tradingkey.logo

Perpetua Resources Corp

PPTA
27.390USD
+1.600+6.20%
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.85BVốn hóa
LỗP/E TTM

Perpetua Resources Corp

27.390
+1.600+6.20%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Perpetua Resources Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Perpetua Resources Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
73 / 141
Xếp hạng tổng thể
213 / 4695
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
26.375
Giá mục tiêu
+2.27%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Perpetua Resources Corp

Điểm mạnhRủi ro
Perpetua Resources Corp. is a development-stage company. The Company operates through mineral exploration in the United States segment. It is primarily engaged in acquiring mining properties with the intention of exploring, evaluating, and placing them into production if warranted. The Company’s principal business is the exploration and, if warranted and subject to receipt of required permitting, redevelopment, restoration and operation of the Stibnite Gold Project in Idaho, the United States. Its Stibnite Gold Project is located in central Idaho, the United States, which lies over 100 miles northeast of Boise, Idaho, over 38 miles east of McCall, Idaho, and approximately 10 miles east of Yellow Pine, Idaho. Its mineral Stibnite Gold Project contains gold, silver, and antimony mineral deposits. It focuses to explore, evaluate, and potentially redevelop three of the deposits known as the Hangar Flats Deposit, West End Deposit and Yellow Pine Deposit.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 5.58, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 51.71M, tăng 19.93% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.25.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.20, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.20
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.71

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty của Perpetua Resources Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.98, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -88.00, thấp hơn -95.73% so với mức đỉnh gần đây là -3.76 và cao hơn 0.00% so với mức đáy gần đây là -88.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.98
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 73/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Perpetua Resources Corp là 26.25, với mức cao là 30.00 và mức thấp là 23.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
26.375
Giá mục tiêu
+2.27%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

43
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Perpetua Resources Corp
PPTA
4
Newmont Corporation
NEM
22
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Gold Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.74, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.74. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 31.56 và ngưỡng hỗ trợ ở 19.97, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.71
Thay đổi giá
0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.245
Mua
RSI(14)
82.745
Quá mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
85.689
Quá mua
ATR(14)
1.754
Biến động cao
CCI(14)
158.441
Mua
Williams %R
9.153
Quá mua
TRIX(12,20)
1.386
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
25.012
Mua
MA10
23.239
Mua
MA20
20.973
Mua
MA50
18.980
Mua
MA100
16.785
Mua
MA200
14.139
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Paulson & Co. Inc.
Star Investors
32.35M
+30.58%
Millennium Management LLC
3.62M
+206.32%
Encompass Capital Advisors, LLC
3.61M
+0.58%
Alyeska Investment Group, L.P.
3.26M
--
Sun Valley Gold, LLC
2.97M
-36.43%
Sprott Asset Management LP
2.90M
-16.66%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.38M
+8.99%
Anson Funds Management LP.
2.15M
--
Van Eck Associates Corporation
1.85M
-5.56%
Sprott Asset Management USA Inc.
1.84M
-23.85%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.14. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.14
VaR
+6.25%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+37.27%
Biến động 240 ngày
+78.91%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.37%
120 ngày
+15.55%
5 năm
+32.14%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.48%
120 ngày
-22.66%
5 năm
-22.66%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.00
120 ngày
+2.36
5 năm
+0.66

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+37.27%
3 năm
+48.49%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.96
3 năm
+8.24
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.57
3 năm
+0.49
5 năm
+0.58

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+78.91%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.34%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+265.92%
240 ngày
+265.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+52.39%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+41.16%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.01%
120 ngày
+2.84%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+124.55%
60 ngày
+254.84%
120 ngày
+151.02%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Perpetua Resources Corp
Perpetua Resources Corp
PPTA
6.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI