tradingkey.logo

Parazero Technologies Ltd

PRZO

1.600USD

+0.020+1.27%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.51MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-43.74%4.18M
6126.51%5.29M
8171.61%7.43M
-47.34%84.94K
171.94%89.81K
--161.32K
--33.02K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.74%4.18M
6126.51%5.29M
8171.61%7.43M
-47.34%84.94K
171.94%89.81K
--161.32K
--33.02K
Các khoản phải thu
-55.23%114.56K
73.78%218.02K
-15.88%255.88K
-36.47%125.46K
338.85%304.19K
--197.47K
--69.32K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
411.99%114.56K
508.52%112.00K
-87.84%22.38K
11.05%18.41K
2456.09%184.06K
--16.57K
--7.20K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
-40.82%107.05K
----
--180.89K
----
Hàng tồn kho
49.05%394.19K
10.35%377.73K
-13.24%264.47K
-21.99%342.29K
-13.26%304.82K
--438.80K
--351.42K
Chi phí trả trước
-7.85%322.20K
--223.97K
488.46%349.63K
----
187.81%59.41K
----
--20.64K
Tài sản ngắn hạn khác
45.73%99.72K
-12.74%355.79K
-76.50%68.43K
129.76%407.75K
--291.13K
--177.46K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-38.93%5.11M
573.09%6.46M
697.32%8.37M
-1.50%960.44K
121.20%1.05M
--975.05K
--474.40K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
806.41%526.70K
839.87%604.09K
-40.83%58.11K
-51.00%64.27K
68.33%98.20K
--131.18K
--58.34K
-Tài sản cố định
278.55%657.01K
----
-12.16%173.56K
----
41.91%197.59K
----
--139.23K
-Khấu hao lũy kế
12.88%130.32K
----
16.16%115.45K
----
22.86%99.39K
----
--80.89K
Chi phí trả trước dài hạn
--33.33K
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--101.33K
--68.60K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
980.80%628.03K
946.61%672.70K
-40.83%58.11K
-51.00%64.27K
68.33%98.20K
--131.18K
--58.34K
Tổng tài sản
-31.90%5.74M
596.52%7.14M
634.15%8.42M
-7.37%1.02M
115.41%1.15M
--1.11M
--532.74K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
340.89%25.54K
-99.62%5.79K
-99.62%5.79K
--1.51M
-77.10%1.52M
--0.00
--6.65M
Chi phí trích trước
48.97%719.98K
--503.88K
-16.74%483.31K
----
39.11%580.51K
----
--417.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--729.17K
----
----
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--729.17K
----
----
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-29.45%142.34K
--336.96K
9.06%201.76K
----
466.48%185.00K
----
--32.66K
Nợ ngắn hạn khác
3.11%214.01K
-77.37%342.76K
-87.86%207.56K
--1.51M
-74.44%1.71M
--0.00
--6.69M
Tổng nợ ngắn hạn
74.92%1.32M
-58.46%1.24M
-68.30%755.09K
395.32%3.00M
-66.68%2.38M
--604.92K
--7.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--216.92K
--289.65K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--407.57K
--30.82K
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--399.79K
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--216.92K
--289.65K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.78K
--30.82K
--0.00
Nợ dài hạn khác
188.32%4.51M
--1.50M
--1.56M
----
----
--1.51M
----
Tổng nợ dài hạn
202.18%4.73M
--1.79M
283.93%1.56M
-100.00%0.00
--407.57K
--1.55M
--0.00
Tổng các khoản nợ
160.76%6.05M
1.19%3.03M
-16.84%2.32M
39.32%3.00M
-60.98%2.79M
--2.15M
--7.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.91%29.17M
87.25%24.55M
88.54%24.53M
1.63%13.11M
103.84%13.01M
--12.90M
--6.38M
Lợi nhuận giữ lại
-60.00%-29.48M
-35.56%-20.45M
-25.74%-18.42M
-8.16%-15.09M
-12.72%-14.65M
---13.95M
---13.00M
Vốn dự trữ
18.89%29.09M
87.08%24.49M
88.41%24.47M
1.64%13.09M
103.57%12.99M
--12.88M
--6.38M
Tổng vốn chủ sở hữu
-105.10%-311.64K
308.23%4.11M
471.82%6.11M
-88.77%-1.97M
75.18%-1.64M
---1.04M
---6.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI