tradingkey.logo

Permian Resources Corp

PR
12.300USD
-0.280-2.23%
Đóng cửa 10/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.63BVốn hóa
7.57P/E TTM

Permian Resources Corp

12.300
-0.280-2.23%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Permian Resources Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Permian Resources Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
1 / 114
Xếp hạng tổng thể
39 / 4370
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
18.350
Giá mục tiêu
+45.87%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Permian Resources Corp

Điểm mạnhRủi ro
Permian Resources Corporation is an independent oil and natural gas company. The Company is focused on the acquisition, optimization and development of oil and natural gas properties. The Company's assets and operations are concentrated in the core of the Delaware Basin. Its position consists of approximately 450,000 net leasehold acres and over 88,000 net royalty acres across the Permian Basin. The majority of its assets are concentrated within the Delaware Basin in Eddy and Lea Counties, New Mexico and Reeves and Ward Counties, Texas.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 134.64% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 5.00B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.93%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.91, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 674.28M, giảm 5.63% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Barrow Hanley
Nhà đầu tư ngôi sao Barrow Hanley nắm giữ 31.83M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.65, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.22. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.20B, phản ánh mức giảm 3.89% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 11.89% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.65
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.51

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.25

Lợi nhuận cổ đông

9.50

Định giá công ty của Permian Resources Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.43, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 7.48, thấp hơn 107.98% so với mức đỉnh gần đây là 15.55 và cao hơn 56.41% so với mức đáy gần đây là 3.26.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.43
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 1/114
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.43, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.33. Mức giá mục tiêu trung bình của Permian Resources Corp là 18.50, với mức cao là 22.00 và mức thấp là 14.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.43
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
18.350
Giá mục tiêu
+45.87%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Permian Resources Corp
PR
23
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.53, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.06. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 13.05 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.74, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
-0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.090
Trung lập
RSI(14)
42.667
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
49.710
Trung lập
ATR(14)
0.375
Biến động thấp
CCI(14)
-32.595
Trung lập
Williams %R
70.992
Bán
TRIX(12,20)
-0.298
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.534
Bán
MA10
12.398
Bán
MA20
12.498
Bán
MA50
13.220
Bán
MA100
13.545
Bán
MA200
13.470
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.52. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 91.89%, tương ứng mức giảm 10.03% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 64.56M cổ phần, chiếm 8.80% tổng số cổ phần, với mức giảm 5.47% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
64.56M
-0.74%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
51.96M
-4.41%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
31.83M
+12.88%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
30.46M
+3.92%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
22.41M
+58.94%
State Street Investment Management (US)
22.15M
-4.05%
EnCap Investments L.P.
21.53M
--
Post Oak Energy Capital, LP
21.05M
--
MFS Investment Management
17.03M
-1.55%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
12.81M
+13.02%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.48, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.52. Giá trị beta của công ty là 1.30. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.48
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.30
VaR
+5.27%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.09%
Biến động 240 ngày
+41.81%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.72%
120 ngày
+9.42%
5 năm
+16.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.75%
120 ngày
-4.75%
5 năm
-17.86%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.07
120 ngày
+0.33
5 năm
+0.91

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.09%
3 năm
+42.70%
5 năm
+44.31%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.52
3 năm
+0.26
5 năm
+1.87
Độ lệch
240 ngày
-0.34
3 năm
+0.02
5 năm
+0.13

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+41.81%
5 năm
+60.51%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.87%
5 năm
+3.74%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+65.62%
240 ngày
+65.62%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.70%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.69%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.60%
120 ngày
+1.52%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-12.78%
60 ngày
-4.26%
120 ngày
-9.49%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Matador Resources Co
Matador Resources Co
MTDR
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI