
--485.42K
0.60%516.61K
--513.53K
Chi phí trích trước
-46.68%445.33K
-82.57%106.64K
--835.13K
1216.43%611.71K
--46.47K
Dự phòng ngắn hạn
0.00%1.57M
379.05%1.57M
--1.57M
--328.62K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--259.94K
-Nợ ngắn hạn
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--259.94K
Nợ phải trả hoãn lại
-62.02%1.52K
-83.25%354.00
--4.02K
-99.06%2.11K
--224.98K
Nợ ngắn hạn khác
-18.44%1.68M
127.16%1.92M
--2.06M
14.74%847.34K
--738.51K
Tổng nợ ngắn hạn
-38.14%13.83M
-28.43%14.99M
--22.36M
74.56%20.95M
--12.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
70.53%29.38K
191.36%79.34K
--17.23K
-76.42%27.23K
--115.48K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
70.53%29.38K
191.36%79.34K
--17.23K
-76.42%27.23K
--115.48K
Tổng nợ dài hạn
70.53%29.38K
191.36%79.34K
--17.23K
-76.42%27.23K
--115.48K
Tổng các khoản nợ
-38.05%13.86M
-28.15%15.07M
--22.37M
73.12%20.98M
--12.12M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
34.28%10.58M
0.00%7.88M
--7.88M
0.00%7.88M
--7.88M
Lợi nhuận giữ lại
-97.31%133.28K
-48.13%4.52M
--4.96M
111.49%8.71M
--4.12M
Vốn dự trữ
34.25%10.58M
0.00%7.88M
--7.88M
0.00%7.88M
--7.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%-41.44K
0.00%-41.44K
---41.44K
-6.60%-41.44K
---38.87K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
6.65%123.52K
-4.03%112.90K
--115.82K
47.14%117.65K
--79.96K
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.41%10.79M
-25.19%12.47M
--12.91M
38.44%16.66M
--12.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI