tradingkey.logo

Perma-Pipe International Holdings Inc

PPIH

23.275USD

+0.270+1.17%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
187.22MVốn hóa
18.62P/E TTM

Perma-Pipe International Holdings Inc

23.275

+0.270+1.17%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
103 / 141
Xếp hạng tổng thể
389 / 4723
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Perma-Pipe International Holdings, Inc. is a global engineered pipe services company offering core competencies in anti-corrosion coatings, insulation solutions, containment systems, leak detection systems, engineering support, field service, and custom fabrication. The Company engineers, designs, manufactures and sells specialty piping systems and leak detection systems. Its specialty piping systems include insulated and jacketed district heating and cooling piping systems for efficient energy distribution from central energy plants to multiple locations; primary and secondary containment piping systems for transporting chemicals, hazardous fluids and petroleum products; the coating and/or insulation of oil and gas gathering and transmission pipelines, and liquid and powder based anti-corrosion coatings applied both to the external and internal surfaces of steel pipe. The Company's leak detection systems are sold with its piping systems or on a stand-alone basis.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 51.10 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.36, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.10M, tăng 15.34% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 335.04K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 3.06.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.48, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 47.90M, phản ánh mức tăng 27.69% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 74.13% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.48
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.91

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.50

Hiệu quả hoạt động

6.42

Tiềm năng tăng trưởng

9.03

Lợi nhuận cổ đông

7.54

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.68, thấp hơn -7.56% so với mức đỉnh gần đây là 13.57 và cao hơn 49.72% so với mức đáy gần đây là 7.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 103/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.77, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 29.98 và ngưỡng hỗ trợ ở 19.13, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.71
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-2.327
Trung lập
RSI(14)
35.145
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
15.598
Bán
ATR(14)
2.481
Biến động cao
CCI(14)
-190.814
Bán
Williams %R
92.961
Quá bán
TRIX(12,20)
0.392
Bán
StochRSI(14)
3.675
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.945
Bán
MA10
29.205
Bán
MA20
29.624
Bán
MA50
26.573
Bán
MA100
21.452
Mua
MA200
17.802
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 51.38%, tương ứng mức giảm 3.22% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 335.04K cổ phần, chiếm 4.14% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.46% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Raymond James & Associates, Inc.
657.50K
+2044.07%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
463.13K
-3.68%
Dinger (Carl William III)
384.97K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
329.34K
+0.13%
Wedbush Securities, Inc.
365.71K
-2.98%
Mansfield (David J)
286.48K
--
Caldwell Sutter Capital, Inc
226.10K
-0.66%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
187.99K
-4.08%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
129.02K
-0.92%
Cannell Capital, LLC
110.10K
-7.63%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.63, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 0.52. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.63
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.52
VaR
+4.43%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.77%
Biến động 240 ngày
+73.82%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.25%
120 ngày
+27.47%
5 năm
+27.78%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.52%
120 ngày
-15.52%
5 năm
-21.17%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.75
120 ngày
+1.49
5 năm
+0.81
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.77%
3 năm
+45.77%
5 năm
+58.53%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.64
3 năm
+0.96
5 năm
+1.04
Độ lệch
240 ngày
+1.40
3 năm
+1.86
5 năm
+1.30
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+73.82%
5 năm
+60.95%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.72%
5 năm
+2.24%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+290.83%
240 ngày
+290.83%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+73.28%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+61.36%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.99%
120 ngày
+0.67%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+305.81%
60 ngày
+170.87%
120 ngày
+84.25%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Perma-Pipe International Holdings Inc
Perma-Pipe International Holdings Inc
PPIH
4.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI