Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-prtc
/
PureTech Health PLC
PRTC
19.190
USD
+0.101
+0.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
19.190
USD
+19.190
Sau giờ giao dịch (ET)
4.59B
Vốn hóa
--
P/E TTM
PureTech Health PLC
19.190
+0.101
+0.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.28%
-54.36M
-22.85%
-80.01M
55.45%
-40.78M
25.35%
-65.13M
1.47%
-91.54M
-33.48%
-87.25M
-22.68%
-92.91M
-16.52%
-65.37M
-20.83%
-75.73M
-1.40%
-56.10M
-119.30%
-62.67M
-25.12%
-55.33M
35.17%
-28.58M
0.87%
-44.22M
-50.21%
-44.08M
-55.49%
-44.60M
-10.50%
-29.35M
-1296.64%
-28.69M
-267.93%
-26.56M
38.23%
-2.05M
--
-7.22M
--
-3.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
286.64%
76.67M
-91.32%
-48.88M
-202.19%
-41.08M
-8.86%
-25.55M
-191.57%
-13.59M
69.73%
-23.47M
112.46%
14.84M
-162.69%
-77.55M
-131.35%
-119.14M
297.20%
123.71M
795.27%
380.08M
294.75%
31.14M
-605.02%
-54.67M
76.25%
-15.99M
79.63%
-7.75M
-54.67%
-67.34M
7.17%
-38.07M
-132.52%
-43.54M
4.86%
-41.01M
42.98%
-18.73M
--
-43.11M
--
-32.84M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.20%
1.94M
-54.96%
1.86M
-55.08%
2.07M
-3.89%
4.13M
26.38%
4.60M
17.71%
4.29M
5.08%
3.64M
14.64%
3.65M
-7.13%
3.46M
11.34%
3.18M
106.48%
3.73M
185.23%
2.86M
42.88%
1.81M
-31.93%
1.00M
45.29%
1.26M
110.29%
1.47M
90.37%
870.00K
147.35%
700.00K
96.14%
457.00K
27.48%
283.00K
--
233.00K
--
222.00K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4409.08%
86.94M
--
--
-54.71%
1.93M
--
-205.00K
--
4.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-5060133.33%
-151.81M
100.00%
1.00K
-100.04%
-3.00K
-126.73%
-61.79M
12239.71%
8.39M
-39975.00%
-27.25M
3500.00%
68.00K
-6900.00%
-68.00K
100.00%
-2.00K
--
1.00K
-1196.43%
-668.51M
--
--
33.92%
-51.57M
-10100.00%
-102.00K
-12713.79%
-78.04M
--
-1.00K
-314.29%
-609.00K
--
--
-157.65%
-147.00K
--
--
--
255.00K
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-56.44%
6.72M
-911.34%
-16.96M
71.17%
15.43M
-69.73%
2.09M
199.67%
9.01M
421.61%
6.91M
-5.50%
3.01M
81.66%
-2.15M
135.43%
3.18M
-348.21%
-11.71M
-179.43%
-8.98M
450.45%
4.72M
17236.36%
11.31M
-144.33%
-1.35M
-101.74%
-66.00K
263.40%
3.04M
274.31%
3.79M
-126.61%
-1.86M
-218.97%
-2.18M
570.80%
6.98M
--
1.83M
--
1.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
-39.05%
309.00K
-96.54%
320.00K
107.59%
507.00K
980.29%
9.24M
-2631.82%
-6.68M
-19.18%
-1.05M
158.80%
264.00K
-1001.25%
-881.00K
-108.34%
-449.00K
97.77%
-80.00K
163.18%
5.38M
-126.93%
-3.58M
214.12%
2.04M
-1415.00%
-1.58M
-29766.67%
-1.79M
-79.56%
120.00K
-101.11%
-6.00K
2.98%
587.00K
27000.00%
542.00K
-28.03%
570.00K
--
2.00K
--
792.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-164.30%
-868.00K
-126.55%
-394.00K
118.87%
1.35M
-76.41%
1.48M
-31.90%
-7.15M
8402.70%
6.29M
-62.25%
-5.42M
364.29%
74.00K
29.81%
-3.34M
98.18%
-28.00K
-1492.69%
-4.76M
-456.02%
-1.54M
597.96%
342.00K
263.03%
432.00K
-5.77%
49.00K
105.82%
119.00K
108.32%
52.00K
-1220.00%
-2.05M
-54.70%
-625.00K
33.19%
-155.00K
--
-404.00K
--
-232.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-45.39%
7.19M
-81.19%
-16.88M
-35.25%
13.16M
-645.87%
-9.32M
131.87%
20.33M
498.83%
1.71M
15.40%
8.77M
93.88%
-428.00K
105.85%
7.60M
-480.57%
-6.99M
2.07%
3.69M
24.21%
1.84M
77.73%
3.62M
-53.84%
1.48M
-47.05%
2.03M
1110.73%
3.20M
257.87%
3.84M
-104.69%
-317.00K
-212.12%
-2.43M
3259.20%
6.75M
--
2.17M
--
201.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
96.38%
-48.00K
--
--
-6535.00%
-1.33M
100.00%
0.00
--
-20.00K
--
-10.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
0.00%
-345.00K
-125.00%
-9.00K
--
-345.00K
--
-4.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-543.18%
-283.00K
537.78%
2.17M
95.18%
-44.00K
21.05%
-495.00K
80.19%
-912.00K
95.27%
-627.00K
-161.20%
-4.60M
-299.62%
-13.24M
547.95%
7.52M
2068.84%
6.63M
-322.92%
-1.68M
-258.51%
-337.00K
-384.15%
-397.00K
-113.72%
-94.00K
53.14%
-82.00K
68.72%
685.00K
-161.62%
-175.00K
--
406.00K
--
284.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-33.28%
-54.36M
-22.85%
-80.01M
55.45%
-40.78M
25.35%
-65.13M
1.47%
-91.54M
-33.48%
-87.25M
-22.68%
-92.91M
-16.52%
-65.37M
-20.83%
-75.73M
-1.40%
-56.10M
-119.30%
-62.67M
-25.12%
-55.33M
35.17%
-28.58M
0.87%
-44.22M
-50.21%
-44.08M
-55.49%
-44.60M
-10.50%
-29.35M
-1296.64%
-28.69M
-267.93%
-26.56M
38.23%
-2.05M
--
-7.22M
--
-3.33M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
44.00%
-56.00K
63.85%
-188.00K
-118.90%
-100.00K
-131.57%
-520.00K
-81.82%
529.00K
-39.49%
1.65M
-13.68%
2.91M
32.52%
2.72M
233.41%
3.37M
-78.86%
2.05M
-200.24%
-2.53M
426.67%
9.72M
136.84%
2.52M
66.67%
1.84M
-17.00%
1.06M
-53.76%
1.11M
6.13%
1.28M
-29.63%
2.39M
242.21%
1.21M
4977.61%
3.40M
--
353.00K
--
67.00K
Chi phí vốn
-93.71%
11.00K
-100.00%
0.00
-66.92%
175.00K
-95.75%
70.00K
-81.99%
529.00K
-39.54%
1.65M
-12.85%
2.94M
32.62%
2.72M
89.33%
3.37M
-78.86%
2.05M
-31.41%
1.78M
381.04%
9.72M
143.89%
2.59M
82.48%
2.02M
-17.00%
1.06M
-53.76%
1.11M
6.13%
1.28M
-29.63%
2.39M
242.21%
1.21M
4977.61%
3.40M
--
353.00K
--
67.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
79.64%
-56.00K
63.85%
-188.00K
-151.98%
-275.00K
-131.57%
-520.00K
-81.23%
529.00K
-39.49%
1.65M
-9.53%
2.82M
32.52%
2.72M
75.06%
3.12M
-78.86%
2.05M
-25.68%
1.78M
426.67%
9.72M
143.39%
2.40M
66.67%
1.84M
-23.24%
984.00K
-53.76%
1.11M
6.13%
1.28M
6.54%
2.39M
302.67%
1.21M
3253.73%
2.25M
--
300.00K
--
67.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%
0.00
--
--
--
175.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
--
-64.57%
90.00K
--
--
105.90%
254.00K
--
--
-3544.80%
-4.31M
--
--
56.25%
125.00K
--
--
--
80.00K
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.16M
--
53.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
206.57%
110.29M
16.70%
236.32M
-59.07%
-103.50M
1114.48%
202.50M
-164.98%
-65.06M
-116.99%
-19.96M
-0.83%
100.13M
-57.82%
117.50M
70.69%
100.97M
343.99%
278.59M
877.20%
59.15M
356.70%
62.75M
-90.06%
6.05M
-159.16%
-24.44M
724.75%
60.88M
188.03%
41.32M
106.71%
7.38M
32.60%
-46.94M
-10575.14%
-109.99M
-59623.08%
-69.64M
--
1.05M
--
117.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-443.47%
-91.57M
100.00%
0.00
-13.94%
-16.85M
-193.62%
-13.79M
0.12%
-14.79M
7816.13%
14.72M
-8325.00%
-14.80M
9.41%
186.00K
105.13%
180.00K
101.64%
170.00K
--
-3.51M
22.49%
-10.38M
100.00%
0.00
--
-13.39M
--
-16.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
104.17%
4.38M
36.02%
236.51M
-4.54%
-104.89M
2625.93%
173.88M
-221.75%
-100.34M
-105.99%
-6.88M
-16.27%
82.41M
-56.79%
114.96M
96.27%
98.43M
619.06%
266.05M
1319.39%
50.15M
185.69%
37.00M
-91.87%
3.53M
-207.38%
-43.18M
612.76%
43.47M
181.51%
40.21M
105.48%
6.10M
32.47%
-49.33M
-16053.66%
-111.20M
-146188.00%
-73.04M
--
697.00K
--
50.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
260.97%
22.14M
-142.55%
-39.10M
43.07%
-13.76M
1722.19%
91.90M
-166.31%
-24.16M
58.69%
-5.67M
-11.26%
36.44M
-525.02%
-13.71M
219.28%
41.06M
-106.57%
-2.19M
-75.29%
12.86M
-68.14%
33.41M
1579.89%
52.04M
803.98%
104.84M
-78.94%
3.10M
-21.52%
11.60M
-71.47%
14.71M
-93.69%
14.78M
-11.88%
51.55M
3664.65%
234.39M
--
58.50M
--
6.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-10.93%
-1.75M
6.58%
-1.65M
29.45%
-1.57M
-25.91%
-1.76M
-94.00%
-2.23M
-13910.00%
-1.40M
-103.02%
-1.15M
99.16%
-10.00K
2368.65%
38.07M
-228.16%
-1.19M
-127.98%
-1.68M
2748.57%
927.00K
719.26%
6.00M
-102.03%
-35.00K
-64.77%
732.00K
229.69%
1.72M
31.02%
2.08M
587.85%
522.00K
-48.37%
1.59M
-101.79%
-107.00K
--
3.07M
--
5.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
91.02%
-1.11M
-1363.00%
-106.45M
44.32%
-12.37M
-70.80%
-7.28M
-33774.24%
-22.23M
--
-4.26M
-99.47%
66.00K
--
--
-37.81%
12.52M
--
-12.52M
-56.27%
20.13M
-100.00%
0.00
1791.78%
46.05M
970.19%
105.95M
-91.07%
2.43M
-31.04%
9.90M
-43.96%
27.26M
-93.91%
14.36M
-12.36%
48.64M
69655.03%
235.77M
--
55.50M
--
338.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
0.00
--
68.10M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
1404.40%
37.61M
-100.00%
0.00
--
2.50M
-65.36%
11.25M
--
--
--
32.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
112.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
-6.87%
895.00K
-42.17%
192.00K
--
961.00K
7.44%
332.00K
-100.00%
0.00
-59.87%
309.00K
-83.83%
43.00K
52.78%
770.00K
--
266.00K
--
504.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
92.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
25.00M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
2499500.00%
99.98M
-1950.00%
-37.00K
99.97%
-4.00K
100.02%
2.00K
--
-13.34M
-115.28%
-12.89M
--
--
--
-5.99M
--
--
100.00%
0.00
-4552.17%
-1.07M
99.54%
-68.00K
77.00%
-23.00K
-1208.26%
-14.63M
92.18%
-100.00K
1792.31%
1.32M
-1231.25%
-1.28M
--
-78.00K
--
-96.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
260.97%
22.14M
-142.55%
-39.10M
43.07%
-13.76M
1722.19%
91.90M
-166.31%
-24.16M
58.69%
-5.67M
-11.26%
36.44M
-525.02%
-13.71M
219.28%
41.06M
-106.57%
-2.19M
-75.29%
12.86M
-68.14%
33.41M
1579.89%
52.04M
803.98%
104.84M
-78.94%
3.10M
-21.52%
11.60M
-71.47%
14.71M
-93.69%
14.78M
-11.88%
51.55M
3664.65%
234.39M
--
58.50M
--
6.23M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-11.99%
308.48M
27.50%
191.08M
-4.21%
350.51M
-67.82%
149.87M
-16.79%
365.91M
15.31%
465.71M
29.30%
439.77M
205.14%
403.88M
157.57%
340.12M
13.08%
132.36M
46.60%
132.05M
61.12%
117.05M
28.07%
90.07M
15.39%
72.65M
-1.67%
70.33M
-53.28%
62.96M
-67.68%
71.53M
117.48%
134.75M
2088.09%
221.30M
764.04%
61.96M
--
10.11M
--
7.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
82.54%
-27.84M
-41.49%
117.40M
26.20%
-159.43M
301.06%
200.65M
-932.80%
-216.04M
-378.11%
-99.80M
-59.31%
25.94M
-82.73%
35.88M
20335.90%
63.76M
1285.34%
207.76M
-98.84%
312.00K
-13.93%
15.00M
1064.31%
26.98M
136.34%
17.43M
127.04%
2.32M
111.66%
7.37M
90.10%
-8.57M
-139.68%
-63.22M
-266.94%
-86.55M
5314.31%
159.34M
--
51.85M
--
2.94M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-10.00%
-22.00K
-241.67%
-82.00K
88.37%
-20.00K
-114.20%
-24.00K
-454.84%
-172.00K
1026.67%
169.00K
91.09%
-31.00K
-72.22%
15.00K
-167.69%
-348.00K
775.00%
54.00K
--
-130.00K
--
-8.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
46.87%
280.64M
-11.99%
308.48M
27.50%
191.08M
-4.21%
350.51M
-67.82%
149.87M
-16.79%
365.91M
15.31%
465.71M
29.30%
439.77M
205.14%
403.88M
157.57%
340.12M
13.08%
132.36M
46.60%
132.05M
61.12%
117.05M
28.07%
90.07M
15.39%
72.65M
-1.67%
70.33M
-53.28%
62.96M
-67.68%
71.53M
117.48%
134.75M
2088.09%
221.30M
--
61.96M
--
10.11M
Dòng tiền tự do
-32.74%
-54.37M
-22.72%
-80.01M
55.51%
-40.96M
26.65%
-65.20M
3.94%
-92.07M
-30.56%
-88.90M
-21.17%
-95.84M
-17.09%
-68.09M
-22.72%
-79.10M
10.59%
-58.15M
-106.76%
-64.45M
-40.67%
-65.04M
30.95%
-31.17M
-1.15%
-46.24M
-47.39%
-45.14M
-47.07%
-45.71M
-10.31%
-30.63M
-469.67%
-31.08M
-266.73%
-27.77M
-60.85%
-5.46M
--
-7.57M
--
-3.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký