tradingkey.logo

Perrigo Company PLC

PRGO
21.190USD
-0.060-0.28%
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.92BVốn hóa
LỗP/E TTM

Perrigo Company PLC

21.190
-0.060-0.28%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Perrigo Company PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Perrigo Company PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
56 / 173
Xếp hạng tổng thể
152 / 4695
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
33.500
Giá mục tiêu
+57.65%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Perrigo Company PLC

Điểm mạnhRủi ro
Perrigo Company plc is a provider of over the counter (OTC) health and wellness solutions that are designed to enhance individual well-being. Its segments include Consumer Self-Care Americas (CSCA) and Consumer Self-Care International (CSCI). The CSCA segment comprises of its consumer self-care business in the United States and Canada. It primarily provides its customers self-care products that are sold and marketed under the customer's own brands and/or exclusive brands. The CSCI segment comprises of its consumer self-care business outside of the United States and Canada, primarily in Europe and Australia. These products are developed, manufactured, marketed, and distributed by the Company. Its product categories include Upper Respiratory, Pain and Sleep-Aids, Skincare and Personal Hygiene, Digestive Health, and Nutrition. Its primary branded products are sold under brand names Compeed, Dr. Fresh, Firefly, Good Sense, Mederma, Nasonex, Solpadeine, Coldrex, and Physiomer, among others.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 22.19 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -36.51, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 145.63M, giảm 14.01% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Keeley-Teton Advisors, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Keeley-Teton Advisors, LLC nắm giữ 375.68K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.25.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.85, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.06B, phản ánh mức giảm 0.86% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 92.25% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.85
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.22

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.58

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

5.76

Lợi nhuận cổ đông

7.72

Định giá công ty của Perrigo Company PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.19, bằng mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -36.51, thấp hơn -49.12% so với mức đỉnh gần đây là -18.57 và cao hơn -2781.40% so với mức đáy gần đây là -1051.98.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.19
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 56/173
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Perrigo Company PLC là 33.50, với mức cao là 40.00 và mức thấp là 27.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
33.500
Giá mục tiêu
+57.65%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

182
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Perrigo Company PLC
PRGO
4
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
31
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
37

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.77, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.76. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 22.39 và ngưỡng hỗ trợ ở 20.25, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.79
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.083
Trung lập
RSI(14)
39.553
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
28.262
Bán
ATR(14)
0.578
Biến động cao
CCI(14)
-69.693
Trung lập
Williams %R
76.042
Bán
TRIX(12,20)
-0.163
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
21.464
Bán
MA10
21.881
Bán
MA20
21.560
Bán
MA50
22.628
Bán
MA100
24.813
Bán
MA200
25.345
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.59. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 105.85%, tương ứng mức giảm 0.16% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là PRFDX, nắm giữ tổng cộng 14.43M cổ phần, chiếm 10.49% tổng số cổ phần, với mức tăng 84.91% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
14.43M
+1.01%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
13.96M
+0.42%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.76M
-0.40%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
7.51M
+5.29%
State Street Global Advisors (US)
7.34M
+9.51%
DePrince, Race & Zollo, Inc.
4.56M
-0.17%
Ion Asset Management Israel Ltd
3.82M
+34.71%
Neuberger Berman, LLC
3.71M
-2.34%
Cooke & Bieler, L.P.
3.30M
-6.82%
Sound Shore Management, Inc.
3.29M
+0.08%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.68, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.11. Giá trị beta của công ty là 0.43. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.68
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.43
VaR
+2.80%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.56%
Biến động 240 ngày
+40.17%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.77%
120 ngày
+7.01%
5 năm
+20.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.31%
120 ngày
-11.31%
5 năm
-15.33%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.59
120 ngày
-0.73
5 năm
-0.23

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.56%
3 năm
+48.02%
5 năm
+57.78%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.53
3 năm
-0.23
5 năm
-0.18
Độ lệch
240 ngày
+2.34
3 năm
+0.68
5 năm
-0.08

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+40.17%
5 năm
+35.78%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.50%
5 năm
+4.39%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-99.39%
240 ngày
-99.39%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.59%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.77%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.96%
120 ngày
+1.02%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+24.72%
60 ngày
-17.07%
120 ngày
-11.59%

Đối tác

Dược phẩm
Perrigo Company PLC
Perrigo Company PLC
PRGO
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Jazz Pharmaceuticals PLC
Jazz Pharmaceuticals PLC
JAZZ
8.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tarsus Pharmaceuticals Inc
Tarsus Pharmaceuticals Inc
TARS
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mckesson Corp
Mckesson Corp
MCK
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI