Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-przo
/
Parazero Technologies Ltd
PRZO
1.720
USD
+0.100
+6.17%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
29.35M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Parazero Technologies Ltd
1.720
+0.100
+6.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.01%
4.87M
-43.74%
4.18M
6126.51%
5.29M
8171.61%
7.43M
-47.34%
84.94K
171.94%
89.81K
--
161.32K
--
33.02K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-55.27%
2.37M
-43.74%
4.18M
6126.51%
5.29M
8171.61%
7.43M
-47.34%
84.94K
171.94%
89.81K
--
161.32K
--
33.02K
-Đầu tư ngắn hạn
--
2.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-20.35%
173.65K
-55.23%
114.56K
73.78%
218.02K
-15.88%
255.88K
-36.47%
125.46K
338.85%
304.19K
--
197.47K
--
69.32K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-67.25%
36.67K
411.99%
114.56K
508.52%
112.00K
-87.84%
22.38K
11.05%
18.41K
2456.09%
184.06K
--
16.57K
--
7.20K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
-40.82%
107.05K
--
--
--
180.89K
--
--
Hàng tồn kho
-9.87%
340.46K
49.05%
394.19K
10.35%
377.73K
-13.24%
264.47K
-21.99%
342.29K
-13.26%
304.82K
--
438.80K
--
351.42K
Chi phí trả trước
50.73%
337.59K
-7.85%
322.20K
--
223.97K
488.46%
349.63K
--
--
187.81%
59.41K
--
--
--
20.64K
Tài sản ngắn hạn khác
-78.79%
75.48K
45.73%
99.72K
-12.74%
355.79K
-76.50%
68.43K
129.76%
407.75K
--
291.13K
--
177.46K
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-10.39%
5.79M
-38.93%
5.11M
573.09%
6.46M
697.32%
8.37M
-1.50%
960.44K
121.20%
1.05M
--
975.05K
--
474.40K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-25.94%
447.41K
806.41%
526.70K
839.87%
604.09K
-40.83%
58.11K
-51.00%
64.27K
68.33%
98.20K
--
131.18K
--
58.34K
-Tài sản cố định
--
--
278.55%
657.01K
--
--
-12.16%
173.56K
--
--
41.91%
197.59K
--
--
--
139.23K
-Khấu hao lũy kế
--
--
12.88%
130.32K
--
--
16.16%
115.45K
--
--
22.86%
99.39K
--
--
--
80.89K
Chi phí trả trước dài hạn
--
15.73K
--
33.33K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
34.24%
92.09K
--
101.33K
--
68.60K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-19.80%
539.50K
980.80%
628.03K
946.61%
672.70K
-40.83%
58.11K
-51.00%
64.27K
68.33%
98.20K
--
131.18K
--
58.34K
Tổng tài sản
-11.28%
6.33M
-31.90%
5.74M
596.52%
7.14M
634.15%
8.42M
-7.37%
1.02M
115.41%
1.15M
--
1.11M
--
532.74K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
209.36%
17.92K
340.89%
25.54K
-99.62%
5.79K
-99.62%
5.79K
--
1.51M
-77.10%
1.52M
--
0.00
--
6.65M
Chi phí trích trước
6.17%
534.99K
48.97%
719.98K
--
503.88K
-16.74%
483.31K
--
--
39.11%
580.51K
--
--
--
417.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
729.17K
--
--
--
--
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
729.17K
--
--
--
--
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-65.67%
115.69K
-29.45%
142.34K
--
336.96K
9.06%
201.76K
--
--
466.48%
185.00K
--
--
--
32.66K
Nợ ngắn hạn khác
-12.23%
300.84K
3.11%
214.01K
-77.37%
342.76K
-87.86%
207.56K
--
1.51M
-74.44%
1.71M
--
0.00
--
6.69M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.61%
1.24M
74.92%
1.32M
-58.46%
1.24M
-68.30%
755.09K
395.32%
3.00M
-66.68%
2.38M
--
604.92K
--
7.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-51.26%
141.17K
--
216.92K
--
289.65K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
407.57K
--
30.82K
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
399.79K
--
--
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-51.26%
141.17K
--
216.92K
--
289.65K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
7.78K
--
30.82K
--
0.00
Nợ dài hạn khác
-4.91%
1.42M
188.32%
4.51M
--
1.50M
--
1.56M
--
--
--
--
--
1.51M
--
--
Tổng nợ dài hạn
-12.42%
1.57M
202.18%
4.73M
--
1.79M
283.93%
1.56M
-100.00%
0.00
--
407.57K
--
1.55M
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-7.57%
2.80M
160.76%
6.05M
1.19%
3.03M
-16.84%
2.32M
39.32%
3.00M
-60.98%
2.79M
--
2.15M
--
7.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
43.77%
35.30M
18.91%
29.17M
87.25%
24.55M
88.54%
24.53M
1.63%
13.11M
103.84%
13.01M
--
12.90M
--
6.38M
Lợi nhuận giữ lại
-55.38%
-31.77M
-60.00%
-29.48M
-35.56%
-20.45M
-25.74%
-18.42M
-8.16%
-15.09M
-12.72%
-14.65M
--
-13.95M
--
-13.00M
Vốn dự trữ
43.75%
35.21M
18.89%
29.09M
87.08%
24.49M
88.41%
24.47M
1.64%
13.09M
103.57%
12.99M
--
12.88M
--
6.38M
Tổng vốn chủ sở hữu
-14.02%
3.53M
-105.10%
-311.64K
308.23%
4.11M
471.82%
6.11M
-88.77%
-1.97M
75.18%
-1.64M
--
-1.04M
--
-6.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký